1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
long-playing (LPs)
điã hát (máy hát đĩa cổ xưa )
needle (n)
cái kim
skier
ng trượt tuyết
interview (v)
phỏng vấn
emphasize (v)
nhấn mạnh
strange (a)
xa lạ, ko quen
give the baby a name
đặt tên cho em bé
flooded (a)
bị ngập úng
crash (v)
va chạm
read (sth) out
đọc to cái j lên
envelope (n)
bao thư
shout with joy
reo hò phấn khích
expert (n)
chuyên gia
guess (v)
dự đoán
instruction (n)
sự hướng dẫn
make progress
make a lot of progress
tiến bộ
tiến bộ rất nhiều
make sure
đảm bảo
mark (n)
điểm số
qualification
khả năng chuyên môn
revise (v)
ôn tập
take/ sit an exam
dự thi
wonder
tự hỏi là
a’rithmetic (n)
số học
astronomy (n)
thiên văn học
astrology (n)
chiêm tinh học
neatly
gọn gàng
composition
bài luận
what a shame!
thật đáng tiếc
cross out
gạch bỏ
look up
tìm kiếm
point out
chỉ ra (cho ai) thông tin j
read out
đọc (cái j) lớn lên
rip up
xé nhỏ (thành từng mảnh)
rub out
bôi xóa (= erase )
turn over
lật ngược cái j lại
write down
viết ra giấy
by heart
thuộc lòng, bằng tấm lòng
for instance
ví dụ như
in conclusion
tóm lại…
in fact
thật ra thì…
in favour of
ủng hộ ai cái j
in general
nói chung
begin- began- begun (v)
beginner (n)
beginning
bắt đầu
ng bắt đầu
phần đầu
brave (a)
bravery (n)
dũng cảm
sự gan dạ, lòng dũng cảm
correction (n)
(in) correct
sự chỉnh sửa (cho đúng)
(ko) đúng/ chính xác
divide (v)
division (n)
phân chia
phép chia
educate (v)
education (n)
giáo dục
sự giáo dục
instruct (v)
instruction (n)
instructor
hướng dẫn
sự hướng dẫn
ng hd
memory (n)
memorise (v)
memorial (n)
trí nhớ
ghi nhớ
đài/ vật tưởng niệm
refer (v)
reference (n)
chỉ dẫn
sự tham khảo, chỉ dẫn
silent (a)
silence (n)
silently (adv)
im lặng
sự im lặng
một cách im lặng
simple (a)
simplify (v)
simplicity (n)
đơn giản
làm đơn giản hóa
sự đơn giản
capable of (a)
có khả năng
tobe talented at (a)
thiên tài về
cheat at/ in (v)
gian lận trong
confuse sth and/ with (v)
bị nhầm lẫn gì với j
continue with
tiếp tục
cope with
đương đầu với
help sb with
giúp đỡ
know about
biết về cái j
learn about
học, tìm hiểu về cái j
succeed in
thành công trong việc
an opinion about/ of
ý kiến về
a question about
một câu hỏi về
be in charge of
chịu trách nhiệm