Thẻ ghi nhớ: 3:B2abandon verbB2 absolute adjectiveB2 academic nounB2 acceptable adjectiveB2 accompany verbB2 account verbB2 accurate adjectiveB2 accuse verbB2 acknowledge verbB2 acquire verbB2 actual adjectiveB2 adapt verbB2 additional adjectiv | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

accompany v

(v) đi theo, đi cùng, kèm theo

<p>(v) đi theo, đi cùng, kèm theo</p>
2
New cards

abandon v

v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

3
New cards

absolute adj

adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

<p>adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn</p>
4
New cards

academic n

adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

<p>adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm</p>
5
New cards

acceptable adj

adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

<p>adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận</p>
6
New cards

accurate adj

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

<p>adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng</p>
7
New cards

acquire v

đạt được

<p>đạt được</p>
8
New cards

actual adj

adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật

<p>adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật</p>
9
New cards

adapt v

v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào

<p>v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào</p>
10
New cards

additional adj

adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm

<p>adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm</p>
11
New cards

administration n

sự quản lý

<p>sự quản lý</p>
12
New cards

adopt v

nhận nuôi

<p>nhận nuôi</p>
13
New cards

advance adj

trước

<p>trước</p>
14
New cards

agenda n

chương trình nghị sự

<p>chương trình nghị sự</p>
15
New cards

aggressive ad

XÂM LƯỢC

<p>XÂM LƯỢC</p>
16
New cards

aid n

n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

<p>n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào</p>
17
New cards

aircraft n

n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu

<p>n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu</p>
18
New cards

amount v

số lượng

<p>số lượng</p>
19
New cards

angle n

góc

<p>góc</p>
20
New cards

anniversary n

lễ kỉ niệm

<p>lễ kỉ niệm</p>
21
New cards

annual adj

hàng năm

<p>hàng năm</p>
22
New cards

apparent adj

rõ ràng

<p>rõ ràng</p>
23
New cards

apparently adv

nhìn bên ngoài, hình như

<p>nhìn bên ngoài, hình như</p>
24
New cards

approach v

tiếp cận

<p>tiếp cận</p>
25
New cards

appropriate adj

thích hợp

<p>thích hợp</p>
26
New cards

approval n

n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

<p>n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận</p>
27
New cards

approve v

(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

<p>(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận</p>
28
New cards

artificial adj

nhân tạo

<p>nhân tạo</p>
29
New cards

artistic adj

adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

<p>adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật</p>
30
New cards

aspect n

(n) khía cạnh, mặt, diện mạo

eg: The _____ of HMOs that people most dislike is the lack of personal service.

<p>(n) khía cạnh, mặt, diện mạo</p><p>eg: The _____ of HMOs that people most dislike is the lack of personal service.</p>
31
New cards

assess

đánh giá

<p>đánh giá</p>
32
New cards

assessment n

sự đánh giá

<p>sự đánh giá</p>
33
New cards

associate v

v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

<p>v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác</p>
34
New cards

association n

(n) tổ chức, hiệp hội

<p>(n) tổ chức, hiệp hội</p>
35
New cards

assume v

cho rằng

<p>cho rằng</p>
36
New cards

barrier n

n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật

<p>n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật</p>
37
New cards

bear v

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
38
New cards

beg v

cầu xin

<p>cầu xin</p>
39
New cards

being n

sinh vật

<p>sinh vật</p>