1/190
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Khu bảo tồn động vật hoang dã
Game reserve (n) /ɡeɪm rɪˈzɜːv/
Kỳ lạ, độc đáo
Exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
Sự phát triển đô thị, nhà cửa hoặc công trình xây dựng trải dài dọc theo một tuyến đường chính
Ribbon development
(n) Hợp chất (trong hóa học)
Từ ghép
Khu vực có rào chắn, tường bao quanh
(v) Làm trầm trọng thêm, làm tệ hơn
Pha trộn, kết hợp
(adj) Ghép, phức hợp
Compound (n) (v) (adj) /ˈkɒm.paʊnd/
Hoàn cảnh, tình huống
(Số nhiều) Điều kiện tài chính, mức sống
Circumstance (n) /ˈsɜː.kəm.stæns/
Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không...
_________________ should you open that door.
Under no circumstances
Xét theo tình hình hiện tại
____________________, we had no choice but to cancel the trip.
In/ under the circumstances
Thuộc về hoàn cảnh, tình huống
Circumstantial (adj) /ˌsɜː.kəmˈstæn.ʃəl/
Bằng chứng gián tiếp
Circumstantial evidence
Tuyệt vọng, không còn hy vọng
Rất nghiêm trọng hoặc khẩn cấp
Desperate (adj) /ˈdes.pər.ət/
Sự tuyệt vọng
Sự liều lĩnh
Desperation (n) /ˌdes.pəˈreɪ.ʃən/
Kích động ai đó tức giận
Gây ra một phản ứng, cảm xúc hoặc hành động
Provoke (v) /prəˈvoʊk/
Sự khiêu khích
Provocation (n) /ˌprɑː.vəˈkeɪ.ʃən/
Khiêu khích, chọc tức
Kích thích tư duy hoặc tranh luận
Provocative (adj) /prəˈvɑː.kə.tɪv/
(v) (n) Gửi đi, phái đi, cử đi
Giải quyết nhanh gọn, hoàn thành
(n) Bản tin nhanh
Dispatch (v) (n) /dɪˈspætʃ/
Gửi hàng
Dispatch goods
Điều xe cứu thương
Dispatch an ambulance
Buộc, thắt, gài, cố định
Đóng chặt, khóa
Fasten (v) /ˈfɑːsn/
Tập trung, bám chặt vào (+ 2 preps)
Fasten on/upon something
Khai thác năng lượng/sức mạnh/tài nguyên
Harness energy/ power/ resource
Ám chỉ ai đó có liên quan
Gây dính líu, liên quan
Implicate (v) /ˈɪmplɪkeɪt/
Buộc tội/ cho thấy ai liên quan tới việc gì xấu
Implicate sb in sth
(Tiêu cực) Sự dính líu, liên quan
Hệ quả, tác động có thể xảy ra
Hàm ý
Implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/
Có tác động nghiêm trọng/ sâu rộng
Have serious/ far-reaching implications
Sống ở, cư trú tại
Tồn tại ở, nằm ở
Reside in
(adj) Cao hơn, giỏi hơn, tốt hơn
(n) Người cấp trên / người giỏi hơn
Superior (adj) (n) /suːˈpɪə.ri.ər/
Tốt hơn/ giỏi hơn (Công thức)
Superior to + N
Là cấp trên của ai
Be one's superior
Tỏ vẻ hơn người
Feel/ act superior
Sự vượt trội, ưu thế
Thái độ coi thường, tự cao
Superiority (n) /suːˌpɪə.riˈɒr.ə.ti/
Ưu thế hơn ai/ cái gì
Superiority over sb/ sth
Tạo/ giữ ưu thế
Establish/ maintain superiority
Ngăn chặn
Intercept (v) /ˌɪn.təˈsept/
Việc ngăn chặn
Interception (n) /ˌɪn.təˈsep.ʃən/
(n) Kho báu, châu báu
(v) Trân trọng
Treasure (n) (v) /ˈtreʒ.ər/
Diễn tập, tập dượt
Rehearse (v) /rɪˈhɜːs/
Buổi diễn tập
Sự nhắc lại, kể lại
Rehearsal (n) /rɪˈhɜː.səl/
Can thiệp, xen vào (+ 2 preps)
Interfere with/ in (v) /ˌɪn.təˈfɪə(r)/
Sự can thiệp, sự xen vào
Interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/
Đoàn tụ, sum họp trở lại
Reunite (v) /ˌriːjuˈnaɪt/
Sự đoàn tụ, sự sum họp
Buổi họp mặt (gia đình, bạn bè, lớp học cũ...)
