1/14
How are horses helping to heal humans?
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Ma’jestic
oai nghiêm, hùng vĩ
‘Equine = horse
ngựa
‘Therapy
trị liệu
Encompass = range from = consist of = include = contain = comprise
bao gồm
Di’sorders
rối loạn
Cerebral palsy
bại não
Grooming the horse
chải truốt, làm sạch cho ngựa
Pony
ngựa con
‘Puberty = youth = teenager = adolescence
tuổi dậy thì
days/hours on end
liên tục nhiều ngày/nhiều giờ
(child) in care
trẻ em được chăm sóc bởi chính quyền nhà nước
Bond of trust
mối liên kết niềm tin
Umbrella term
thuật ngữ bao quát
Coat of hair
bộ lông
Heal = cure = mend = restore = ‘reconcile
hàn gắn, chữa lành, hòa giải