1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Archeologist /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/
Nhà khảo cổ học + The archaeologist carefully examined the ancient tools found. + Nhà khảo cổ học đã cẩn thận kiểm tra các công cụ cổ xưa được tìm thấy.
Prehistoric /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/
Tiền sử + The prehistoric caves contained paintings of ancient animals. + Các hang động thời tiền sử có những bức tranh về động vật cổ đại.
Island settler /ˈaɪlənd ˈsɛtlər/
Người định cư trên đảo + The island settler built a small home on the remote island. + Người định cư trên đảo đã xây một ngôi nhà nhỏ trên hòn đảo hẻo lánh.
Adept /əˈdɛpt/
Thành thạo + He is adept at using modern technology to solve problems. + Anh ấy rất thành thạo trong việc sử dụng công nghệ hiện đại để giải quyết vấn đề.
Forage /ˈfɒrɪdʒ/
Tìm kiếm thức ăn + They would forage for fruits and roots in the forest. + Họ tìm kiếm trái cây và rễ cây trong rừng để ăn.
Seashore /ˈsiːʃɔː/
Bờ biển + The villagers walked along the seashore collecting seashells. + Dân làng đi dọc theo bờ biển để nhặt vỏ sò.
Disperse /dɪsˈpɜːs/
Phân tán + The seeds began to disperse with the wind. + Hạt giống bắt đầu phát tán theo gió.
Mainland /ˈmeɪnlənd/
Đất liền + They sailed across the sea from the mainland to the island. + Họ chèo thuyền vượt biển từ đất liền đến đảo.
Inland /ˈɪnlənd/
Nội địa + The inland regions are often less developed than coastal areas. + Các khu vực nội địa thường kém phát triển hơn vùng ven biển.
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/ – Qúa trình khai quật – The excavation of the ancient temple revealed many treasures. – Cuộc khai quật ngôi đền cổ tiết lộ nhiều kho báu.
fragment
/ˈfræɡmənt/ – Mảnh vỡ – They found a fragment of pottery from a bygone era. – Họ tìm thấy một mảnh gốm từ thời kỳ đã qua.
date
/deɪt/ – Xác định thời gian – The team is trying to date the artefact found during the dig. – Nhóm đang cố gắng xác định niên đại của hiện vật được tìm thấy trong cuộc khai quật.
artefact
– /ˈɑːtɪfækt/ – Hiện vật, di vật – The museum displayed many ancient artefacts found in the region. – Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ được tìm thấy trong vùng.
ice age
– /aɪs eɪdʒ/ – Kỷ băng hà – Many animals went extinct during the Ice Age. – Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng trong kỷ băng hà.
coincidence
– /kəʊˈɪnsɪdəns/ – Trùng hợp – It was pure coincidence that we met at the same café. – Đó là một sự trùng hợp hoàn toàn khi chúng tôi gặp nhau tại cùng một quán cà phê.
heavy‑duty use
– /ˈhɛvi‑ˈdjuːti juːz/ – Sử dụng với cường độ cao – This tool is designed for heavy‑duty use, making it perfect for construction work. – Công cụ này được thiết kế để sử dụng cường độ cao, rất phù hợp cho công việc xây dựng.
modification
– /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ – Thay đổi – The modification of the software improved its functionality. – Việc cải tiến phần mềm đã nâng cao chức năng của nó.
bead
– /biːd/ – Hạt (chuỗi) – She wore a necklace made of beads collected from the sea. – Cô ấy đeo một chuỗi hạt được thu thập từ biển.
re‑occupy
– /riːˈɒkjʊpaɪ/ – Tái chiếm – The tribe decided to re‑occupy the land they had once abandoned. – Bộ lạc quyết định tái chiếm vùng đất mà họ từng bỏ hoang.
axe
/æks/ – Rìu – The ancient axe was found buried deep in the ground. – Chiếc rìu cổ được tìm thấy chôn sâu dưới lòng đất.
resemble
– /rɪˈzɛmbl/ – Giống – The two objects resemble each other closely in shape. – Hai vật thể này rất giống nhau về hình dạng.