1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch (v)
đánh được, câu được (cá)
cattle (n)
gia súc
combine harvester
máy gặt đập liên hợp
crop (n)
vụ, mùa
cultivate (v)
trồng trọt
dry (v)
phơi khô, sấy khô
feed (v)
cho ăn
ferry (n)
phà
harvest (n, v)
vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v)
chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj)
mến khách, hiếu khách
lighthouse (n)
đèn biển, hải đăng
load (v)
chất, chở
milk (v)
vắt sữa
orchard (n)
vườn cây ăn quả
paddy field (n)
ruộng lúa
picturesque (adj)
đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v)
cày (thửa ruộng)
speciality (n)
đặc sản
stretch (v)
kéo dài ra
unload (v)
dỡ hàng
vast (adj)
rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj)
lành nghề, có tay nghề