Thẻ ghi nhớ: Unit 23 - Toeic B | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

safety regulations

(/ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/)

quy định an toàn

<p>quy định an toàn</p>
2
New cards

industry awards

(/ˈɪndəstri əˈwɔːdz/)

giải thưởng ngành

<p>giải thưởng ngành</p>
3
New cards

construction projects

(/kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkts/)

dự án xây dựng

<p>dự án xây dựng</p>
4
New cards

inexperienced workers

(/ˌɪnɪkˈspɪəriənst ˈwɜːkəz/)

nhân viên thiếu kinh nghiệm

<p>nhân viên thiếu kinh nghiệm</p>
5
New cards

technical certification

(/ˈtɛknɪkəl ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/)

chứng chỉ kỹ thuật

<p>chứng chỉ kỹ thuật</p>
6
New cards

product receipt

(/ˈprɒdʌkt rɪˈsiːt/)

hoá đơn sản phẩm

<p>hoá đơn sản phẩm</p>
7
New cards

payment system

(/ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/)

hệ thống thanh toán

<p>hệ thống thanh toán</p>
8
New cards

tax collection

(/tæks kəˈlɛkʃən/)

thu thuế

<p>thu thuế</p>
9
New cards

payment errors

(/ˈpeɪmənt ˈɛrəz/)

lỗi thanh toán

<p>lỗi thanh toán</p>
10
New cards

professional development

(/prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/)

sự phát triển chuyên môn

<p>sự phát triển chuyên môn</p>
11
New cards

reference letter

(/ˈrɛfərəns ˈlɛtə/)

thư giới thiệu

<p>thư giới thiệu</p>
12
New cards

investment account

(/ɪnˈvɛstmənt əˈkaʊnt/)

tài khoản đầu tư

<p>tài khoản đầu tư</p>
13
New cards

debit card

(/ˈdɛbɪt kɑːd/)

thẻ ghi nợ

<p>thẻ ghi nợ</p>
14
New cards

text message

(/tɛkst ˈmɛsɪʤ/)

tin nhắn văn bản

<p>tin nhắn văn bản</p>
15
New cards

mattress

(/ˈmætrəs/)

nệm

<p>nệm</p>
16
New cards

Camping gear

(/ˈkæmpɪŋ ɡɪə/)

dụng cụ cắm trại

<p>dụng cụ cắm trại</p>
17
New cards

Household items

(/ˈhaʊshəʊld ˈaɪtəmz/)

đồ gia dụng

<p>đồ gia dụng</p>
18
New cards

Office equipment

(/ˈɒfɪs ɪˈkwɪpmənt/)

thiết bị văn phòng

<p>thiết bị văn phòng</p>
19
New cards

Automobile accessories

(/ˈɔːtəməˌbiːl əkˈsɛsəriz/)

phụ kiện ô tô

<p>phụ kiện ô tô</p>
20
New cards

product returns

(/ˈprɒdʌkt rɪˈtɜːnz/)

trả lại sản phẩm

<p>trả lại sản phẩm</p>
21
New cards

family-run business

(/ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/)

doanh nghiệp do gia đình điều hành

<p>doanh nghiệp do gia đình điều hành</p>
22
New cards

potential buyers

(/pəˈtenʃl ˈbaɪəz/)

người mua tiềm năng

<p>người mua tiềm năng</p>
23
New cards

special offer

(/ˈspeʃl ˈɒfə(r)/)

ưu đãi đặc biệt

<p>ưu đãi đặc biệt</p>
24
New cards

Maintenance service

(/ˈmeɪntənəns ˈsɜːrvɪs/)

dịch vụ bảo trì

<p>dịch vụ bảo trì</p>
25
New cards

Labor charges

(/ˈleɪbər ˈtʃɑːrdʒɪz/)

chi phí nhân công

<p>chi phí nhân công</p>
26
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!