1/4
máy vi tính
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
entering some data into the computer
nhập 1 số dữ liệu vào máy
typing up a document
đánh máy 1 văn bản
using a laptop computer
sử dụng máy tính xách tay
working at the keyboard
làm việc trên bàn phím
looking at the screen
nhìn vào màn hình