1/57
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exemplify = illustrate (v)
minh hoạ (v)
exemplification (n)
sự minh hoạ (n)
exemplary (n)
kiểu mẫu (n)
exemplar = model (n)
hình tượng gương mẫu (n)
veil >=< unveil (v)
che phủ >=< bỏ che phủ (v)
consternation = anxiety (n)
lo lắng (n)
demeanour = attitude (n)
thái độ (n)
dire =critical (adj)
khốc liệt (adj)
dismayed = disappointed (adj)
thất vọng (adj)
spectre = ghost (n)
bóng ma (n)
notion = idea (n)
ý tưởng (n)
negligible = significant (adj)
không quan trọng (adj)
subdued = quiet (adj)
im lặng (adj)
combine = blend (v)
kết hợp (v)
foreshadow (n)
điềm báo (n)
converge >=< diverge (v)
hội tụ >=< phân tán (v)
revive (v)
hồi sức (v)
revival (n)
sự trở lại (n)
revivalism (n)
phục hưng cơ đốc giáo (n)
revivalist (n)
người hồi sinh tôn giáo (n)
revivify (v)
hồi sinh (v)
condemn (sb to do sth) / (for/as) (v)
chỉ trích, buộc tội (v)
condemnation (n)
lời chỉ trích, sự kết án (n)
condemned cell (n)
phòng giam tử tù (n)
resonate = echo (v)
dội tiếng (v)
obscure = prevent (v)
làm cho khó hiểu (v)
obscurantism (n)
chính sách ngu dân (n)
obscurantist (n)
người theo chính sách ngu dân (n)
crystallize (v)
kết tinh (v)
crystal-gazing (adj)
nhìn chằm chằm vào tinh thể để thấy tương lai (adj)
crystalline = transparent (adj)
trong suốt (adj)
crystallography (n)
crystallographer (n)
tinh thể học (n)
nhà tinh thể học (n)
live up to (phr v)
làm những gì được mong đợi (phr v)
eloquent = oratory (adj)
có tài hùng biện (adj)
eloquence (n)
tài hùng biện (n)
clichés (adj)
rập khuôn (adj)
nonetheless = nevertheless (adv)
tuy nhiên (adv)
oration (n)
bài diễn văn (n)
critique (n)
bài phê bình (n)
barietone (n)
giọng nam trung (n)
idealism (n)
chủ nghĩa duy tâm (n)
idealist (n)
nhà chủ nghĩa duy tâm (n)
idealistic (adj)
hoàn hảo (adj)
idealize (v)
idealization (n)
hoàn hảo hoá (v)
sự hoàn hảo hoá (n)
let alone of (phr v)
huống chi (phr v)
in terms of
xét về mặt
preacher (n)
mục sư (n)
emancipate (v)
emancipation (n)
phóng thích (v)
sự phóng thích (n)
repetitive (adj)
repetitiveness (n)
lặp đi lặp lại (adj)
sự lặp đi lặp lại (n)
statesmanlike (adj)
statesman (n)
có phẩm chất của một chính khách (adj)
chính khách (n)
interracial (adj)
đa sắc tộc (adj)
democratic (adj)
dân chủ (adj)
exempt from (v)
miễn trừ (v)
tariff (n)
thuế quan (n)
incline (v)
khuynh hướng (v)
come down on (phr v)
phê bình (phr v)
deficit (n)
thiếu hụt (n)
workforce (n)
lực lượng lao động (n)