1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cycle (v)
đi xe đạp
race
n., v. /reis/ cuộc đua; đua
membership
n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
secretary
(n) /'sekrətri/ thư ký
serious
(adj) nghiêm túc
(adj) Nghiêm trọng
insurance
n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
have an accident
gặp tai nạn
permit (v) = Allow (v)
(v) cho phép
kit
noun.
bộ đồ nghề
novices = newbie (n) = beginner (n)
(n) người mới
reckon
(v) tính, nghĩ
session
(n) đợt, kỳ họp, phiên họp
ride
(v) đi, cưỡi (ngựa);
(n) sự đi, đường đi
route
n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
Set out/ off = depart
(v) Khởi hành
helmet
mũ bảo hiểm /ˈhel.mət/