1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accompany v
(v) đi theo, đi cùng, kèm theo
abandon v
v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
absolute adj
adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
academic n
adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
acceptable adj
adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
accurate adj
adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
acquire v
đạt được
actual adj
adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
adapt v
v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
additional adj
adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
administration n
sự quản lý
adopt v
nhận nuôi
advance adj
trước
agenda n
chương trình nghị sự
aggressive ad
XÂM LƯỢC
aid n
n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aircraft n
n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
amount v
số lượng
angle n
góc
anniversary n
lễ kỉ niệm
annual adj
hàng năm
apparent adj
rõ ràng
apparently adv
nhìn bên ngoài, hình như
approach v
tiếp cận
appropriate adj
thích hợp
approval n
n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve v
(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
artificial adj
nhân tạo
artistic adj
adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
aspect n
(n) khía cạnh, mặt, diện mạo
eg: The _____ of HMOs that people most dislike is the lack of personal service.
assess
đánh giá
assessment n
sự đánh giá
associate v
v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
association n
(n) tổ chức, hiệp hội
assume v
cho rằng
barrier n
n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
bear v
chịu đựng
beg v
cầu xin
being n
sinh vật