1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
At risk = at stake = in danger
gặp nguy hiểm
Dispose of sth = dump sth
loại bỏ, vứt bỏ cái gì
Preserve the environment
bảo tồn môi trường
Be environmentally friendly
thân thiện với môi trường
Allow/permit sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
Put pressure on sb/sth
gây áp lực lên ai/cái gì
Live in harmony with = coexist
chung sống hòa bình với
Take action to do sth
hành động để làm gì
Take measures
thực hiện các biện pháp
Launch the campaign
khởi xướng/bắt đầu chiến dịch
Environmental issues
các vấn đề môi trường
Save energy
tiết kiệm năng lượng
Contribute to sth / to V-ing
đóng góp vào cái gì / việc làm gì
Convert sth into sth
chuyển đổi cái gì thành cái gì
Combat changes
đối phó/chống lại các thay đổi
Promote a green lifestyle
thúc đẩy lối sống xanh
Make sth easier/more adj
làm cho cái gì dễ hơn / … hơn
Raise awareness of/about sth
nâng cao nhận thức về cái gì
Cut down on/reduce footprints
giảm khí thải CO₂
Clean up
dọn sạch
Clean-up activities
các hoạt động dọn dẹp
Pick up the garbage
nhặt rác
Put the rubbish in the bins
bỏ rác vào thùng
(not) in use
(không) được sử dụng
Break down into small pieces
phân hủy thành mảnh nhỏ
Set up
lắp đặt
Huge rubbish bins
các thùng rác lớn
Have an effect/influence on
có ảnh hưởng lên
Combat climate change
chống biến đổi khí hậu
aware
(adj) nhận thức, biết
adopt
(v) nhận nuôi / áp dụng (không phải “thích nghi”)
adequate
(adj) đầy đủ, thỏa đáng
awareness
(n) sự nhận thức
atmosphere
(n) khí quyển
ban
(v) cấm
ban sb/sth from
(v) cấm ai/cái gì làm gì
carbon footprint
(n) lượng khí CO₂ thải ra
clean-up
(n) sự dọn dẹp
climate change
(n) biến đổi khí hậu
commodity
(n) hàng hóa
conserve
(v) bảo tồn
conservation
(n) sự bảo tồn
consumption
(n) sự tiêu thụ
disposal of
(n) việc vứt bỏ, loại bỏ
disposal
(n) sự vứt bỏ
ecological
(adj) thuộc sinh thái
eco-friendly
(adj) thân thiện với môi trường
emission
(n) khí thải
environment
(n) môi trường
environmentalist
(n) nhà bảo vệ môi trường
exhaust gas
(n) khí thải
lawmaker
(n) nhà lập pháp
effect
(n/v) ảnh hưởng / gây ảnh hưởng
deforestation
(n) phá rừng
reforestation
(n) trồng rừng
ecotourism
(n) du lịch sinh thái
exploitation
(n) sự khai thác
exploit
(v) khai thác
native
(n) bản địa, người bản địa
habitat
(n) môi trường sống
inhabitant
(n) cư dân
logging
(n) việc đốn gỗ
reusable
(adj) có thể tái sử dụng
responsible
(adj) có trách nhiệm
lifestyle
(n) lối sống
pure
(adj) trong lành, tinh khiết
purity
(n) sự trong lành
purification
(n) sự thanh lọc
recycle
(v) tái chế
reuse
(v) tái sử dụng
reusable
(adj) có thể tái sử dụng
sustainable
(adj) bền vững, không gây hại môi trường
surrounding
(n) môi trường xung quanh
single-use
(adj) dùng một lần