1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abolish(v)
bãi bỏ
academy(n)
học viện
accommodation(n)
chỗ ở
administration(n)
sự quản lí
auditory(a)
thuộc thính giác
augment(v)
gia tăng, tăng thêm
bachelor(n)
cử nhân
care-take(n)
người quản gia
compulsory(a)
bắt buộc
construction(n)
cấu trúc, sự xây dựng
cram(v)
nhồi nhét
daunting(a)
nản chí
degree(n)
bằng cấp
certificate(n)
chứng nhận
diploma(n)
chứng chỉ, văn bằng
qualification(n)
bằng cấp
deplorable(a)
tồi tệ, tệ hại
determination(n)
sự quyết tâm
diligent(a)
cần cù, chuyên cần
discipline(n)
kỷ luật
dolefully(adv)
1 cách u sầu
encouragement(n)
sự cổ vũ, sự động viên
courage(n)
dũng khí, sự can đảm
endurance(n)
sự chịu đựng
enrolment(n)
sự kết nạp, sự đăng kí
evaluate(v)
định giá, ước lượng
exasperate(v)
làm ai đó bực tức, phát cáu
expel(v)
đuổi học
deport(v)
trục xuất
eject(v)
đuổi ra
exile(v)
lưu đày
flip-chart(n)
bảng kẹp giấy
giftedness(n)
sự có tài, năng khiếu
independent/private school
trường tư thục
instinctively(adv)
1 cách bản năng
institution(n)
học viện
kinesthetic(a)
thuộc cảm giác vận động
majority(n)
đa số
minority(n)
thiểu số
moderately(adv)
1 cách vừa phải
mortgage(n)
vật thế chấp
obstruction(n)
sự cản trở
outcome(n)
kết quả, đầu ra
outburst(n)
sự bộc phát cảm xúc
outbreak(n)
sự bùng phát dịch bệnh
outset(n)
sự bắt đầu, sự khởi đầu
pathetically(adv)
1 cách thương tâm
post graduate(n)
nghiên cứu sinh
undergraduate(n)
sinh viên chưa tốt nghiệp
graduation(n)
sự tốt nghiệp
prestigious(a)
có uy tín
profoundly(n)
1 cách sâu sắc
requisite(n)
điều kiện thiết yếu
respectable(a)
đáng kính trọng
respectful(a)
lễ phép, kính trọng
restrictively(adv)
1 cách có hạn định, hạn chế
predominantly(adv)
hầu hết, phần lớn
arbitrarily(adv)
1 cách tùy tiện
spontaneously(adv)
1 cách tự phát
satisfactory(v)
vừa lòng, thỏa mãn
scholarship(n)
học bổng
scholar(n)
học giả
schooling(n)
sự giáo dục nhà trường
severity(n)
tính nghiệm trọng
smoothly(adv)
1 cách trôi chảy
state school
trường công lập
supervision(n)
sự giám sát
vocational(a)
nghề nghiệp
woefully(adv)
1 cách buồn bã
ask sb for permission(n)
xin phép ai đó
go heavy on st
sử dụng nhiều cái gì
in terms of
xét về
join hands
chung tay
walk on air
vô cùng hạnh phúc
under pressure
chịu áp lực
stand in for
thay thế, đại diện cho
on the whole
nhìn chung
make a move
rời đi
on the spot
ngay lập tức
play truant
chốn học