1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mature
chín chắn / trưởng thành
Determined
kiên quyết
Realistic / Practical
thực tế
Respectful
Tôn trọng
Reliable / Trustworthy
Đáng tin cậy
Responsible
trách nhiệm
Active / Energetic / Dynamic
năng động
Easygoing
Dễ tính
Loyal / Faithful
Trung thành
Consistent
Nhất quán
Polite
Lịch sự
Hilarious / Funny
hài hước
Interesting
thú vị
Tidy
Ngăn nắp
Adaptable
Thích nghi
Empathetic
đồng cảm
Loving
Đáng yêu
Sincere
chân thành
pleased / pleasing
vui lòng – dễ chịu/làm vừa ý
amused / amusing
thích thú – vui cười/hài hước
a miu
amazed / amazing
kinh ngạc – tuyệt vời/đáng kinh ngạc
astonished / astonishing
sửng sốt – đáng sửng sốt
a to mịts
thrilled / thrilling
cực kỳ phấn khích – hồi hộp/thú vị
thfeel
inspired / inspiring
được truyền cảm hứng – truyền cảm hứng
— fire tịt
encouraged / encouraging
được khích lệ – khích lệ/động viên
in code tịt
relieved / relieving
nhẹ nhõm – làm yên tâm
— link tịt
satisfied / satisfying
hài lòng
xa tịt fight
moved / moving
cảm động - gây cảm động
touched / touching
cảm động - gây cảm động
relieved / relieving
nhẹ nhõm – làm yên tâm