Từ vựng unit 1 - 5

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1

belong to

thuộc về

2

benefit

lợi ích

3

bug

con bọ

4

cardboard

bìa các tông

5

dollhouse

nhà búp bê

6

gardening

làm vườn

7

glue

keo dán/hồ

8

horse-riding

cưỡi ngựa

9

jogging

đi / chạy bộ thư giãn

10

making models

làm mô hình

11

maturity

sự trưởng thành

12

patient

kiên nhẫn

13

popular

được nhiều người ưa thích

14

responsibility

sự chịu trách nhiệm

15

set

bộ (một vài) lần

16

stress

sự căng thẳng

17

take on

nhận thêm

18

unusual

khác thường

19

valuable

quý giá

20

yoga

yoga

21

acne

mụn trứng cá

22

affect

ảnh hưởng đến

23

avoid

tránh

24

chapped

bị nứt nẻ, hiên tượng nứt nẻ (trên da)

25

dim

lờ mờ, không đủ sáng

26

disease

bệnh

27

eyedrops

thuốc nhỏ mắt

28

fit

gọn gàng, cân đối

29

health

sức khoẻ

30

healthy

khoẻ mạnh, lành mạnh

31

indoor

trong nhà

32

lip balm

kem bôi môi (chống nứt nẻ)

33

pimple

mụn

34

pop

nặn (mụn)

35

protein

chất đạm

36

skin condition

tình trạng da

37

soybean

đỗ tương

38

suncream

kem chống nắng

39

tofu

đậu phụ

40

virus

(con) vi rút

41

vitamin

vitamin

42

board game

trò chơi trên bàn cờ

43

clean-up activity

hoạt động dọn dẹp

44

collect

thu thập, sưu tầm

45

community

cộng đồng

46

community service

dịch vụ công cộng

47

develop

phát triển

48

donate

cho, tặng

49

elderly

lớn tuổi, cao tuổi

50

exchange

trao đổi

51

flooded

bị lũ lụt

52

homeless

vô gia cư, không có gia đình

53

mountainous

vùng núi

54

nursing home

viện dưỡng lão

55

orphanage

trại trẻ mồ côi

56

plant

trồng cây

57

protect

bảo vệ

58

proud

tự hào

59

provide

cung cấp

60

rural area

vùng nông thôn

61

skill

kĩ năng

62

teenager

thanh thiếu niên

63

tutor

phụ đạo, dạy học

64

volunteer

người tình nguyện

65

anthem

bài quốc ca

66

character

nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học…)

67

compose

soạn, biên soạn

68

composer

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

69

concert

buổi hoà nhạc

70

control

điều khiển

71

country music

nhạc đồng quê

72

exhibition

cuộc triển lãm

73

folk music

nhạc dân gian, truyền thống

74

gallery

phòng triển lãm tranh

75

musical instrument

nhạc cụ

76

originate

xuất phát từ

77

perform

biểu diễn, trình diễn

78

performance

sự trình diễn, biểu diễn

79

photography

nhiếp ảnh

80

portrait

bức chân dung

81

prefer

ưa thích

82

puppet

con rối

83

sculpture

tác phẩm điêu khắc

84

water puppetry

múa rối nước

85

beef

thịt bò

86

butter

87

dish

món ăn

88

eel

con lươn

89

flour

bột

90

fried

được chiên / rán

91

green tea

chè xanh, trà xanh

92

ingredient

thành phần (nguyên liệu để cho vào món ăn)

93

juice

nước (của quả, rau…)

94

lemonade

nước chanh

95

mineral water

nước khoáng

96

noodles

mì, mì sợi, phở

97

omelette

trứng tráng

98

pancake

bánh kếp

99

pepper

hạt tiêu

100

pie

bánh nướng, bánh hấp