CONSTRUCTIVISM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/17

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

CHỦ NGHĨA KIẾN TẠO

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

Constructivism

Chủ nghĩa Kiến tạo

2
New cards

Social Construction

Sự kiến tạo xã hội

3
New cards

Identity

Bản sắc (cách quốc gia tự nhìn nhận về mình và về các quốc gia khác)

4
New cards

Norms

Các chuẩn tắc (các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận chung)

5
New cards

Ideas

Các ý tưởng / Tư tưởng

6
New cards

Intersubjectivity / Intersubjective Meaning

Tính liên chủ quan / Ý nghĩa liên chủ quan (các hiểu biết được chia sẻ chung)

7
New cards

Agent-Structure Problem

Vấn đề Tác nhân

8
New cards

Mutual Constitution

Sự cấu thành lẫn nhau (tác nhân và cấu trúc cùng tạo nên nhau)

9
New cards

Logic of Appropriateness

Logic của sự phù hợp (hành động dựa trên chuẩn tắc và bản sắc)

10
New cards

Logic of Consequences

Logic của hệ quả (hành động dựa trên tính toán lợi ích – đặc trưng của Hiện thực/Tự do)

11
New cards

Social Facts

Các sự thật xã hội (những thứ tồn tại vì con người tin vào chúng, ví dụ: chủ quyền, tiền tệ)

12
New cards

Norm Entrepreneurs

"Doanh nhân" chuẩn tắc (những người khởi xướng và quảng bá chuẩn tắc mới)

13
New cards

Norm Cascade

Thác đổ chuẩn tắc (quá trình lan tỏa nhanh của một chuẩn tắc)

14
New cards

Norm Internalization

Nội tại hóa chuẩn tắc (chuẩn tắc được chấp nhận rộng rãi và coi là đương nhiên)

15
New cards

Culture of Anarchy

Văn hóa của tình trạng vô chính phủ (Wendt cho rằng có 3 loại: Hobbesian, Lockean, Kantian)

16
New cards

Speech Acts

Hành vi ngôn từ (lời nói có thể thay đổi thực tại xã hội)

17
New cards

Discourse

Diễn ngôn

18
New cards

Socialization

Xã hội hóa (quá trình các quốc gia học và tuân theo các chuẩn tắc của hệ thống)