1/110
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
belong to
thuộc về
benefit
lợi ích
bug
con bọ
cardboard
bìa các tông
dollhouse
nhà búp bê
gardening
làm vườn
glue
keo dán/hồ
horse-riding
cưỡi ngựa
jogging
đi / chạy bộ thư giãn
making models
làm mô hình
maturity
sự trưởng thành
patient
kiên nhẫn
popular
được nhiều người ưa thích
responsibility
sự chịu trách nhiệm
set
bộ (một vài) lần
stress
sự căng thẳng
take on
nhận thêm
unusual
khác thường
valuable
quý giá
yoga
yoga
acne
mụn trứng cá
affect
ảnh hưởng đến
avoid
tránh
chapped
bị nứt nẻ, hiên tượng nứt nẻ (trên da)
dim
lờ mờ, không đủ sáng
disease
bệnh
eyedrops
thuốc nhỏ mắt
fit
gọn gàng, cân đối
health
sức khoẻ
healthy
khoẻ mạnh, lành mạnh
indoor
trong nhà
lip balm
kem bôi môi (chống nứt nẻ)
pimple
mụn
pop
nặn (mụn)
protein
chất đạm
skin condition
tình trạng da
soybean
đỗ tương
suncream
kem chống nắng
tofu
đậu phụ
virus
(con) vi rút
vitamin
vitamin
board game
trò chơi trên bàn cờ
clean-up activity
hoạt động dọn dẹp
collect
thu thập, sưu tầm
community
cộng đồng
community service
dịch vụ công cộng
develop
phát triển
donate
cho, tặng
elderly
lớn tuổi, cao tuổi
exchange
trao đổi
flooded
bị lũ lụt
homeless
vô gia cư, không có gia đình
mountainous
vùng núi
nursing home
viện dưỡng lão
orphanage
trại trẻ mồ côi
plant
trồng cây
protect
bảo vệ
proud
tự hào
provide
cung cấp
rural area
vùng nông thôn
skill
kĩ năng
teenager
thanh thiếu niên
tutor
phụ đạo, dạy học
volunteer
người tình nguyện
anthem
bài quốc ca
character
nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học…)
compose
soạn, biên soạn
composer
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
concert
buổi hoà nhạc
control
điều khiển
country music
nhạc đồng quê
exhibition
cuộc triển lãm
folk music
nhạc dân gian, truyền thống
gallery
phòng triển lãm tranh
musical instrument
nhạc cụ
originate
xuất phát từ
perform
biểu diễn, trình diễn
performance
sự trình diễn, biểu diễn
photography
nhiếp ảnh
portrait
bức chân dung
prefer
ưa thích
puppet
con rối
sculpture
tác phẩm điêu khắc
water puppetry
múa rối nước
beef
thịt bò
butter
bơ
dish
món ăn
eel
con lươn
flour
bột
fried
được chiên / rán
green tea
chè xanh, trà xanh
ingredient
thành phần (nguyên liệu để cho vào món ăn)
juice
nước (của quả, rau…)
lemonade
nước chanh
mineral water
nước khoáng
noodles
mì, mì sợi, phở
omelette
trứng tráng
pancake
bánh kếp
pepper
hạt tiêu
pie
bánh nướng, bánh hấp