3000 Từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

a

det, pron. một, một ít

2
New cards

abandon

v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

3
New cards

abandoned

adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

4
New cards

ability

(n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực

5
New cards

able

adj. /'eibl/ có năng lực, có tài

6
New cards

about

adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về

7
New cards

above

prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên

8
New cards

abroad

adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời

9
New cards

absence

n. /'æbsəns/ sự vắng mặt

10
New cards

absent

adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

11
New cards

absolute

adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

12
New cards

absolutely

adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn

13
New cards

absorb

v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn

14
New cards

abuse

n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng

15
New cards

academic

adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

16
New cards

accent

n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm

17
New cards

accept

v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

acceptable

adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

19
New cards

access

n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào

20
New cards

accident

n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro

21
New cards

accidental

adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ

22
New cards

accidentally

adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên

23
New cards

accommodation

n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết

24
New cards

accompany

v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo

25
New cards

according to

prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo

26
New cards

account

n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

27
New cards

accurate

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

28
New cards

accurately

adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác

29
New cards

accuse

v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội

30
New cards

achieve

v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được

31
New cards

achievement

n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu

32
New cards

acid

n. /'æsid/ axit

33
New cards

acknowledge

v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận

34
New cards

acquire

v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được

35
New cards

across

adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua

36
New cards

act

v., n. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

37
New cards

action

n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động

38
New cards

active

adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

39
New cards

actively

adv. /'æktivli/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

40
New cards

activity

n. /æk'tiviti/ sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

41
New cards

actor

n. /'æktə/ nam diễn viên

42
New cards

actress

n. /ˈæk.trəs/nữ diễn viên

43
New cards

actual

adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật

44
New cards

acctually

adv. /ˈæktʃuəli/ hiện nay

45
New cards

adapt

v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào