Looks like no one added any tags here yet for you.
revenue (n)
doanh thu
wage (n)
tiền lương
dividend (n)
cổ tức (tiền lãi chia cho cổ đông)
self-esteem (n)
lòng tự trọng
venture (n)
hoạt động, dự án kinh doanh nhiều rủi ro nhưng lợi nhuận cao
venture capital (n)
vốn mạo hiểm (khoản tiền từ nhà đầu tư cung cấp cho doanh nghiệp mới có rủi ro nhưng có tiềm năng mang lợi nhuận cao)
welfare (n)
phúc lợi, dịch vụ hỗ trợ cộng đồng của nhà nước
quantitative (a)
dữ liệu đo lường bằng số liệu và giá trị (eg: số lượng bán hàng, doanh thu..)
qualitative (a)
dữ liệu được mô tả bằng từ ngữ, thuộc tính, chất lượng (eg: cảm nhận của khách hàng, mô tả hành vi người dùng, ý kiến về sản phẩm…)