NGHE TRANH OFFICE + EYE RELATED ACTIONS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

A woman is putting some binders/ file folders in a drawer of the filing cabinet

Một phụ nữ đang đặt vài bìa còng/thư mục vào ngăn kéo của tủ hồ sơ.

2
New cards

A drawer /drɔːr/

ngăn kéo

3
New cards

Binders /ˈbaɪn.dərz/ = File folders /ˈfaɪl ˌfoʊl.dərz/

bìa còng = thư mục giấy

4
New cards

Office supply /ˈɒf.ɪs səˌplaɪ/

đồ dùng văn phòng

5
New cards

Stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

văn phòng phẩm

6
New cards

Supply cabinet /səˈplaɪ ˈkæb.ɪ.nət/

tủ đựng vật tư

7
New cards

Operating some office equipment /ˈɒp.ə.reɪ.tɪŋ ɪˈkwɪp.mənt/

vận hành thiết bị văn phòng

8
New cards

Printer /ˈprɪn.tər/

máy in

9
New cards

Copier /ˈkɒp.i.ər/ = Photocopier /ˈfoʊ.təˌkɒp.i.ər/

máy photocopy

10
New cards

Projector /prəˈdʒek.tər/

máy chiếu

11
New cards

A bulletin board /ˈbʊl.ə.tɪn bɔːrd/ is mounted/ attached to the wall

Bảng thông báo được gắn lên tường.

12
New cards

Message board /ˈmes.ɪdʒ bɔːrd/

bảng thông báo

13
New cards

Notices are posted on the message board

Thông báo được dán trên bảng thông báo.

14
New cards

Pointing at the monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/

Chỉ vào màn hình.

15
New cards

Gesturing /ˈdʒes.tʃər.ɪŋ/ at the monitor

Ra hiệu bằng tay vào màn hình.

16
New cards

Studying a drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/

Nghiên cứu một bản vẽ.

17
New cards

Some workstations are separated by partitions /pɑːrˈtɪʃ.ənz/

Một số chỗ làm việc được ngăn cách bằng vách ngăn.

18
New cards

Distributing /dɪˈstrɪb.juːtɪŋ/ some handouts

Phát tài liệu.

19
New cards

Assembling /əˈsem.blɪŋ/ a bookshelf

Lắp ráp một giá sách.

20
New cards

Disassembling /ˌdɪs.əˈsem.blɪŋ/ a bookshelf

Tháo dỡ một giá sách.

21
New cards

Some people are wearing uniforms /ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ / lab coats /læb koʊts/

Một số người đang mặc đồng phục/áo choàng phòng thí nghiệm.

22
New cards

Squeezing /ˈskwiː.zɪŋ/ a plastic bottle in the laboratory /ləˈbɒr.ə.tɔːr.i/

Bóp một chai nhựa trong phòng thí nghiệm.

23
New cards

Squeeze /skwiːz/ (v)

bóp, nén

24
New cards

Stapling some documents

Bấm ghim một số tài liệu.

25
New cards

Staple /ˈsteɪ.pəl/ (v)

bấm ghim

26
New cards

Stapler /ˈsteɪ.plər/ (n)

cái bấm ghim

27
New cards

Taping some packages /ˈpæk.ɪ.dʒɪz/

Dán băng dính một số gói hàng.

28
New cards
29
New cards

EYE-RELATED ACTIONS 👀

30
New cards

Looking at the chalkboard /ˈtʃɔːk.bɔːrd/ / whiteboard /ˈwaɪt.bɔːrd/

Nhìn vào bảng đen/bảng trắng.

31
New cards

Looking at the screen /skriːn/ / monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/

Nhìn vào màn hình.

32
New cards

Some workers are gazing /ˈɡeɪ.zɪŋ/ at/ staring /ˈsteə.rɪŋ/ at a projector screen

Một số công nhân đang nhìn chằm chằm vào màn hình máy chiếu.

33
New cards

Some pedestrians /pəˈdes.tri.ənz/ are concentrating /ˈkɒn.sən.treɪ.tɪŋ/ on/ focusing /ˈfoʊ.kəs.ɪŋ/ on road signs

Một số người đi bộ đang tập trung vào biển báo giao thông.

34
New cards

The police is directing /dəˈrek.tɪŋ/ traffic on the street

Cảnh sát đang điều khiển giao thông trên đường.

35
New cards

Store signs /saɪnz/

Biển hiệu cửa hàng.

