unit 2 grade 10

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1

catch (v)

đánh được, câu được (cá)

2
3

cattle (n)

gia súc

4
5

combine harvester

máy gặt đập liên hợp

6
7

crop (n)

vụ, mùa

8
9

cultivate (v)

trồng trọt

10
11

dry (v)

phơi khô, sấy khô

12
13

feed (v)

cho ăn

14
15

ferry (n)

phà

16
17

harvest (n, v)

vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch

18
19

herd (v)

chăn giữ vật nuôi

20
21

hospitable (adj)

mến khách, hiếu khách

22
23

lighthouse (n)

đèn biển, hải đăng

24
25

load (v)

chất, chở

26
27

milk (v)

vắt sữa

28
29

orchard (n)

vườn cây ăn quả

30
31

paddy field (n)

ruộng lúa

32
33

picturesque (adj)

đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

34
35

plough (v)

cày (thửa ruộng)

36
37

speciality (n)

đặc sản

38
39

stretch (v)

kéo dài ra

40
41

unload (v)

dỡ hàng

42
43

vast (adj)

rộng lớn, mênh mông, bao la

44
45

well-trained (adj)

lành nghề, có tay nghề