1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
addicted to
say mê, nghiện
app = application (n)
ứng dụng
be news to sb
chưa nghe bao giờ
breaking news
tin nóng, tin đặc biệt
bring sb up to date with/on st
cập nhật cho ai đó điều gì
broadcast (v)
phát sóng
browse the websites
lướt web
cyberattack (n)
tấn công mạng
cyberbully (n)
kẻ quấy rối trên mạng (đặc biệt là qua tin nhắn)
cyberbullying (n)
khủng bố qua mạng internet
download/launch/install/build/develop an app
tải xuống/khởi chạy/cài đặt/xây dựng/phát triển ứng dụng
electronic media (n)
phương tiện truyền thông điện tử (gồm internet, radio, tv)
freedom of the press
tự do báo chí
gossip
tin đồn nhảm, tán ngẫu
indifferent to
lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm
influencer (n)
người có sức ảnh hưởng
keep/stay in touch with sb
giữ liên lạc với, có dính lưu với
lose touch with
mất liên lạc với, tiếp xúc đến
made up = invent a story
bịa đặt
make use of sth = take advantage of
tận dụng triệt để/hiệu quả
means of communication
cách thức, phương tiện giao tiếp
networking (n)
mạng lưới
newly-released
mới ra mắt, phát hành
news in real time
tin tức được đưa ngay khi xuất hiện
newspaper / press / journal
báo
out of touch/contact
không có liên hệ, không tin tức
peak time / peak viewing time / prime time
khung giờ vàng
platform (n)
nền tảng
public (n)
công chúng
publish (n)
công khai
release
phát hành
report
báo cáo
scroll down (v)
lướt
social media (n)
mạng xã hội
spread news
lan truyền tin tức
stay/keep up to date = get latest information
cập nhật, bắt kịp xu thế
surf/browse/access/have access to/go on the internet
truy cập internet
tabloid (n, a)
báo lá cải
tell the truth
nói sự thật
the mass media (n)
truyền thông đại chúng
up to the minute
cập nhật từng phút
up-to-date / updated (a)
cập nhật
up-to-the-minute (a)
tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được
up-to-the-minute news
tin giờ chót, tin mới nhất
viral → go viral (a)
tràn ngập/ lên xu hướng
yellow journalism = tabloid newspaper
báo lá cải