1/17
CHỦ NGHĨA KIẾN TẠO
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Constructivism
Chủ nghĩa Kiến tạo
Social Construction
Sự kiến tạo xã hội
Identity
Bản sắc (cách quốc gia tự nhìn nhận về mình và về các quốc gia khác)
Norms
Các chuẩn tắc (các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận chung)
Ideas
Các ý tưởng / Tư tưởng
Intersubjectivity / Intersubjective Meaning
Tính liên chủ quan / Ý nghĩa liên chủ quan (các hiểu biết được chia sẻ chung)
Agent-Structure Problem
Vấn đề Tác nhân
Mutual Constitution
Sự cấu thành lẫn nhau (tác nhân và cấu trúc cùng tạo nên nhau)
Logic of Appropriateness
Logic của sự phù hợp (hành động dựa trên chuẩn tắc và bản sắc)
Logic of Consequences
Logic của hệ quả (hành động dựa trên tính toán lợi ích – đặc trưng của Hiện thực/Tự do)
Social Facts
Các sự thật xã hội (những thứ tồn tại vì con người tin vào chúng, ví dụ: chủ quyền, tiền tệ)
Norm Entrepreneurs
"Doanh nhân" chuẩn tắc (những người khởi xướng và quảng bá chuẩn tắc mới)
Norm Cascade
Thác đổ chuẩn tắc (quá trình lan tỏa nhanh của một chuẩn tắc)
Norm Internalization
Nội tại hóa chuẩn tắc (chuẩn tắc được chấp nhận rộng rãi và coi là đương nhiên)
Culture of Anarchy
Văn hóa của tình trạng vô chính phủ (Wendt cho rằng có 3 loại: Hobbesian, Lockean, Kantian)
Speech Acts
Hành vi ngôn từ (lời nói có thể thay đổi thực tại xã hội)
Discourse
Diễn ngôn
Socialization
Xã hội hóa (quá trình các quốc gia học và tuân theo các chuẩn tắc của hệ thống)