collocations

0.0(0)
studied byStudied by 10 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/558

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

559 Terms

1
New cards

at all times

luôn luôn

2
New cards

be under the impression that

có cảm tưởng rằng, nghĩ rằng

3
New cards

be out of sight

không gặp nhau nữa, không nhìn thấy nữa

4
New cards

beyond one's means

lãng phí xa xỉ đối với ai đó

5
New cards

by the way

nhân tiện

6
New cards

have an interest in sth

quan tâm, thích thú điều gì

7
New cards

take sth into consideration

xem xét đến, lưu ý đến, tính đến

8
New cards

take up

bắt đầu làm gì

9
New cards

set up

xây dựng, bắt đầu

10
New cards

be keen on

thích

11
New cards

in charge of sth

chịu trách nhiệm về cái gì

12
New cards

have a good/ great/ wonderful time

có thời gian tuyệt vời

13
New cards

be bound to V

chắc chắn, phải làm gì do pháp luật quy định

14
New cards

run into

tình cờ gặp ai đó

15
New cards

give up

dừng lại

16
New cards

set off

khởi hành

17
New cards

make up

bịa đặt

18
New cards

fill in

điền vào

19
New cards

think over

xem xét, cân nhắc điều gì cẩn thận

20
New cards

feel like doing

mong muốn làm gì

21
New cards

be about to do

sắp sửa làm gì

22
New cards

put sb up

cho ai đó ở lại nhà mình

23
New cards

pay attention to sth

chú ý, để ý, lưu tâm đến điều gì

24
New cards

there is no hope of doing

không có hi vọng/ cơ hội làm gì

25
New cards

keep sth to yourself

giữ bí mật

26
New cards

carry on

tiếp tục làm gì

27
New cards

keep on

tiếp tục làm gì

28
New cards

look after

chăm sóc, trông nom

29
New cards

take care of

chăm sóc, trông nom

30
New cards

make an effort to do

cố gắng làm gì

31
New cards

put sth behind you

bỏ cái gì lại phía sau để hướng tới tương lai

32
New cards

persist in doing

khăng khăng làm gì

33
New cards

with a view to doing

nhằm làm gì, với ý định làm gì

34
New cards

for ages

lâu lắm rồi, đã lâu rồi

35
New cards

fall short of

thất bại, không đạt được mục đích

36
New cards

come up to sth

đạt được mục đích

37
New cards

order sb (not) to do

ra lệnh

38
New cards

thank sb for doing/ sth

cảm ơn

39
New cards

make it impossible to do

không thể làm gì

40
New cards

it comes as no surprise to sb

không có gì bất ngờ

41
New cards

have intention of doing

ý định làm gì

42
New cards

have difficulty (in) doing

gặp khó khăn khi làm gì

43
New cards

have sth in common

có điểm chung

44
New cards

be short of money

thiếu tiền

45
New cards

at one’s disposal

tùy ý sử dụng

46
New cards

do/ try sb's best to do

nỗ lực hết sức để làm gì

47
New cards

there is little likelihood of

có rất ít khả năng xảy ra

48
New cards

be beyond belief

không thể tin nổi

49
New cards

get on well with sb

hoà thuận với ai

50
New cards

fall out with sb

bất hoà, bất đồng với ai

51
New cards

take sb off

bắt chước giọng điệu cử chỉ của ai

52
New cards

mean to do

ý định làm gì

53
New cards

resent sb doing sth

phẫn uất, không bằng lòng khi ai làm gì

54
New cards

no longer

không còn

55
New cards

break the world record

phá kỉ lục thế giới

56
New cards

on purpose

cố ý

57
New cards

by mistake

tình cờ, ngẫu nhiên

58
New cards

by accident

tình cờ, ngẫu nhiên

59
New cards

turn down

từ chối, bác bỏ

60
New cards

cast one's mind back to sth

hồi tưởng lại

61
New cards

come near/ close to doing/ sth

gần đạt tới điều gì

62
New cards

attribute sth to sth

cho là do, quy cho

63
New cards

make an announcement of sth

thông báo điều gì

64
New cards

be critical of sth

chỉ trích, phê bình điều gì

65
New cards

on/ under/ upon the pretext of sth

với lý do là, lấy cớ là

66
New cards

like a fish out of water

Không thoải mái hay thấy bất tiện trước môi trường xa lạ

67
New cards

fortnight

2 tuần

68
New cards

be proud of sth

tự hào về điều gì

69
New cards

take pride in doing/ sth

tự hào về điều gì

70
New cards

pride oneself on sth/ doing

tự hào về điều gì

71
New cards

go into detail(s)

đi vào chi tiết

72
New cards

leave no stone unturned

thử mọi cách để đạt được cái gì

73
New cards

a bone of contention

vấn đề tranh cãi/ bất hoà

74
New cards
  • To the best of your knowledge/belief

  • To my knowledge

Theo như bạn biết

75
New cards

As far as you know

Theo như bạn biết

76
New cards

make no difference (to/ in sb/ sth)

không ảnh hưởng gì đền ai

77
New cards

on the point of doing

sắp làm gì đó

78
New cards

get/ have the feeling

có cảm giác

79
New cards

take advantage of

lợi dụng, tận dụng

80
New cards

take sth into account

xem xét, lưu tâm đến

81
New cards

get to the point

nói vào vấn đề chính, điểm chủ chốt

82
New cards

put the idea into practice

thực hành, đem vào thực tiễn

83
New cards

expert in/ on/ at sth

chuyên gia về gì

84
New cards

expert in the field of

chuyên gia trong lĩnh vực gì

85
New cards

come up with

đưa ra ý tưởng

86
New cards

be in danger of

đang có nguy cơ

87
New cards

hold it against sb for doing

bực ai đó/ không thích vì tính cách, việc họ gây ra => có ác cảm

88
New cards

put in a request for a transfer

làm đơn xin thuyên chuyển

89
New cards

see sb off

tiễn ai đó

90
New cards

insist on doing

khăng khăng làm gì

91
New cards

be under (no) obligation to do

(không) phải / (không) bắt buộc làm gì

92
New cards

a witness to ...

nhân chứng cho

93
New cards

be of assistance

giúp đỡ

94
New cards

in the event of sth

trong trường hợp

95
New cards

under new management

dưới sự quản lý mới

96
New cards

cry one's eyes out

khóc oà lên

97
New cards

break down in tears

khóc òa lên

98
New cards

hesitate (v)

do dự

99
New cards

feel free

thoải mái

100
New cards

get sth across (to sb)

truyền đạt, làm cho người khác hiểu