1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà
make your way home
tự đi về nhà
tell a joke
kể chuyện đùa
laugh out loud
cười to
roar with laughter
cười phá lên
have a laugh
cười
part with sth
buộc phải chia tay hoặc từ bỏ thứ gì đó
have a part in sth
đóng vai
have/throw a party for sb
tổ chức một bữa tiệc cho ai
have a part/ role to play (in sth)
có nhiệm vụ
join a queue
tham gia xếp hàng
in a queue
trong hàng dài
queue up
xếp hàng
put on a show
trình diễn một buổi diễn
on show
đang trình chiếu
steal the show
bất ngờ đạt nổi bật
voice an opinion about sth
đưa ra ý kiến về gì
bound to do
nhảy lên làm gì/gần như chắc chắn sẽ xảy ra
talented at
có tài năng trong việc gì
acting (n)
quyền tạm thời
amusing (adj)
buồn cười
amusement (n)
sự thích thú
entertainer (n)
người pha trò
(in)variable (adj)
sự định giá
variable (adv)
một cách biến thiên
varying (adj)
không ổn định, thay đổi
variation (n)
mức độ dao động, biến đổi