1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Homemaker = housewife
Nội trợ
Enhance
in’hans nâng cao
Essential
I’sen(t)SH(ơ)l important
Unncessary
Không cần thiết ( ăn ni sơ se ri)
Unexpectedly
Bất ngờ
Police + is
Bankrupt
Phá sản
Skull
Hộp sọ
Refuse
Từ chối
Occasionally
Thỉnh thoảng
Deny
Từ chối
Explain
Ví dụ
Give up
Refuse
Abandon
Bỏ rơi
Impress
Gây ấn tượng
Weakens
Yếu đi
Task
Nhiệm vụ
Manner
Thái độ
Behaviour
Hành động
Division
Phân công
Repair
Sửa chữa
Guidance
Hướng dẫn
Manage to do
Có thể
Manage- management
Quản lý
Raise = bring up
Nuôi dưỡng
Instead of
Thay vì
Support – supportive of
Hỗ trợ, nuôi
Pick up
Nhặt, đón, gặt hái
Except for / that
Ngoại trừ
Take responsibility for
Đảm nhận trách nhiệm
The rest
Phần còn lại
Sports field
Sân vận động
Do the cooking
Nấu ăn
Divide (into)
Chia ra
The household chores
Việc nhà
Breadwinner
Trụ cột gia đình
Earn money
Kiếm tiền
Equal (to) – equality
Bình đẳng
Shop for groceries
Mua thực phẩm
Do the heavy lifting
Làm việc nặng
Do the laundry
Giặt quần áo
Appreciate
Trân trọng, đánh giá cao
In addition
Thêm vào đó
Strengthen bond
Tăng cường sự gắn kết
Special moment
Khoảnh khắc đặc biệt
All in all
Tóm lại
Life skills
Kỹ năng sống
Build characters
Xây dựng tính cách
Encourage (smb to do)
Khuyến khích
As well as
Cũng như là
(on) Duty
Nhiệm vụ
Playtime
Thời gian vui chơi
Damage
Tàn phá
Grow up
Lớn lên, trưởng thành
Basic
Cơ bản
Routine
Công việc hàng ngày
Cheer up
Cổ vũ
Trust
Tin tưởng
Carry on
Tiếp tục
Discuss
Thảo luận
According to
Theo …
Spotlessly
Không dấu vết
At the end of
Cuối của ..
In the end
Cuối cùng
Value – valuable
Giá trị, có giá trị
Invaluable
Vô giá
Respectable
Đáng kính
Respectful to
Kính trọng …
Respective
Lần lượt
Grateful (to- for)- gratitude
Biết ơn
Exchange opinions
Trao đổi quan điểm
Suppose = think
Nghĩ (cho ý kiến)
Doubt
Nghi ngờ
Pass on = spread
Phổ biến, truyền bá
A recent survey
Một cuộc khảo sát gần đây
Crash into
Đâm vào
On business
Đi công tác
Do the washing-up
Rửa bát
Put out the rubbish
Đổ rác
Quality
Phẩm chất, chất lượng
Plenty of
Nhiều