HSK 3, 11-20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/160

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

161 Terms

1
New cards

图书馆 - tú shū guǎn

thư viện

2
New cards

借 - jiè

mượn, vay

3
New cards

词典 - cí dian

từ điển

4
New cards

还 - huán

trả

5
New cards

灯 - dēng

đèn

6
New cards

会仪 - huì yì

cuộc họp

7
New cards

结束 - jié shù

kết thúc, chấm dứt

8
New cards

忘记 - wàng jì

quên

9
New cards

空调 - kōng tiáo

máy điều hòa

10
New cards

关 - guān

tắt,đóng

11
New cards

地铁 - dì tiě

tàu điện ngầm

12
New cards

双 - shuāng

đôi

13
New cards

筷子 - kuài zi

đũa

14
New cards

啤酒 - pí jiǔ

bia

15
New cards

口 - kǒu

miếng, ngụm, hớp

16
New cards

瓶子 - píng zi

lọ, bình

17
New cards

笔记本 - bǐ jì běn

máy tính xách tay

18
New cards

电子邮件 - diān zǐ yóu jiàn

email

19
New cards

习惯 - xí guàn

thói quen

20
New cards

太阳 - tài yáng

mặt trời

21
New cards

西 - xī

phía Tây

22
New cards

生气 - shēng qì

tức giận

23
New cards

行李箱 - xíng li xiāng

vali, hành lý

24
New cards

自己 - zì jǐ

bản thân, chính mình

25
New cards

包 - bāo

túi, cặp

26
New cards

发现 - fā xiàn

phát hiện

27
New cards

护照 - hù zhào

hộ chiếu

28
New cards

起飞 - qǐ fēi

cất cánh

29
New cards

司机 - sījī

tài xế

30
New cards

教 - jiào

dạy

31
New cards

画 - huà

vẽ/ tranh

32
New cards

需要 - xū yào

cần

33
New cards

黑板 - hēi bǎn

bảng đen

34
New cards

终于 - zhōng yú

cuối cùng

35
New cards

爷爷 - yé ye

ông nội

36
New cards

礼物 - lǐ wù

quà tặng

37
New cards

遇 到 - yù dào

tình cờ gặp

38
New cards

一边 - yì biān

vừa

39
New cards

过去 - guò qù

quá khứ

40
New cards

一般 - yì biān

thông thường

41
New cards

愿 意 - yuàn yì

muốn

42
New cards

起来 - qǐ lai

lên

43
New cards

应该 - yīnggāi

nên, cần phải

44
New cards

生活 - shēng huó

đời sống, cuộc sống

45
New cards

校 长 - xiào zhǎng

hiệu trưởng

46
New cards

坏 - huài

quá, quá mức

47
New cards

经常 - jīng cháng

thường xuyên

48
New cards

打 扫 - dǎ sǎo

dọn dẹp

49
New cards

干净 - gānjìng

sạch sẽ

50
New cards

然后 - ránhòu

sau đó

51
New cards

冰箱 - bīngxiāng

tủ lạnh

52
New cards

洗澡 - xǐ zǎo

tắm rửa

53
New cards

节木 - jié mù

chương trình

54
New cards

月亮 - yuè liang

mặt trăng

55
New cards

像 - xiàng

giống

56
New cards

盘子 - pánzi

đĩa, mâm

57
New cards

刮风 - guā fēng

nổi gió

58
New cards

淑淑 - shūshu

chú

59
New cards

啊姨 - ayí

dì, cô

60
New cards

故事 - gùshì

câu chuyện

61
New cards

声音 - shēngyīn

âm thanh

62
New cards

菜单 - càidān

thực đơn

63
New cards

简单 - jiǎndān

đơn giản

64
New cards

香蕉 - xiāngjiāo

chuối tiêu

65
New cards

留学 - liú xué

du học

66
New cards

水平 - shuǐpíng

trình độ

67
New cards

提高 - tí gāo

nâng cao

68
New cards

练习 - liànxí

bài tập

69
New cards

完成 - wán chéng

hoàn thành

70
New cards

句子 - jùzi

câu

71
New cards

其他 - qítā

cái khác

72
New cards

发 - fā

gửi đi

73
New cards

要求 - yāoqiú

yêu cầu

74
New cards

注意 - zhù yì

chú ý

75
New cards

上网 - shàng wǎng

lên mạng

76
New cards

除了 - chúle

ngoài…ra

77
New cards

新闻 - xīn wén

tin tức

78
New cards

花 - huā

tiêu, tốn

79
New cards

极了 - jí le

hết sức, cực kỳ

80
New cards

节日 - jiérì

ngày lễ

81
New cards

举行 - jǔxíng

tổ chức

82
New cards

世界 - shìjiè

thế giới

83
New cards

各 - gè

mỗi

84
New cards

文化 - wénhuà

văn hóa

85
New cards

街道 - jiēdào

đường phố

86
New cards

城市 - chéng shì

thành phố

87
New cards

如果 - rúguǒ

nếu

88
New cards

认为 - rèn wéi

cho rằng

89
New cards

皮鞋 - pí xiě

giày da

90
New cards

冒子 - màozi

mũ, nón

91
New cards

长 - zhǎng

trưởng thành

92
New cards

可爱 - kě ài

đáng yêu

93
New cards

米 - mǐ

mét

94
New cards

公斤 - gōngjín

kilogam

95
New cards

鼻子 - pízi

mũi

96
New cards

头发 - tóufa

tóc

97
New cards

检查 - jiǎn chá

kiểm tra

98
New cards

刷牙 - shuā yá

chải răng

99
New cards

关系 - guānxì

quan hệ

100
New cards

别 人 - bié rén

người khác