courage
1 / 9
IELTS
English
Vocabulary
A-Level Art and Design
WJEC
Add tags
sự can đảm (n)
courageously
can đảm(adv)
courageous
can đảm(adj_
elect
có phiếu bầu(v)
elected
mới được bầu chọn (adj)
election
phiếu bầu(n)
unelected
electoral
thuộc sự bầu cử ( adj)
equal
cùng địa vị như nhau
equality
sự bình đẳng