1/111
MeanLei Toeic thân tặng các bạn từ vựng Part 1 - ETS 2021
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
coffee mug
(n) - /ˈkɒfi mʌɡ/
cốc cà phê
wash
(v) - /wɒʃ/
rửa, giặt, gội
put up
(v) - /pʊt ʌp/
dựng lên
sign
(n) - /saɪn/
biển báo
fence
(n) - /fens/
hàng rào
toolbox
(n) - /ˈtuːlbɒks/
hộp dụng cụ
lift
(v) - /lɪft/
nâng lên
arrange
(v) - /əˈreɪndʒ/
sắp xếp
rug
(n) - /rʌɡ/
tấm thảm
unroll
(v) - /ʌnˈrəʊl/
trải ra
light bulb
(n) - /ˈlaɪt bʌlb/
bóng đèn
streetlamp
(n) - /ˈstriːtlæmp/
đèn đường
brick
(n) - /brɪk/
viên gạch
pile
(n) - /paɪl/
chồng
stack
(v) - /stæk/
chất đống
bulletin board
(n) - /ˈbʊlətɪn bɔːd/
bảng thông báo
mount
(v) - /maʊnt/
gắn
lab coat
(n) - /læb kəʊt/
áo blouse (phòng thí nghiệm)
hook
(n) - /hʊk/
cái móc
merchandise
(n) - /ˈmɜːtʃəndaɪs/
hàng hóa
display
(n) - /dɪˈspleɪ/
sự trưng bày, khu vực trưng bày
case
(n) - /keɪs/
hộp
glass counter
(n) - /ɡlɑːs ˈkaʊntə(r)/
quầy kính
wipe off
(v) - /waɪp ɒf/
lau sạch
tile
(n) - /taɪl/
gạch lát
clock
(n) - /klɒk/
đồng hồ
wrap
(v) - /ræp/
gói
cashier
(n) - /kæˈʃɪə(r)/
thu ngân
closet
(n) - /ˈklɒzɪt/
tủ quần áo
bake
(v) - /beɪk/
nướng
snack
(n) - /snæk/
món ăn nhẹ
oven
(n) - /ˈʌvn/
lò nướng
shake hands
(v) - /ʃeɪk hændz/
bắt tay
long-sleeved shirt
(n) - /ˌlɒŋ ˈsliːvd ʃɜːt/
áo sơ mi dài tay
tire/tyre
(n) - /ˈtaɪə(r)/
lốp xe
park
(v) - /pɑːk/
đậu xe
pattern
(n) - /ˈpætən/
họa tiết
elevator
(n) - /ˈelɪveɪtə(r)/
thang máy
mirror
(n) - /ˈmɪrə(r)/
gương
cabinet
(n) - /ˈkæbɪnət/
tủ có ngăn
patio
(n) - /ˈpætiəʊ/
sân lát gạch
sofa
(n) - /ˈsəʊfə/
ghế sofa
test tube
(n) - /ˈtest tjuːb/
ống nghiệm
patient
(n) - /ˈpeɪʃnt/
bệnh nhân
microscope
(n) - /ˈmaɪkrəskəʊp/
kính hiển vi
hang
(v) - /hæŋ/
treo
artwork
(n) - /ˈɑːtwɜːk/
tác phẩm nghệ thuật
ride
(v) - /raɪd/
cưỡi, lái
highway
(n) - /ˈhaɪweɪ/
đường cao tốc
hold onto
(phr.v) - /həʊld ˈɒntuː/
nắm chặt
unzip
(v) - /ʌnˈzɪp/
mở khóa kéo
unlock
(v) - /ʌnˈlɒk/
mở khóa
drawer
(n) - /drɔː(r)/
ngăn kéo
telephone
(n) - /ˈtelɪfəʊn/
điện thoại
filing cabinet
(n) - /ˈfaɪlɪŋ ˌkæbɪnət/
tủ tài liệu
aim
(v) - /eɪm/
nhắm
spray bottle
(n) - /spreɪ ˈbɒtl/
bình xịt
safety vest
(n) - /ˈseɪfti vest/
áo phản quang
secure
(v) - /sɪˈkjʊə(r)/
cố định
lean against
(v) - /liːn əˈɡenst/
dựa vào
ladder
(n) - /ˈlædə(r)/
cái thang
separate
(v) - /ˈsepəreɪt/
phân chia
storekeeper
(n) - /ˈstɔːˌkiːpə(r)/
người quản lý cửa hàng
groceries
(n) - /ˈɡrəʊsəriz/
hàng tạp hóa
bag
(n) - /bæɡ/
túi
harvest
(v) - /ˈhɑːvɪst/
thu hoạch
face
(v) - /feɪs/
đối mặt
plant
(n) - /plɑːnt/
cây
pile up
(v) - /ˌpaɪl ˈʌp/
chất đống
be scattered
(v) - /bi ˈskætəd/
nằm rải rác
leaves
(n) - /liːvz/
những chiếc lá
a piece of bread
(n) - /ə piːs əv bred/
một miếng bánh mì
take off
(v) - /ˈteɪk ɒf/
cởi, tháo (đồ, quần áo …)
apron
(n) - /ˈeɪprən/
tạp dề
basket
(n) - /ˈbɑːskɪt/
cái giỏ
counter
(n) - /ˈkaʊntə(r)/
quầy
dry
(v) - /draɪ/
sấy
towel
(n) - /ˈtaʊəl/
khăn
lean over
(v) - /liːn ˈəʊvə(r)/
cúi người về phía trước hoặc một bên
sink
(n) - /sɪŋk/
bồn rửa
uniform
(n) - /ˈjuːnɪfɔːm/
đồng phục
roll up
(v) - /rəʊl ʌp/
cuộn lại
poster
(n) - /ˈpəʊstə(r)/
áp phích
(v) - /meɪl/
gửi thư
package
(n) - /ˈpækɪdʒ/
gói hàng
trunk
(n) - /trʌŋk/
thân cây
roof
(n) - /ruːf/
mái nhà
potted plant
(n) - /ˈpɒtɪd plɑːnt/
cây được trồng trong chậu
pole
(n) - /pəʊl/
cái cột
wooden platform
(n) - /ˈwʊdn ˈplætfɔːm/
bục gỗ
occupied
(adj) - /ˈɒkjupaɪd/
đã có người sử dụng
fireplace
(n) - /ˈfaɪəpleɪs/
lò sưởi
ceiling
(n) - /ˈsiːlɪŋ/
trần nhà
binder
(n) - /ˈbaɪndə(r)/
bìa tài liệu
pour
(v) - /pɔː(r)/
rót
liquid
(n) - /ˈlɪkwɪd/
chất lỏng
pitcher
(n) - /ˈpɪtʃə(r)/
bình rót
handle
(n) - /ˈhændl/
tay cầm
pack
(v) - /pæk/
đóng gói
sweep
(v) - /swiːp/
quét