36
New cards

Directional signage /daɪˈrek.ʃən.əl ˈsaɪ.nɪdʒ/

biển chỉ dẫn.

37
New cards

A woman is observing /əbˈzɜːvɪŋ/ a map /mæp/ for directions

Một phụ nữ đang xem bản đồ để tìm đường.

38
New cards

A graph /ɡræf/ / a chart /tʃɑːrt/ is being displayed

Một biểu đồ đang được hiển thị.

39
New cards

A woman is researching /rɪˈsɜːtʃɪŋ/ some files /faɪlz/

Một phụ nữ đang nghiên cứu hồ sơ.

40
New cards

A woman is looking over /ˈlʊk.ɪŋ ˈoʊ.vər/ some files

Một phụ nữ đang xem xét hồ sơ.

41
New cards

Writing on a notepad /ˈnəʊt.pæd/

Viết vào sổ tay.

42
New cards

A man is glancing /ˈɡlɑːn.sɪŋ/ at a notepad

Một người đàn ông liếc nhìn sổ tay.

43
New cards

Some sticky notes /ˈstɪk.i nəʊts/

giấy nhớ.

44
New cards

A shopper is searching for an item in a store

Một người mua hàng đang tìm món đồ trong cửa hàng.

45
New cards

A woman is examining /ɪɡˈzæm.ɪ.nɪŋ/, inspecting /ɪnˈspektɪŋ/, checking /ˈtʃek.ɪŋ/, testing /ˈtes.tɪŋ/ a product

Một phụ nữ đang kiểm tra sản phẩm.

46
New cards

A shop assistant /əˈsɪs.tənt/ is checking inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/

Một nhân viên đang kiểm tra hàng tồn kho.

47
New cards

She is looking at a picture /ˈpɪk.tʃər/ in the art gallery /ˈɡæl.ər.i/

Cô ấy đang nhìn một bức tranh trong phòng triển lãm.

48
New cards

A craftsman /ˈkræfts.mən/ is making pottery /ˈpɒt.ər.i/

Một người thợ thủ công đang làm gốm.

49
New cards

A woman is observing a piece of artwork /ˈɑːrt.wɜːrk/

Một phụ nữ đang quan sát một tác phẩm nghệ thuật.

50
New cards

Pictures /ˈpɪk.tʃərz/ = Paintings /ˈpeɪn.tɪŋz/ = Drawings /ˈdrɔː.ɪŋz/ = Photographs /ˈfoʊ.t̬əˌɡræfs/

tranh, ảnh, hình vẽ.

51
New cards

Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/

tác phẩm điêu khắc.

52
New cards

Some workers are reviewing /rɪˈvjuːɪŋ/ a blueprint /ˈbluː.prɪnt/

Một số công nhân đang xem lại bản thiết kế.

53
New cards

Looking out a window /ˈwɪn.doʊ/

Nhìn ra ngoài cửa sổ.

54
New cards

Looking through a window

Nhìn xuyên qua cửa sổ.

55
New cards

Looking into a microscope /ˈmaɪ.krə.skoʊp/

Nhìn vào kính hiển vi.

56
New cards

Working in the laboratory /ˈlæb.rə.tɔːr.i/

Làm việc trong phòng thí nghiệm.

57
New cards

Looking into a mirror /ˈmɪr.ər/

Nhìn vào gương.

58
New cards

Looking at someone’s reflection /rɪˈflek.ʃən/

Nhìn vào hình phản chiếu của ai đó.

59
New cards

Checking someone’s appearance /əˈpɪə.rəns/

Kiểm tra vẻ ngoài của ai đó.

60
New cards

Watching a show on the stage /steɪdʒ/

Xem một buổi biểu diễn trên sân khấu.

61
New cards

Some musicians /mjuˈzɪʃ.ənz/ are playing musical instruments /ˈɪn.strə.mənts/

Một số nhạc sĩ đang chơi nhạc cụ.

62
New cards

Watching an orchestra /ˈɔːr.kɪ.strə/ performance /pərˈfɔːr.məns/

Xem một buổi hòa nhạc dàn nhạc giao hưởng.

63
New cards

Watching a presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Xem một bài thuyết trình.

64
New cards

A man is presenting /prɪˈzentɪŋ/ to the audience /ˈɔː.di.əns/

Một người đàn ông đang thuyết trình trước khán giả.

65
New cards

A presenter /prɪˈzen.tər/ is gesturing /ˈdʒes.tʃər.ɪŋ/ at/ pointing at a monitor

Người thuyết trình đang ra hiệu/chỉ vào màn hình.