Positive Personalities 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Mature

chín chắn / trưởng thành

2
New cards

Determined

 kiên quyết

3
New cards

Realistic / Practical

thực tế

4
New cards

Respectful

Tôn trọng

5
New cards

Reliable / Trustworthy

Đáng tin cậy

6
New cards

Responsible

trách nhiệm

7
New cards

Active / Energetic / Dynamic

năng động

8
New cards

Easygoing

 Dễ tính

9
New cards

Loyal / Faithful

Trung thành

10
New cards

Consistent

Nhất quán

11
New cards

Polite

Lịch sự

12
New cards

Hilarious / Funny

hài hước

13
New cards

Interesting

thú vị

14
New cards

Tidy

 Ngăn nắp

15
New cards

Adaptable

Thích nghi

16
New cards

Empathetic

đồng cảm

17
New cards

Loving

Đáng yêu

18
New cards

Sincere

 chân thành

19
New cards

pleased / pleasing 

vui lòng – dễ chịu/làm vừa ý

20
New cards

amused / amusing

thích thú – vui cười/hài hước

a miu

21
New cards

amazed / amazing

kinh ngạc – tuyệt vời/đáng kinh ngạc

22
New cards

astonished / astonishing

sửng sốt – đáng sửng sốt

a to mịts

23
New cards

thrilled / thrilling

cực kỳ phấn khích – hồi hộp/thú vị

thfeel 

24
New cards

inspired / inspiring

được truyền cảm hứng – truyền cảm hứng

— fire tịt

25
New cards

encouraged / encouraging

được khích lệ – khích lệ/động viên

in code tịt

26
New cards

relieved / relieving

nhẹ nhõm – làm yên tâm

— link tịt

27
New cards

satisfied /  satisfying

hài lòng

xa tịt fight

28
New cards

moved / moving

cảm động - gây cảm động

29
New cards

touched / touching

cảm động - gây cảm động

30
New cards

relieved / relieving

nhẹ nhõm – làm yên tâm