Thẻ ghi nhớ: tuan 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Accomplishment

Thành tựu, thành tích

2
New cards

Alliance

Liên minh, sự hợp tác

3
New cards

Augmented reality

Thực tế tăng cường

4
New cards

Biodegradable

Có thể phân hủy sinh học

5
New cards

Blur

Làm mờ, nhòe

6
New cards

Chunk

Một miếng lớn, khối

7
New cards

Circular

Hình tròn, tuần hoàn

8
New cards

Deliberate

Cố ý, có chủ đích

9
New cards

Endeavor

Nỗ lực, cố gắng

10
New cards

Envision

Hình dung, tưởng tượng

11
New cards

Fragrance

Hương thơm

12
New cards

Incorporate

tích hợp

13
New cards

Indifferent

Thờ ơ, không quan tâm

14
New cards

Intuitive

Trực giác, dễ hiểu

15
New cards

Marvel (v)

Ngạc nhiên, kinh ngạc

16
New cards

Methodology (n)

Phương pháp luận

17
New cards

Seamlessly

Một cách liền mạch

18
New cards

Spectacle

Cảnh tượng ngoạn mục

19
New cards

Speculation

Sự suy đoán

20
New cards

Unveil

Công bố, tiết lộ

21
New cards

Bound to do sth

Chắc chắn làm gì

22
New cards

Equip sb with sth

Trang bị cho ai cái gì

23
New cards

Gain momentum

Tăng tốc, phát triển mạnh

24
New cards

On the cusp of

Trên bờ vực của

25
New cards

Overwhelmed by sth

Bị choáng ngợp bởi cái gì

26
New cards

Give away

Tặng, cho đi

27
New cards

Hand out

Phát (đồ vật)

28
New cards

Keep track of

Theo dõi, kiểm soát

29
New cards

Tailor sth to

Điều chỉnh cho phù hợp

30
New cards

Take sth out

Lấy ra, rút tiền

31
New cards

Turn up

Xuất hiện, đến

32
New cards

Conversation

Cuộc trò chuyện

33
New cards

Conservation

Bảo tồn

34
New cards

On account of

Bởi vì

35
New cards

Rejuvenation

Sự trẻ hóa, phục hồi

36
New cards

Converse

Trò chuyện

37
New cards

Merge sth with sth

Hợp nhất cai gi voi cai gi

38
New cards

Aesthetic

Tính thẩm mỹ

39
New cards

Disperse

Phân tán, giải tán

40
New cards

Drastic

Mạnh mẽ, quyết liệt

41
New cards

Make up for

Bù đắp, đền bù

42
New cards

Grapple

Vật lộn, đấu tranh (với vấn đề)

43
New cards

Harness

Khai thác, tận dụng

44
New cards

Pivotal

Then chốt, quan trọng

45
New cards

Fraught with

Đầy rẫy (nguy hiểm, khó khăn)

46
New cards

Imperative

Bắt buộc

47
New cards

Acknowledge

Thừa nhận

48
New cards

Intermittent

Gián đoạn, không liên tục

49
New cards

Reside

Cư trú, sinh sống

50
New cards

Myriad

Vô số

51
New cards

Amalgamation

Sự hợp nhất, pha trộn

52
New cards

Paramount

Tối quan trọng

53
New cards

Approach sth with

Tiếp cận với thái độ...

54
New cards

Foster harmony

Nuôi dưỡng sự hòa hợp

55
New cards

Plenty of

Nhiều

56
New cards

Incorporate

Kết hợp, bao gồm

57
New cards

Synthetic

Nhân tạo

58
New cards

Burglary

Trộm cắp

59
New cards

Viewer of

Người xem (TV, phim)

60
New cards

Turn up

Xuất hiện, đến

61
New cards

Resort

Khu nghỉ dưỡng / Biện pháp cuối cùng

62
New cards

Flying colours

Xuất sắc

63
New cards

Come in for criticism

Nhận chỉ trích

64
New cards

Die of cancer

Chết vì ung thư

65
New cards

Multimedia

Đa phương tiện

66
New cards

Prosaically

Một cách tầm thường

67
New cards

Concrete

Cụ thể

68
New cards

Cumulative

Tích lũy

69
New cards

Render

Làm cho, biến thành

70
New cards

Erect

Dựng lên

71
New cards

Trivial

không quan trọng

72
New cards

Incombustible

Không cháy được

73
New cards

Amenable

Dễ tiếp thu, dễ chịu ảnh hưởng

74
New cards

Durability

Độ bền

75
New cards

Resemblance

Sự giống nhau

76
New cards

Coincidence

Sự trùng hợp

77
New cards

Cognitive

Thuộc nhận thức

78
New cards

In the words of

Theo lời của...

79
New cards

Key to

Chìa khóa cho...

80
New cards

Get by on money

Sống bằng (số tiền ít ỏi)

81
New cards

Come up to expectation

Đạt mong đợi

82
New cards

Plead with

Nài nỉ, van xin

83
New cards

Lure

Dụ dỗ, thu hút

84
New cards

Jostle

Xô đẩy

85
New cards

Satire

Châm biếm

86
New cards

Strap

Dây đeo

87
New cards

Sentiment

Tình cảm, cảm xúc

88
New cards

Tacit

ngụ ý

89
New cards

Vainly

Vô ích

90
New cards

Coverage

Phạm vi bao phủ (truyền thông)

91
New cards

Domestication

Thuần hóa

92
New cards

Fare

Tiền vé / Đồ ăn

93
New cards

Marginal

Nhỏ, không đáng kể

94
New cards

Dwindle

Thu hẹp, giảm dần

95
New cards

Contemporary

Đương đại

96
New cards

Prehistoric

Tiền sử

97
New cards

Favorable

Thuận lợi

98
New cards

Absurd idea

Ý tưởng ngớ ngẩn

99
New cards

Send for

Gọi ai đến (để giúp)

100
New cards

Hand in

Nộp (bài tập, đơn)