Thẻ ghi nhớ: Wildlife Conservation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/190

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

191 Terms

1
New cards

Khu bảo tồn động vật hoang dã

Game reserve (n) /ɡeɪm rɪˈzɜːv/

<p>Game reserve (n) /ɡeɪm rɪˈzɜːv/</p>
2
New cards

Kỳ lạ, độc đáo

Exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/

<p>Exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/</p>
3
New cards

Sự phát triển đô thị, nhà cửa hoặc công trình xây dựng trải dài dọc theo một tuyến đường chính

Ribbon development

4
New cards

(n) Hợp chất (trong hóa học)

Từ ghép

Khu vực có rào chắn, tường bao quanh

(v) Làm trầm trọng thêm, làm tệ hơn

Pha trộn, kết hợp

(adj) Ghép, phức hợp

Compound (n) (v) (adj) /ˈkɒm.paʊnd/

<p>Compound (n) (v) (adj) /ˈkɒm.paʊnd/</p>
5
New cards

Hoàn cảnh, tình huống

(Số nhiều) Điều kiện tài chính, mức sống

Circumstance (n) /ˈsɜː.kəm.stæns/

<p>Circumstance (n) /ˈsɜː.kəm.stæns/</p>
6
New cards

Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không...

_________________ should you open that door.

Under no circumstances

7
New cards

Xét theo tình hình hiện tại

____________________, we had no choice but to cancel the trip.

In/ under the circumstances

8
New cards

Thuộc về hoàn cảnh, tình huống

Circumstantial (adj) /ˌsɜː.kəmˈstæn.ʃəl/

9
New cards

Bằng chứng gián tiếp

Circumstantial evidence

10
New cards

Tuyệt vọng, không còn hy vọng

Rất nghiêm trọng hoặc khẩn cấp

Desperate (adj) /ˈdes.pər.ət/

<p>Desperate (adj) /ˈdes.pər.ət/</p>
11
New cards

Sự tuyệt vọng

Sự liều lĩnh

Desperation (n) /ˌdes.pəˈreɪ.ʃən/

<p>Desperation (n) /ˌdes.pəˈreɪ.ʃən/</p>
12
New cards

Kích động ai đó tức giận

Gây ra một phản ứng, cảm xúc hoặc hành động

Provoke (v) /prəˈvoʊk/

<p>Provoke (v) /prəˈvoʊk/</p>
13
New cards

Sự khiêu khích

Provocation (n) /ˌprɑː.vəˈkeɪ.ʃən/

14
New cards

Khiêu khích, chọc tức

Kích thích tư duy hoặc tranh luận

Provocative (adj) /prəˈvɑː.kə.tɪv/

15
New cards

(v) (n) Gửi đi, phái đi, cử đi

Giải quyết nhanh gọn, hoàn thành

(n) Bản tin nhanh

Dispatch (v) (n) /dɪˈspætʃ/

16
New cards

Gửi hàng

Dispatch goods

17
New cards

Điều xe cứu thương

Dispatch an ambulance

18
New cards

Buộc, thắt, gài, cố định

Đóng chặt, khóa

Fasten (v) /ˈfɑːsn/

<p>Fasten (v) /ˈfɑːsn/</p>
19
New cards

Tập trung, bám chặt vào (+ 2 preps)

Fasten on/upon something

20
New cards

Khai thác năng lượng/sức mạnh/tài nguyên

Harness energy/ power/ resource

21
New cards

Ám chỉ ai đó có liên quan

Gây dính líu, liên quan

Implicate (v) /ˈɪmplɪkeɪt/

22
New cards

Buộc tội/ cho thấy ai liên quan tới việc gì xấu

Implicate sb in sth

23
New cards

(Tiêu cực) Sự dính líu, liên quan

Hệ quả, tác động có thể xảy ra

Hàm ý

Implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/

24
New cards

Có tác động nghiêm trọng/ sâu rộng

Have serious/ far-reaching implications

25
New cards

Sống ở, cư trú tại

Tồn tại ở, nằm ở

Reside in

26
New cards

(adj) Cao hơn, giỏi hơn, tốt hơn

(n) Người cấp trên / người giỏi hơn

Superior (adj) (n) /suːˈpɪə.ri.ər/

27
New cards

Tốt hơn/ giỏi hơn (Công thức)

