Toeic Listening Part 1 Vocab - ETS 2021

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/111

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

MeanLei Toeic thân tặng các bạn từ vựng Part 1 - ETS 2021

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

112 Terms

1

coffee mug

(n) - /ˈkɒfi mʌɡ/

cốc cà phê

2

wash

(v) - /wɒʃ/

rửa, giặt, gội

3

put up

(v) - /pʊt ʌp/

dựng lên

4

sign

(n) - /saɪn/

biển báo

5

fence

(n) - /fens/

hàng rào

6

toolbox

(n) - /ˈtuːlbɒks/

hộp dụng cụ

7

lift

(v) - /lɪft/

nâng lên

8

arrange

(v) - /əˈreɪndʒ/

sắp xếp

9

rug

(n) - /rʌɡ/

tấm thảm

10

unroll

(v) - /ʌnˈrəʊl/

trải ra

11

light bulb

(n) - /ˈlaɪt bʌlb/

bóng đèn

12

streetlamp

(n) - /ˈstriːtlæmp/

đèn đường

13

brick

(n) - /brɪk/

viên gạch

14

pile

(n) - /paɪl/

chồng

15

stack

(v) - /stæk/

chất đống

16

bulletin board

(n) - /ˈbʊlətɪn bɔːd/

bảng thông báo

17

mount

(v) - /maʊnt/

gắn

18

lab coat

(n) - /læb kəʊt/

áo blouse (phòng thí nghiệm)

19

hook

(n) - /hʊk/

cái móc

20

merchandise

(n) - /ˈmɜːtʃəndaɪs/

hàng hóa

21

display

(n) - /dɪˈspleɪ/

sự trưng bày, khu vực trưng bày

22

case

(n) - /keɪs/

hộp

23

glass counter

(n) - /ɡlɑːs ˈkaʊntə(r)/

quầy kính

24

wipe off

(v) - /waɪp ɒf/

lau sạch

25

tile

(n) - /taɪl/

gạch lát

26

clock

(n) - /klɒk/

đồng hồ

27

wrap

(v) - /ræp/

gói

28

cashier

(n) - /kæˈʃɪə(r)/

thu ngân

29

closet

(n) - /ˈklɒzɪt/

tủ quần áo

30

bake

(v) - /beɪk/

nướng

31

snack

(n) - /snæk/

món ăn nhẹ

32

oven

(n) - /ˈʌvn/

lò nướng

33

shake hands

(v) - /ʃeɪk hændz/

bắt tay

34

long-sleeved shirt

(n) - /ˌlɒŋ ˈsliːvd ʃɜːt/

áo sơ mi dài tay

35

tire/tyre

(n) - /ˈtaɪə(r)/

lốp xe

36

park

(v) - /pɑːk/

đậu xe

37

pattern

(n) - /ˈpætən/

họa tiết

38

elevator

(n) - /ˈelɪveɪtə(r)/

thang máy

39

mirror

(n) - /ˈmɪrə(r)/

gương

40

cabinet

(n) - /ˈkæbɪnət/

tủ có ngăn

41

patio

(n) - /ˈpætiəʊ/

sân lát gạch

42

sofa

(n) - /ˈsəʊfə/

ghế sofa

43

test tube

(n) - /ˈtest tjuːb/

ống nghiệm

44

patient

(n) - /ˈpeɪʃnt/

bệnh nhân

45

microscope

(n) - /ˈmaɪkrəskəʊp/

kính hiển vi

46

hang

(v) - /hæŋ/

treo

47

artwork

(n) - /ˈɑːtwɜːk/

tác phẩm nghệ thuật

48

ride

(v) - /raɪd/

cưỡi, lái

49

highway

(n) - /ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

50

hold onto

(phr.v) - /həʊld ˈɒntuː/

nắm chặt

51

unzip

(v) - /ʌnˈzɪp/

mở khóa kéo

52

unlock

(v) - /ʌnˈlɒk/

mở khóa

53

drawer

(n) - /drɔː(r)/

ngăn kéo

54

telephone

(n) - /ˈtelɪfəʊn/

điện thoại

55

filing cabinet

(n) - /ˈfaɪlɪŋ ˌkæbɪnət/

tủ tài liệu

56

aim

(v) - /eɪm/

nhắm

57

spray bottle

(n) - /spreɪ ˈbɒtl/

bình xịt

58

safety vest

(n) - /ˈseɪfti vest/

áo phản quang

59

secure

(v) - /sɪˈkjʊə(r)/

cố định

60

lean against

(v) - /liːn əˈɡenst/

dựa vào

61

ladder

(n) - /ˈlædə(r)/

cái thang

62

separate

(v) - /ˈsepəreɪt/

phân chia

63

storekeeper

(n) - /ˈstɔːˌkiːpə(r)/

người quản lý cửa hàng

64

groceries

(n) - /ˈɡrəʊsəriz/

hàng tạp hóa

65

bag

(n) - /bæɡ/

túi

66

harvest

(v) - /ˈhɑːvɪst/

thu hoạch

67

face

(v) - /feɪs/

đối mặt

68

plant

(n) - /plɑːnt/

cây

69

pile up

(v) - /ˌpaɪl ˈʌp/

chất đống

70

be scattered

(v) - /bi ˈskætəd/

nằm rải rác

71

leaves

(n) - /liːvz/

những chiếc lá

72

a piece of bread

(n) - /ə piːs əv bred/

một miếng bánh mì

73

take off

(v) - /ˈteɪk ɒf/

cởi, tháo (đồ, quần áo …)

74

apron

(n) - /ˈeɪprən/

tạp dề

75

basket

(n) - /ˈbɑːskɪt/

cái giỏ

76

counter

(n) - /ˈkaʊntə(r)/

quầy

77

dry

(v) - /draɪ/

sấy

78

towel

(n) - /ˈtaʊəl/

khăn

79

lean over

(v) - /liːn ˈəʊvə(r)/

cúi người về phía trước hoặc một bên

80

sink

(n) - /sɪŋk/

bồn rửa

81

uniform

(n) - /ˈjuːnɪfɔːm/

đồng phục

82

roll up

(v) - /rəʊl ʌp/

cuộn lại

83

poster

(n) - /ˈpəʊstə(r)/

áp phích

84

mail

(v) - /meɪl/

gửi thư

85

package

(n) - /ˈpækɪdʒ/

gói hàng

86

trunk

(n) - /trʌŋk/

thân cây

87

roof

(n) - /ruːf/

mái nhà

88

potted plant

(n) - /ˈpɒtɪd plɑːnt/

cây được trồng trong chậu

89

pole

(n) - /pəʊl/

cái cột

90

wooden platform

(n) - /ˈwʊdn ˈplætfɔːm/

bục gỗ

91

occupied

(adj) - /ˈɒkjupaɪd/

đã có người sử dụng

92

fireplace

(n) - /ˈfaɪəpleɪs/

lò sưởi

93

ceiling

(n) - /ˈsiːlɪŋ/

trần nhà

94

binder

(n) - /ˈbaɪndə(r)/

bìa tài liệu

95

pour

(v) - /pɔː(r)/

rót

96

liquid

(n) - /ˈlɪkwɪd/

chất lỏng

97

pitcher

(n) - /ˈpɪtʃə(r)/

bình rót

98

handle

(n) - /ˈhændl/

tay cầm

99

pack

(v) - /pæk/

đóng gói

100

sweep

(v) - /swiːp/

quét