Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Unit 2 : Learning and Thinking
Unit 2 : Learning and Thinking
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/74
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
75 Terms
View all (75)
Star these 75
1
New cards
assess
(v) định giá, đánh giá
2
New cards
assume
(v) cho rằng
3
New cards
baffle
(v) cản trờ , làm trở ngại
4
New cards
biased
(adj) thiên vị, lệch
5
New cards
Concenstrate
(v) tập trung
6
New cards
contemplate
( v) suy ngẫm
7
New cards
consider
(v) cân nhắc, xem xét
8
New cards
cynical
(adj) bi quan
9
New cards
deduce
(v) suy luận (thám tử)
10
New cards
deliberate
adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
11
New cards
dilemma
(n) tình huống tiến thoái lưỡng nan, khó khăn
12
New cards
discriminate
(v): kì thị, phân biệt
13
New cards
dubious
(adj) hoài nghi, đáng ngờ
14
New cards
estimate
(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá
15
New cards
faith
n. sự tin tưởng, niềm tin
16
New cards
gather
(v) thu thập, tập hợp, hiểu
17
New cards
genius
thiên tài, thần đồng
18
New cards
grasp
(v) nắm lấy cái gì đó, hiểu
19
New cards
guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)
n. sự phỏng đoán, đoán bừa
20
New cards
hunch
(n) [hʌntʃ] linh cảm
21
New cards
Ideology
(n) hệ tư tưởng
22
New cards
ingenious
(adj) khéo léo
23
New cards
inspiration
(n) nguồn cảm hứng
24
New cards
intuition
(n) trực giác; khả năng trực giác
25
New cards
justify
(v) bào chữa, biện hộ
26
New cards
naive
(adj) ngây thơ
27
New cards
notion
(n) khái niệm
28
New cards
optimistic
(adj) lạc quan
29
New cards
paradox
(n) nghịch lý
30
New cards
pessimistic
(adj) bi quan, yếm thế( thua thế)
31
New cards
plausible
(adj) hợp lí
32
New cards
ponder
(v) cân nhắc (to consider carefully)
33
New cards
prejudiced
(adj) có thành kiến
34
New cards
presume
(v) cho là
35
New cards
query
(v,n) câu hỏi
36
New cards
reckon(on)
(v) nghĩ, cho là
37
New cards
reflect(on)
(v) phản ánh, cân nhắc (to consider carefully)
38
New cards
sceptical/skeptical (about)
(adj) hoài nghi \*bản thân không bị thuyết phục\*
39
New cards
speculate
(v) suy đoán
40
New cards
suppose
v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
41
New cards
academic
adj. thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
42
New cards
conscientious
(adj) tận tâm, chu đáo
43
New cards
cram
(v) nhồi nhét (kiến thức vào đầu)
44
New cards
curiculum
(n) học phần
45
New cards
distance learning
(n phr) học từ xa
46
New cards
graduate
(v,n) tốt nghiệp
47
New cards
ignorant
(adj) không biết, ngu dốt, dốt nát
không biết thê nào là lịch sự
48
New cards
inattentive
(adj) không chú ý
49
New cards
intellectual
(n,adj) thông thái
50
New cards
intelligent
adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
51
New cards
intensive
(adj) tập trung *cực đoan*
52
New cards
knowledgeable
/ˈnɒlɪdʒəbl ̩/ adj có kiến thức.
53
New cards
lecture
(n) bài giảng
54
New cards
mock exam (n phr)
kì thi thử
55
New cards
plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
v. đạo (văn, nhạc...)
56
New cards
self-study
n. tự học
57
New cards
seminar(n)
hội thảo
58
New cards
special needs
(n phr) nhu cầu đặc biệt
59
New cards
tution
(n) học phí
60
New cards
tutorial
adj. bài giảng
61
New cards
brush up
cải thiện, nâng cao.pv
62
New cards
come around to
bị thuyết phục.pv
63
New cards
come up with
nảy ra ý tưởng.pv
64
New cards
figure out
giải quyết, hiểu ra.pv
65
New cards
hit upon
đột nhiên có sáng kiến.pv
66
New cards
make out
nhận ra.pv
67
New cards
mull over
suy nghĩ kĩ.pv
68
New cards
piece together
xâu chuỗi lại các thông tin.pv
69
New cards
puzzle out
giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận.pv
70
New cards
read up (on/about)
có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách.pv
71
New cards
swot up (on)
học nhiều, học nhồi nhét vất vả cho một kì thi.pv
72
New cards
take in
hiểu.pv
73
New cards
think over
cân nhắc.pv
74
New cards
think though
consider.pv
75
New cards
think up
nảy ra ý tưởng.pv