1/160
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
图书馆 - tú shū guǎn
thư viện
借 - jiè
mượn, vay
词典 - cí dian
từ điển
还 - huán
trả
灯 - dēng
đèn
会仪 - huì yì
cuộc họp
结束 - jié shù
kết thúc, chấm dứt
忘记 - wàng jì
quên
空调 - kōng tiáo
máy điều hòa
关 - guān
tắt,đóng
地铁 - dì tiě
tàu điện ngầm
双 - shuāng
đôi
筷子 - kuài zi
đũa
啤酒 - pí jiǔ
bia
口 - kǒu
miếng, ngụm, hớp
瓶子 - píng zi
lọ, bình
笔记本 - bǐ jì běn
máy tính xách tay
电子邮件 - diān zǐ yóu jiàn
习惯 - xí guàn
thói quen
太阳 - tài yáng
mặt trời
西 - xī
phía Tây
生气 - shēng qì
tức giận
行李箱 - xíng li xiāng
vali, hành lý
自己 - zì jǐ
bản thân, chính mình
包 - bāo
túi, cặp
发现 - fā xiàn
phát hiện
护照 - hù zhào
hộ chiếu
起飞 - qǐ fēi
cất cánh
司机 - sījī
tài xế
教 - jiào
dạy
画 - huà
vẽ/ tranh
需要 - xū yào
cần
黑板 - hēi bǎn
bảng đen
终于 - zhōng yú
cuối cùng
爷爷 - yé ye
ông nội
礼物 - lǐ wù
quà tặng
遇 到 - yù dào
tình cờ gặp
一边 - yì biān
vừa
过去 - guò qù
quá khứ
一般 - yì biān
thông thường
愿 意 - yuàn yì
muốn
起来 - qǐ lai
lên
应该 - yīnggāi
nên, cần phải
生活 - shēng huó
đời sống, cuộc sống
校 长 - xiào zhǎng
hiệu trưởng
坏 - huài
quá, quá mức
经常 - jīng cháng
thường xuyên
打 扫 - dǎ sǎo
dọn dẹp
干净 - gānjìng
sạch sẽ
然后 - ránhòu
sau đó
冰箱 - bīngxiāng
tủ lạnh
洗澡 - xǐ zǎo
tắm rửa
节木 - jié mù
chương trình
月亮 - yuè liang
mặt trăng
像 - xiàng
giống
盘子 - pánzi
đĩa, mâm
刮风 - guā fēng
nổi gió
淑淑 - shūshu
chú
啊姨 - ayí
dì, cô
故事 - gùshì
câu chuyện
声音 - shēngyīn
âm thanh
菜单 - càidān
thực đơn
简单 - jiǎndān
đơn giản
香蕉 - xiāngjiāo
chuối tiêu
留学 - liú xué
du học
水平 - shuǐpíng
trình độ
提高 - tí gāo
nâng cao
练习 - liànxí
bài tập
完成 - wán chéng
hoàn thành
句子 - jùzi
câu
其他 - qítā
cái khác
发 - fā
gửi đi
要求 - yāoqiú
yêu cầu
注意 - zhù yì
chú ý
上网 - shàng wǎng
lên mạng
除了 - chúle
ngoài…ra
新闻 - xīn wén
tin tức
花 - huā
tiêu, tốn
极了 - jí le
hết sức, cực kỳ
节日 - jiérì
ngày lễ
举行 - jǔxíng
tổ chức
世界 - shìjiè
thế giới
各 - gè
mỗi
文化 - wénhuà
văn hóa
街道 - jiēdào
đường phố
城市 - chéng shì
thành phố
如果 - rúguǒ
nếu
认为 - rèn wéi
cho rằng
皮鞋 - pí xiě
giày da
冒子 - màozi
mũ, nón
长 - zhǎng
trưởng thành
可爱 - kě ài
đáng yêu
米 - mǐ
mét
公斤 - gōngjín
kilogam
鼻子 - pízi
mũi
头发 - tóufa
tóc
检查 - jiǎn chá
kiểm tra
刷牙 - shuā yá
chải răng
关系 - guānxì
quan hệ
别 人 - bié rén
người khác