Grade 10 - Global Success - Unit 3

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1

popular (adj)

nổi tiếng, phổ biến

2

popularity (n)

sự nổi tiếng, sự phổ biến

3

popularize (v)

làm cho phổ biến, truyền bá rộng rãi

4

talent (n)

tài năng, năng khiếu

5

talented (adj)

có tài năng, thần đồng

6

untalented (adj)

không có tài, thiếu năng khiếu

7

instrument (n)

dụng cụ, nhạc cụ

8

award (v)

trao thưởng, tặng thưởng

9

award (n)

phần thưởng, giải thưởng

10

trumpet (n)

kèn trompet

11

trumpet (v)

thổi kèn trompet

12

upload (v)

đăng tải, tải lên

13

view (n)

quang cảnh, quan điểm, tầm nhìn

14

view (v)

nhìn, đánh giá, xem

15

viewer (n)

người xem, khán giả

16

viewing (n)

sự xem, buổi xem

17

viewpoint (n)

quan điểm, góc nhìn

18

perform (v)

tiến hành, biểu diễn

19

performance (n)

sự thể hiện, cuộc biểu diễn

20

performer (n)

người biểu diễn

21

judge (v)

xét xử, xem xét, đánh giá

22

judgement (n)

sự xem xét, sự đánh giá

23

audience (n)

khán giả, thính giả (xem biểu diễn âm nhạc, kịch, diễn thuyết)

24

spectator (n)

người xem (trận đấu thể thao)

25

onlooker (n)

người đứng ngoài xem một vụ việc

26

record (n)

hồ sơ, bản ghi chép, kỷ lục

27

record (v)

ghi lại, thu (hình / âm thanh)

28

recording (n)

bản ghi âm, bản thu

29

recorder (n)

máy ghi âm; người ghi âm

30

result (n)

kết quả

31

result (v)

dẫn đến, gây ra, là kết quả của

32

resulting (adj)

do đó mà có, xảy ra như kết quả

33

compete (v)

cạnh tranh, đua tranh

34

competition (n)

sự cạnh tranh

35

competitor (n)

đối thủ cạnh tranh

36

competitive (adj)

mang tính cạnh tranh

37

music (n)

âm nhạc

38

musical (adj)

thuộc âm nhạc, du dương

39

musician (n)

nhạc sĩ, nhạc công

40

musicality (n)

khả năng, năng khiếu âm nhạc

41

charity (n)

lòng nhân đức, hội từ thiện

42

tv series (n)

loạt phim truyền hình

43

reality (n)

thực tế, điều có thật

44

participate (v)

tham dự, tham gia

45

participation (n)

sự tham dự, sự tham gia

46

participant (n)

người tham dự, người tham gia

47

ordinary (adj)

bình thường

48

semi-final (n)

vòng bán kết

49

onwards (adv)

trở đi (từ … trở đi)

50

eliminate (v)

loại bỏ, loại trừ

51

elimination (n)

sự loại bỏ, quá trình loại trừ

52

argue (v)

tranh luận, cãi nhau; lập luận

53

argument (n)

sự tranh cãi; lý lẽ, lập luận

54

argumentative (adj)

thích tranh cãi, hay lý sự

55

stage (n)

sân khấu; giai đoạn

56

stage (v)

dàn dựng, tổ chức (vở kịch, sự kiện)

57

prefer (v)

thích hơn, ưu tiên

58

preference (n)

sự ưa thích, sự ưu tiên

59

preferred (adj)

được ưa thích, được ưu tiên

60

preferable (adj)

thích hợp hơn, đáng ưu tiên hơn

61

runner-up (n)

người / đội đứng nhì trong cuộc thi

62

cash (n)

tiền mặt

63

ancient (adj)

cổ đại, cổ xưa

64

combine (v)

kết hợp

65

combination (n)

sự kết hợp

66

praise (v)

khen ngợi, ca tụng

67

praise (n)

lời khen, sự ca ngợi

68

national hero (n)

anh hùng dân tộc

69

worship (v)

thờ, tôn sùng

70

worship (n)

sự tôn sùng

71

chant (v)

tụng kinh, hát thánh ca

72

chant (n)

bài tụng, bài hát thánh ca

73

psychic (adj)

thuộc tâm linh; tâm thần

74

moon-shaped lute (n)

đàn nguyệt

75

bamboo clapper (n)

cái kẹp tre, trúc (nhạc cụ)

76

gong (n)

cồng, chiêng

77

costume (n)

trang phục

78

culture (n)

văn hóa

79

cultural (adj)

thuộc văn hóa

80

reach (v)

đạt mốc

81

musical instrument (n)

nhạc cụ

82

attract (v)

thu hút, hấp dẫn

83

attraction (n)

sự thu hút, điểm hấp dẫn

84

attractive (adj)

hấp dẫn, lôi cuốn

85

attractively (adv)

một cách hấp dẫn

86

stadium ticket office (n)

phòng vé sân vận động

87

hesitate (v)

ngần ngại, do dự

88

surprise (n)

sự bất ngờ

89

surprise (v)

làm bất ngờ, gây ngạc nhiên

90

surprising (adj)

đáng ngạc nhiên

91

surprised (adj)

ngạc nhiên

92

decide (v)

quyết định

93

decision (n)

sự quyết định

94

be popular with (phr)

phổ biến với

95

learn to do sth (phr)

học để làm cái gì

96

be famous for (phr)

nổi tiếng vì

97

be good at sth / doing sth (phr)

giỏi trong việc gì / làm gì

98

be good for sth / sb (phr)

tốt cho cái gì / cho ai

99

have natural ability to do sth (phr)

có tài năng thiên bẩm để làm gì

100

in order to do sth (phr)

để làm gì