1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
director (n)
giám đốc
executive (n)
nhà điều hành cấp cao
administrator (n)
nhân viên hành chính
skilled worker (n)
công nhân lành nghề
receptionist (n)
nhân viên lễ tân
unskilled worker (n)
công nhân không có kỹ năng
public relations officer (n)
nhân viên quan hệ công chúng
union representative (n)
đại diện công đoàn
researcher (n)
nhà nghiên cứu
supervisor (n)
giám sát viên
job (n)
công việc (vai trò/ vị trí cụ thể)
civil servant (n)
công chức
profession (n)
nghề nghiệp (yêu cầu trình độ cao)
scientist (n)
nhà khoa học
physiotherapist (n)
nhà vật lý trị liệu
economist (n)
nhà kinh tế học
ambassador (n)
đại sứ
banker (n)
nhân viên ngân hàng
judge (n)
thẩm phán
designer (n)
nhà thiết kế
firefighter (n)
lính cứu hỏa
trades (n)
nghề thủ công (được đào tạo tại chỗ)
carpenter (n)
thợ mộc
plumber (n)
thợ sửa ống nước
childminder (n)
người giữ trẻ tại nhà
get/find work (v phr)
tìm được việc làm
offer work / a job (v phr)
đề nghị việc làm
make a living (v phr)
kiếm sống
take on a job (v phr)
nhận việc, đảm nhận công việc
work shifts (v phr) - shiftwork (n)
làm theo ca - ca làm việc
flexi-time (n)
giờ làm việc linh hoạt
work nine-to-five (v phr)
làm việc giờ hành chính
go on strike (v phr)
đình công
get the sack = be fired (v phr)
bị sa thải (informal)
be made redundant (v phr)
bị sa thải (do cắt giảm nhân sự)
be laid off (v phr)
bị sa thải (formal)
take maternity leave (v phr)
nghỉ thai sản
take paternity leave (v phr)
nghỉ phép khi vợ sinh con
take sick leave (v phr)
nghỉ ốm
be on sick leave (v phr)
đang nghỉ ốm
early retirement (n)
nghỉ hưu sớm
workaholic (n)
người nghiện việc
be promoted (v phr)
được thăng chức