Superior to + N

28
New cards

Là cấp trên của ai

Be one's superior

29
New cards

Tỏ vẻ hơn người

Feel/ act superior

30
New cards

Sự vượt trội, ưu thế

Thái độ coi thường, tự cao

Superiority (n) /suːˌpɪə.riˈɒr.ə.ti/

31
New cards

Ưu thế hơn ai/ cái gì

Superiority over sb/ sth

32
New cards

Tạo/ giữ ưu thế

Establish/ maintain superiority

33
New cards

Ngăn chặn

Intercept (v) /ˌɪn.təˈsept/

34
New cards

Việc ngăn chặn

Interception (n) /ˌɪn.təˈsep.ʃən/

35
New cards

(n) Kho báu, châu báu

(v) Trân trọng

Treasure (n) (v) /ˈtreʒ.ər/

<p>Treasure (n) (v) /ˈtreʒ.ər/</p>
36
New cards

Diễn tập, tập dượt

Rehearse (v) /rɪˈhɜːs/

<p>Rehearse (v) /rɪˈhɜːs/</p>
37
New cards

Buổi diễn tập

Sự nhắc lại, kể lại

Rehearsal (n) /rɪˈhɜː.səl/

38
New cards

Can thiệp, xen vào (+ 2 preps)

Interfere with/ in (v) /ˌɪn.təˈfɪə(r)/

39
New cards

Sự can thiệp, sự xen vào

Interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/

40
New cards

Đoàn tụ, sum họp trở lại

Reunite (v) /ˌriːjuˈnaɪt/

41
New cards

Sự đoàn tụ, sự sum họp

Buổi họp mặt (gia đình, bạn bè, lớp học cũ...)

Sự thống nhất trở lại (của quốc gia, tổ chức)

Reunion (n) /ˌriːˈjuːniən/

42
New cards

Hợp nhất, thống nhất

Đoàn kết, kết hợp lại

Unite (v) /juːˈnaɪt/

43
New cards

Sự hợp nhất, sự thống nhất

Tổ chức, công đoàn

Liên minh, hiệp hội

Union (n) /ˈjuːniən/

<p>Union (n) /ˈjuːniən/</p>
44
New cards

Sự thống nhất, đoàn kết

Unity (n) /ˈjuːnəti/

45
New cards

Làm cho thống nhất, hợp nhất

Unify (v) /ˈjuːnɪfaɪ/

46
New cards

Sự thống nhất, sự hợp nhất

Unification (n) /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/

47
New cards

Chỉ định, bổ nhiệm

Designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/

<p>Designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/</p>
48
New cards

Sự chỉ định, sự bổ nhiệm

Chức danh, tên gọi

Việc đặt tên

Designation (n) /ˌdezɪɡˈneɪʃn/

49
New cards

Người hoặc vật dùng để chỉ định

Designator (n) /ˈdezɪɡneɪtər/

50
New cards

Đề cử, giới thiệu

Chỉ định, bổ nhiệm

Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/

51
New cards

Sự đề cử, tiến cử

Sự bổ nhiệm, chỉ định

Nomination (n) /ˌnɒmɪˈneɪʃn/

52
New cards

Rút lại sự đề cử

Withdraw a nomination

53
New cards

Chấp nhận một sự đề cử

Accept a nomination

54
New cards

Người được đề cử, ứng viên

Người được chỉ định

Nominee (n) /ˌnɒmɪˈniː/

55
New cards

Người đề cử, người tiến cử

Nominator (n) /ˈnɒmɪneɪtər/

56
New cards

Yêu cầu, đòi hỏi

Kêu gọi, khẩn thiết đề nghị

Đến để đón ai, lấy cái gì

Call for

57
New cards

Ổn định cuộc sống

Bình tĩnh lại, tập trung

Kết hôn, an cư lạc nghiệp

Settle down (inseparable)

58
New cards

Vật cản, chướng ngại vật

Trở ngại, khó khăn

Obstacle (n) /ˈɒbstəkl/

59
New cards

Đối mặt với trở ngại (2 verbs)

Face/ encounter obstacles

60
New cards

(n) Cái nhìn thoáng qua

(v) Thoáng thấy, nhìn lướt qua

Glimpse (n) (v) /ɡlɪmps/

<p>Glimpse (n) (v) /ɡlɪmps/</p>
61
New cards

Thoáng thấy ai/ cái gì (3 verbs)

Catch/ get/ have a glimpse (of)

62
New cards

(v) Bỏ bê, sao nhãng

(n) Sự bỏ bê, sự sao nhãng

Neglect (v) (n) /nɪˈɡlekt/

63
New cards

Cẩu thả, sao nhãng, không chu đáo

Negligent (adj) /ˈneɡlɪdʒənt/

64
New cards

Sự cẩu thả, sự sao nhãng

Negligence (n) /ˈneɡlɪdʒəns/

65
New cards

Không đáng kể, có thể bỏ qua được

Negligible (adj) /ˈneɡlɪdʒəbl/

66
New cards

(adj) Tổng, trước khi trừ đi gì đó

Rõ ràng, nghiêm trọng

(v) Đạt tổng số (doanh thu, lợi nhuận...)