Sự thống nhất trở lại (của quốc gia, tổ chức)
Reunion (n) /ˌriːˈjuːniən/
Hợp nhất, thống nhất
Đoàn kết, kết hợp lại
Unite (v) /juːˈnaɪt/
Sự hợp nhất, sự thống nhất
Tổ chức, công đoàn
Liên minh, hiệp hội
Union (n) /ˈjuːniən/
Sự thống nhất, đoàn kết
Unity (n) /ˈjuːnəti/
Làm cho thống nhất, hợp nhất
Unify (v) /ˈjuːnɪfaɪ/
Sự thống nhất, sự hợp nhất
Unification (n) /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/
Chỉ định, bổ nhiệm
Designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/
Sự chỉ định, sự bổ nhiệm
Chức danh, tên gọi
Việc đặt tên
Designation (n) /ˌdezɪɡˈneɪʃn/
Người hoặc vật dùng để chỉ định
Designator (n) /ˈdezɪɡneɪtər/
Đề cử, giới thiệu
Chỉ định, bổ nhiệm
Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/
Sự đề cử, tiến cử
Sự bổ nhiệm, chỉ định
Nomination (n) /ˌnɒmɪˈneɪʃn/
Rút lại sự đề cử
Withdraw a nomination
Chấp nhận một sự đề cử
Accept a nomination
Người được đề cử, ứng viên
Người được chỉ định
Nominee (n) /ˌnɒmɪˈniː/
Người đề cử, người tiến cử
Nominator (n) /ˈnɒmɪneɪtər/
Yêu cầu, đòi hỏi
Kêu gọi, khẩn thiết đề nghị
Đến để đón ai, lấy cái gì
Call for
Ổn định cuộc sống
Bình tĩnh lại, tập trung
Kết hôn, an cư lạc nghiệp
Settle down (inseparable)
Vật cản, chướng ngại vật
Trở ngại, khó khăn
Obstacle (n) /ˈɒbstəkl/
Đối mặt với trở ngại (2 verbs)
Face/ encounter obstacles
(n) Cái nhìn thoáng qua
(v) Thoáng thấy, nhìn lướt qua
Glimpse (n) (v) /ɡlɪmps/
Thoáng thấy ai/ cái gì (3 verbs)
Catch/ get/ have a glimpse (of)
(v) Bỏ bê, sao nhãng
(n) Sự bỏ bê, sự sao nhãng
Neglect (v) (n) /nɪˈɡlekt/
Cẩu thả, sao nhãng, không chu đáo
Negligent (adj) /ˈneɡlɪdʒənt/
Sự cẩu thả, sự sao nhãng
Negligence (n) /ˈneɡlɪdʒəns/
Không đáng kể, có thể bỏ qua được
Negligible (adj) /ˈneɡlɪdʒəbl/
(adj) Tổng, trước khi trừ đi gì đó
Rõ ràng, nghiêm trọng
(v) Đạt tổng số (doanh thu, lợi nhuận...)
Gross (adj) (v) /ɡrəʊs/
Tính thô lỗ, tính quá đáng
Tổng doanh thu
Grossness (n) /ˈɡrəʊsnəs/
Chỉ cố gắng cuối cùng trong tình huống khó khăn, nguy cấp
Last-ditch (adj) /ˌlæstˈdɪtʃ/
Giảm bớt
Diminish (v) /dɪˈmɪnɪʃ/
Sự suy giảm
Diminishment (n) /dɪˈmɪnɪʃmənt/
Sự giảm sút (trang trọng)
Diminution (n) /ˌdɪmɪˈnjuːʃn/
(n) (v) Tẩy chay
Boycott (n) (v) /ˈbɔɪkɒt/
(v) (n) Sụp đổ, đổ xuống
Collapse (v) (n) /kəˈlæps/
Rừng mưa đã bị khai thác gỗ
Logged rainforest
(n) Sự dễ dàng, thoải mái
(v) Làm giảm, làm dịu
Ease (n) (v) /iːz/
Một cách dễ dàng
With ease
Từ từ làm quen hoặc bắt đầu làm việc gì
Ease into sth
Dễ dàng
Easy (adj) /ˈiːzi/
Thư giãn, đừng căng thẳng
Take it easy
Gặt hái, thu hoạch
Reap (v) /riːp/
Gieo nhân nào gặt quả nấy
You reap what you sow
Con số
Number (n) /ˈnʌmbər/
Liên quan đến số liệu, con số (toán học)
Numerical (adj) /njuːˈmerɪkl/
Hệ thống đếm, sự đánh số
Numeration (n) /ˌnjuːməˈreɪʃən/
Tử số
Numerator (n) /ˈnjuːməreɪtər/
(n) Chữ số
(adj) Liên quan đến chữ số
Numeral (n) (adj) /ˈnjuːmərəl/
Liên quan đến số (kỹ thuật, máy tính)
Numeric (adj) /njuːˈmerɪk/
(n) Cảng, bến tàu
(v) Ấp ủ
Chứa chấp
Harbour (n) (v) /ˈhɑːrbər/
(v) Khoe khoang
Có, sở hữu (tự hào)
(n) Lời khoe khoang
Boast (v) (n) /boʊst/
Khoe về cái gì (+ 2 preps)
Boast about/ of sth
Khoe khoang (phr. v)
Show off
Người thường xuyên khoe khoang
Boaster (n) /ˈboʊstər/
Hay khoe khoang
Boastful (adj) /ˈboʊstfəl/
(n) Đặc điểm, nét đặc trưng
Bài báo, phim, chương trình đặc biệt
(v) Trưng bày
Feature (n) (v) /ˈfiːtʃər/
Phải chịu, chịu ảnh hưởng bởi
Be subject to
(v) Lao xuống, rơi mạnh
Giảm mạnh
(n) Sự giảm mạnh
Plunge (v) (n) /plʌndʒ/
Lao vào, chìm vào (công việc, cảm xúc, nước)
Plunge into sth
Lao xuống từ đâu (+ 2 preps)
Plunge from / off sth
Được xem như, được coi là
Be regarded as
Có nguy cơ, gặp rủi ro
At risk