Unit 1-3 Summit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

achievable

có thể đạt được

2
New cards

unachievable

không thể đạt được

3
New cards

ambitious

tham vọng

4
New cards

apply for

ứng tuyển (công việc)

5
New cards

apply to

ứng tuyển (trường học)

6
New cards

avoid responsibilities

trốn tránh trách nhiệm

7
New cards

be accepted to / into / by

được chấp nhận / vào / bởi

8
New cards

be rejected by

bị từ chối

9
New cards

brag about yourself

khoe khoang về bản thân

10
New cards

contact

liên lạc

11
New cards

criticize

chỉ trích, phê bình

12
New cards

decide on

quyết định

13
New cards

employment

việc làm

14
New cards

enroll in

đăng kí vào

15
New cards

fulfill a dream

thực hiện giấc mơ

16
New cards

get a degree / certificate in

có được bằng cấp, chứng nhận về

17
New cards

get certified in

được chứng nhận về

18
New cards

get experience in

có được kinh nghiệm trong lĩnh vực

19
New cards

get training in

được đào tạo trong lĩnh vực nào đó

20
New cards

have experience

có kinh nghiệm

21
New cards

have experience in

có kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó

22
New cards

have experience with

có kinh nghiệm với việc

23
New cards

have training in

được đào tạo về

24
New cards

modest

khiêm tốn

25
New cards

position

vị trí

26
New cards

pursue a goal

theo đuổi mục tiêu

27
New cards

put (something) off

trì hoãn công việc nào đó

28
New cards

realistic

thực tế

29
New cards

unrealistic

không thực tế

30
New cards

set a goal

thiết lập mục tiêu

31
New cards

share responsibilities

chia sẻ trách nhiệm

32
New cards

sign up for

đăng kí vào

33
New cards

start date

ngày bắt đầu

34
New cards

switch to

chuyển sang

35
New cards

take up

đảm nhận, bắt đầu làm gì

36
New cards

training

việc huấn luyện

37
New cards

work towards

hướng về mục tiêu

38
New cards
39
New cards

acquaintance

sự hiểu biết, quen biết, người quen

40
New cards

activist

nhà hoạt động

41
New cards

admit making a mistake

thừa nhận lỗi lầm

42
New cards

belief

niềm tin

43
New cards

celebrity

sự nổi tiếng, nhân vật nổi tiếng

44
New cards

colleague

đồng nghiệp

45
New cards

divorce

sự ly hôn

46
New cards

donor

nhà tài trợ

47
New cards

ethic

đạo lý

48
New cards

gratitude

lòng biết ơn

49
New cards

guideline

hướng dẫn

50
New cards

humanitarian

nhân đạo

51
New cards

keep a promise

giữ lời hứa

52
New cards

make up an excuse

tạo thành một cái cớ

53
New cards

moral

thuộc về đạo đức

54
New cards

peer

người ngang địa vị, ngang hàng

55
New cards

philanthropist

nhà từ thiện

56
New cards

principle

nguyên tắc, nguyên lý

57
New cards

priority

sự ưu tiên

58
New cards

self-centered

tự cho mình là trung tâm

59
New cards

shift the blame to someone else

đổ thừa

60
New cards

take responsibility for

chịu trách nhiệm về

61
New cards

tell a lie / tell the truth

nói dối / nói thật

62
New cards

value

giá trị

63
New cards
64
New cards

a big deal

một việc gì đó thật quan trọng

65
New cards

brave

can đảm

66
New cards

confident

tự tin

67
New cards

conflict

mâu thuẫn

68
New cards

courageous

can đảm

69
New cards

Don’t let it get you down

đừng để nó hạ gục bạn

70
New cards

fearless

không sợ

71
New cards

freak someone out

khiến cho một ai đó mê say một việc gì đó

72
New cards

get butterflies in my stomach

tôi bồn chồn

73
New cards

get cold feet

trở nên căng thẳng, lo lắng trước một việc

74
New cards

get palpitations

tim đập mạnh

75
New cards

get sweaty palms

đổ mồ hôi tay

76
New cards

give up

từ bỏ

77
New cards

handicap

khuyết tật

78
New cards

hang in there

cố lên

79
New cards

I just can’t take it anymore

tôi không thể chịu đựng được nữa

80
New cards

I know what you mean

tôi hiểu ý bạn

81
New cards

I’m really fed up

tôi chán ngấy

82
New cards

I’ve had it

tôi đã nếm trải rồi

83
New cards

in hot water

trong tình huống rắc rối

84
New cards

just can’t take the plunge

chỉ là không thể quyết định một cách táo bạo

85
New cards

just chill

chỉ thư giãn

86
New cards

mentor

người hướng dẫn

87
New cards

my hands shake

tay tôi run

88
New cards

pulled the rug out from under someone

đột ngột lấy đi sự hỗ trợ cho một ai đó

89
New cards

sexual discrimination

sự phân biệt giới tính

90
New cards

sign language

ngôn ngữ ra hiệu

91
New cards

sounds like you just have a minor case of the jitters

có vẻ bạn đang bồn chồn một tí

92
New cards

spokesperson

người phát ngôn

93
New cards

that must be frustrating

thật bực bội

94
New cards

willing

sẵn sàng

95
New cards

with all someone’s heart

bằng tất cả trái tim của một ai đó

96
New cards

wouldn’t jump to that conclusion

không thể đi đến kết luận