1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
on a knife-edge
ở thế mong manh
go out of your way to do sth
= make a point of doing sth
be caught napping
Bị chơi úp sọt vì không để ý
Go out on a limb
= stick your neck out, be bold : dám nói/làm điều k ai dám
Out on a limb
rơi vào thế kẹt, cô lập, không ai ủng hộ.
lead sb astray
=> be led astray
dắt mũi/ xúi giục ai đó
leave well alone
để yên đó, đừng thay đổi gì cả
be panic stations
náo loạn
a necessary evil
điều k muốn nhưng phải chấp nhận
vd: taxes are a necessary evil
do sth by the skin of one's teeth
sát nút, suýt soát
rather/too close for comfort
suýt thất bại muốn thót tim
cut things fine
sát giờ
sth sets alarm bells ringing
Làm dấy lên lo ngại (red flag)
VD: Her sudden change in behavior set alarm bells ringing for the teacher.
take your life in your hands doing sth
liều mạng làm gì
your life is in sb's hands
ai đó quyết định sống chết của mình
in the hands of sb
trong quyền kiểm soát của ai
give sth your all > go all out to do sth
cố hết sức
by hook or by crook
bằng mọi cách
pull your finger out
nỗ lực hơn nữa
at a push
Nếu thật sự cần thiết nhưng sẽ khó khăn
VD: We can fit five people in the car - six at a push.
have a go/bash
= try your hand at sth
go through the motions
làm cho có
as easy as falling off a log/taking candy from a baby // a doddle >< heavy-going
siêu dễ >< khó, cần nỗ lực nhiều
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!