Gross (adj) (v) /ɡrəʊs/

67
New cards

Tính thô lỗ, tính quá đáng

Tổng doanh thu

Grossness (n) /ˈɡrəʊsnəs/

68
New cards

Chỉ cố gắng cuối cùng trong tình huống khó khăn, nguy cấp

Last-ditch (adj) /ˌlæstˈdɪtʃ/

69
New cards

Giảm bớt

Diminish (v) /dɪˈmɪnɪʃ/

70
New cards

Sự suy giảm

Diminishment (n) /dɪˈmɪnɪʃmənt/

71
New cards

Sự giảm sút (trang trọng)

Diminution (n) /ˌdɪmɪˈnjuːʃn/

72
New cards

(n) (v) Tẩy chay

Boycott (n) (v) /ˈbɔɪkɒt/

<p>Boycott (n) (v) /ˈbɔɪkɒt/</p>
73
New cards

(v) (n) Sụp đổ, đổ xuống

Collapse (v) (n) /kəˈlæps/

74
New cards

Rừng mưa đã bị khai thác gỗ

Logged rainforest

75
New cards

(n) Sự dễ dàng, thoải mái

(v) Làm giảm, làm dịu

Ease (n) (v) /iːz/

76
New cards

Một cách dễ dàng

With ease

77
New cards

Từ từ làm quen hoặc bắt đầu làm việc gì

Ease into sth

78
New cards

Dễ dàng

Easy (adj) /ˈiːzi/

79
New cards

Thư giãn, đừng căng thẳng

Take it easy

80
New cards

Gặt hái, thu hoạch

Reap (v) /riːp/

81
New cards

Gieo nhân nào gặt quả nấy

You reap what you sow

82
New cards

Con số

Number (n) /ˈnʌmbər/

83
New cards

Liên quan đến số liệu, con số (toán học)

Numerical (adj) /njuːˈmerɪkl/

84
New cards

Hệ thống đếm, sự đánh số

Numeration (n) /ˌnjuːməˈreɪʃən/

85
New cards

Tử số

Numerator (n) /ˈnjuːməreɪtər/

86
New cards

(n) Chữ số

(adj) Liên quan đến chữ số

Numeral (n) (adj) /ˈnjuːmərəl/

87
New cards

Liên quan đến số (kỹ thuật, máy tính)

Numeric (adj) /njuːˈmerɪk/

88
New cards

(n) Cảng, bến tàu

(v) Ấp ủ

Chứa chấp

Harbour (n) (v) /ˈhɑːrbər/

<p>Harbour (n) (v) /ˈhɑːrbər/</p>
89
New cards

(v) Khoe khoang

Có, sở hữu (tự hào)

(n) Lời khoe khoang

Boast (v) (n) /boʊst/

<p>Boast (v) (n) /boʊst/</p>
90
New cards

Khoe về cái gì (+ 2 preps)

Boast about/ of sth

91
New cards

Khoe khoang (phr. v)

Show off

92
New cards

Người thường xuyên khoe khoang

Boaster (n) /ˈboʊstər/

93
New cards

Hay khoe khoang

Boastful (adj) /ˈboʊstfəl/

94
New cards

(n) Đặc điểm, nét đặc trưng

Bài báo, phim, chương trình đặc biệt

(v) Trưng bày

Feature (n) (v) /ˈfiːtʃər/

<p>Feature (n) (v) /ˈfiːtʃər/</p>
95
New cards

Phải chịu, chịu ảnh hưởng bởi

Be subject to

96
New cards

(v) Lao xuống, rơi mạnh

Giảm mạnh

(n) Sự giảm mạnh

Plunge (v) (n) /plʌndʒ/

97
New cards

Lao vào, chìm vào (công việc, cảm xúc, nước)

Plunge into sth

98
New cards

Lao xuống từ đâu (+ 2 preps)

Plunge from / off sth

99
New cards

Được xem như, được coi là

Be regarded as

100
New cards

Có nguy cơ, gặp rủi ro

At risk