1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
learn by heart (v.p)
học thuộc lòng
as + adj/adv + as possible
càng … càng tốt / eg. You come as soon as possible.
quite (adv) = very, completely
rất
examine (v)
tra hỏi, xem xét
examiner (n)
giám khảo
examination (n)
kỳ thi
go on (phr.v)
tiếp tục
aspect (n)
khía cạnh
in the end = finally, at last
cuối cùng
exactly (adv)
chính xác
passage (n)
đoạn văn
attend (v)
theo học, tham dự
attendance (n)
sự tham dự
attendant (n)
người tham dự
course (n)
khóa học
written examination (n.p)
kỳ thi viết
oral examination (n.p)
kỳ thi nói
candidate (n)
thí sinh, ứng cử viên
award (v, n)
thưởng, phần thưởng
scholarship (n)
học bổng
dormitory (n)
ký túc xá
campus (n)
khuôn viên trường
reputation (n)
danh tiếng
experience (n, v)
kinh nghiệm, trải qua
culture (n)
văn hóa
cultural (adj)
thuộc về văn hóa
close to (prep.phrase)
gần
scenery (n)
phong cảnh, cảnh vật
nation (n)
quốc gia, đất nước
national (adj)
thuộc về quốc gia
national bank (n.p)
ngân hàng nhà nước