structures

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

cấu trúc

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

mistake st for st

nhận nhầm cái gì thành cái gì

2
New cards

on a night shift

làm ca buổi tối

3
New cards

go on a business trip

đi công tác

4
New cards

give rise to

gây ra

5
New cards

wait on table

phục vụ đồ ăn nhà hàng

6
New cards

experience in

có kinh nghiệm trong cái gì

7
New cards

learn to

học về cái gì

8
New cards

be capable of doing st

có khả năng làm gì

9
New cards

benefit from st

hưởng lợi từ điều gì

10
New cards

set st apart

tách riêng cái gì ra/làm cho cái gì đó khác biệt,tốt hơn/để dành giữ riêng ra thứ gì đó cho một mục đích đặc biệt

11
New cards

engage in st

tham gia vào cái gì

12
New cards

engage with st

tương tác,giao tiếp với

13
New cards

engage to sb

đính hôn với ai

14
New cards

engage on st

tập trung vào một vấn đề hoặc một nhiệm vụ cụ thể

15
New cards

attract one’s attention

thu hút sự chú ý của ai

16
New cards

put up st

đặt,trưng bày cái gì

17
New cards

be here to stay

sẽ tồn tại trong một khoảng thời gian dài

18
New cards

raise awareness of sb about st

nâng cao nhận thức của a về điều gì

19
New cards

hesistate to do st

chần chừ,do dự làm gì

20
New cards

be home to st

là nơi trú ẩn của cái gì

21
New cards

commit to st

cam kết làm gì

22
New cards

take into account

23
New cards

be in demand

có nhu cầu,đc mọi người mong muốn

24
New cards

live up to

đạt tới kì vọng của ai

25
New cards

cut down on

cắt giảm

26
New cards

get on with

hòa hợp,có mối quan hệ tốt với ai

27
New cards

go in for

đam mê, theo đuổi một sở thích

28
New cards

get through to

liên lạc với ai qua điện thoại

29
New cards

adapt to

thích nghi với

30
New cards

take into consideration

cân nhắc,xem xét

31
New cards

put up with

chịu đựng

32
New cards

seize

nắm bắt,chiếm đoat

33
New cards

embrace

ôm lấy,đón nhận

34
New cards

fundamental

cơ bản,nền tảng

35
New cards

frustration

sự thất vọng,vỡ mộng

36
New cards

persevere

kiên trì

37
New cards

get/learn a degree

kiếm đc một bằng cấp gì

38
New cards

convey

truyền tải

39
New cards

40
New cards

relevant

liên quan, hữu ích,thích hợp

41
New cards

institution

học viện,sự tổ chức

42
New cards

ladder

thang,cái thang

43
New cards

portray

miêu tả

44
New cards

be credited with

đc ghi công,ghi danh về thành tựu nào đó

45
New cards

dedicated to

tận tụy,cống hiến cho thứ gì

46
New cards
47
New cards
48
New cards
49
New cards