1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mature
chín chắn / trưởng thành
Determined
kiên quyết
Realistic / Practical
thực tế
Respectful
Tôn trọng
Reliable / Trustworthy
Đáng tin cậy
Responsible
trách nhiệm
Active / Energetic / Dynamic
năng động
Easygoing
Dễ tính
Loyal / Faithful
Trung thành
Consistent
Nhất quán
Polite
Lịch sự
Hilarious / Funny
hài hước
Interesting
thú vị
Tidy
Ngăn nắp
Adaptable
Thích nghi
Empathetic
đồng cảm
Loving
Đáng yêu
Sincere
chân thành