1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
genre
(n) thể loại
music genre
(n.p) thể loại âm nhạc
salsa
(n) nhạc salsa của các nước Mỹ Latinh
rhythm and blues
(n.p) nhạc R&B
movie soundtrack
(n.p) nhạc phim
folk
(n) nhạc dân gian
single
(n) đĩa đơn
redeem
(v) mua lại
support
(v, n) hỗ trợ / sự hỗ trợ
show tunes
(n, plural) nhạc kịch
What's up?
Bạn đang làm gì thế? (mang ý nghĩa hỏi thăm)
trouble
(n) rắc rối
live music
(n.p) nhạc sống
Sounds good.
Nghe hay đấy!
at midnight
vào nửa đêm
That's past my bedtime.
Thế là quá giờ đi ngủ của tôi rồi.
That's more my style.
Thế đúng phong cách của tôi hơn đấy.
I like that better.
Tôi thích điều đó hơn.
classical music
(n.p) nhạc cổ điển
go to a concert
(v.p) đi đến một chương trình âm nhạc
buy tickets for a concert
(v.p) mua vé tham dự một chương trình âm nhạc
get music from the Internet
(v.p) tải nhạc từ trên mạng
number something in order
(v.p) đánh số cái gì theo thứ tự
popular
(adj) phổ biến, được yêu thích