1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urban adj /ˈɜːbən/
thuộc về thành thị
urbanise v /ˈɜːbənʌɪz/
đô thị hoá
urbanisation n /ˌɜːbənəˈzeɪʃən/
sự đô thị hóa
urban development
phát triển đô thị
urban areas
khu vực đô thị
rapid urbanisation
sự đô thị hoá nhanh chóng
urban planning
quy hoạch đô thị
populate v /ˈpɒpjʊleɪt/
cư trú, làm cho đầy dân
populous adj /ˈpɒpjʊləs/
đông dân cư
population n /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/
dân số
population growth
sự gia tăng dân số
highly populous
dân cư đông đúc
densely/thickly populated
dân cư phân bố dày đặc
sparsely/thinly populated
dân cư phân bố thưa thớt
population density
mật độ dân số
sign n /saɪn/
dấu hiệu
signify v /ˈsɪɡnɪfaɪ/
biểu thị, có nghĩa là
significant adj /sɪɡˈnɪfɪkənt/
quan trọng; to lớn, đáng kể
significance n /sɪɡˈnɪfɪkəns/
sự quan trọng, tầm quan trọng
sign of the times
dấu hiệu của thời đại
significant change
sự thay đổi quan trọng
signify a shift
biểu thị sự thay đổi
afford v /əˈfɔːd/
có khả năng chi trả
affordable adj /əˈfɔːdəbl/
có thể chi trả, phải chăng
affordability n /əˌfɔːdəˈbɪləti/
tính có thể chi trả
affordable housing
nhà ở phải chăng
afford to live
có khả năng chi trả để sống
affordable prices
giá cả phải chăng
expand v /ɪksˈpænd/
mở rộng, phát triển
expansion n /ɪksˈpænʃən/
sự mở rộng
expanse n /ɪksˈpæns/
vùng rộng, không gian rộng
expansive adj /ɪkˈspænsɪv/
rộng lớn, bao la
expand the economy
mở rộng nền kinh tế
urban expansion
sự mở rộng đô thị
expansive area
khu vực rộng lớn
expand housing projects
mở rộng các dự án nhà ở
innovate v /ˈɪnəveɪt/
đổi mới, sáng tạo
innovation n /ˌɪnəˈveɪʃən/
sự đổi mới
innovative adj /ˈɪnəvətɪv/
mang tính sáng tạo
innovative technology
công nghệ sáng tạo
innovative approach
cách tiếp cận sáng tạo
drive innovation
thúc đẩy sự đổi mới
access n/v /ˈæksɛs/
quyền truy cập, tiếp cận
accessible adj /əkˈsɛsɪbl/
có thể tiếp cận
inaccessible adj /ˌɪnəkˈsɛsɪbl/
không thể tiếp cận
accessibility n /əkˌsɛsɪˈbɪləti/
tính dễ tiếp cận
access to education
quyền tiếp cận giáo dục
accessible facilities
cơ sở vật chất dễ tiếp cận
inaccessible area
khu vực không thể tiếp cận
integrate v /ˈɪntɪɡreɪt/
hội nhập, tích hợp
integrated adj /ˈɪntɪɡreɪtɪd/
được tích hợp
integration n /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
sự hội nhập, sự tích hợp
integrated system
hệ thống tích hợp
social integration
hội nhập xã hội
global integration
hội nhập quốc tế
secure (adj) adj /sɪˈkjʊə/
an toàn, vững chắc
secure (v) v /sɪˈkjʊə/
bảo vệ, làm cho an toàn
security n /sɪˈkjʊə(r)ɪti/
sự an ninh
secure location
vị trí an toàn
enhance security
tăng cường an ninh
security measures
biện pháp an ninh
inhabit v /ɪnˈhæbɪt/
cư trú
habitat n /ˈhæbɪtæt/
môi trường sống
inhabitable adj /ɪnˈhæbɪtəbl/
có thể cư trú
habitable adj /ˈhæbɪtəbl/
có thể sinh sống
inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/
cư dân
natural habitat
môi trường sống tự nhiên
inhabit remote areas
cư trú ở những khu vực xa xôi
inhabit a region
sinh sống ở một khu vực
habitable environment
môi trường có thể sinh sống
gain traction = gain attention
thu hút sự chú ý, dần trở nên phổ biến
meet the demand
đáp ứng nhu cầu
strain resources
gây căng thẳng cho các nguồn tài nguyên
decrease the need for
giảm nhu cầu về
play a crucial/important/essential/vital role
đóng vai trò quan trọng
far from
xa, không gần
turn into
biến thành
have the best of
tận dụng tốt nhất
make the most of = make full use= take full advantage of
tận dụng tối đa
adapt to = adjust to
thích nghi với
1link to
liên kết với
place emphasis on
đặt trọng tâm vào
become a priority
trở thành ưu tiên
give priority to
ưu tiên cho
take priority over = take precedence over
ưu tiên hơn
take steps
thực hiện các bước
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
figure out = work out
tìm ra, giải quyết
break down
1. phân tích, giải thích chi tiết, 2. hỏng hóc = be out of order, 3. suy sụp tinh thần = be devastated
get along = get on well with sb = be on good terms with sb
hòa hợp, sống hòa thuận
give away
tặng đi, cho đi
turn down
từ chối
carry out
thực hiện, tiến hành
make up
1. bịa ra, dựng chuyện, 2. chiếm (tỉ lệ), 3. trang điểm, 4. làm bù giờ, 5. làm hòa
focus on = concentrate on
tập trung vào
improve mental clarity
cải thiện sự sáng suốt tinh thần
hustle and bustle
sự hối hả và nhộn nhịp
find balance
tìm sự cân bằng