UNIT 4 TOPIC VOCABULARY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

pitch

sân thể thao

2
New cards

track

đường đua

3
New cards

court

sân vợt

4
New cards

ring

sàn đấu

5
New cards

rink

sân trượt

6
New cards

play

vở kịch

7
New cards

spectator

khán giả

8
New cards

umpire

trọng tài

9
New cards

final

trận chung kết

10
New cards

finale

màn cuối cùng

11
New cards

bat

gậy, vợt

12
New cards

stick

que, gậy

13
New cards

rod

que, gậy, cần

14
New cards

racket

vợt

15
New cards

amateur

nghiệp dư

16
New cards

athletics

điền kinh

17
New cards

interval

khoảng nghỉ

18
New cards

competitor

đấu thủ

19
New cards

opponent

đối thủ

20
New cards

in turn

lần lượt

21
New cards

make the best of sth

chấp nhận, tận dụng

22
New cards

have/take/get a chance to do; have a chance of doing

có cơ hội làm gì

23
New cards

some/little chance of doing

ít cơ hội làm gì

24
New cards

the chances of doing

cơ hội làm gì

25
New cards

take a chance (on sth)

thử vận may

26
New cards

chance of a lifetime

cơ hội duy nhất của cuộc đời

27
New cards

your go

lượt của bạn

28
New cards

have a go

thử

29
New cards

mad about/on sth/sb/doing

say mê

30
New cards

go/become mad

trở nên điên cuồng

31
New cards

take pleasure in sth/doing

tận hưởng

32
New cards

gain/get pleasure from sth/doing

có được niềm vui từ điều gì

33
New cards

side with sb

ủng hộ

34
New cards

on the winning/losing side

ở bên thắng/thua

35
New cards

on time

đúng giờ

36
New cards

(just) in time

kịp giờ

37
New cards

sth takes up your time

chiếm dụng thời gian

38
New cards

make/find time for

có thời gian cho

39
New cards

for the time being

vào lúc này

40
New cards

turn sth over

lật

41
New cards

take to

bắt đầu (một thói quen)

42
New cards

go off

ngừng yêu thích

43
New cards

go in for

tham gia, tiến vào, thích

44
New cards

look out

cẩn thận

45
New cards

carry on

tiếp tục

46
New cards

pull out

rút khỏi, ngừng

47
New cards

get round to

bắt đầu

48
New cards

put off

trì hoãn

49
New cards

take up

bắt đầu (một sở thích/môn thể thao)

50
New cards

get up to

làm việc gì đó không nên

51
New cards

bring forward

đẩy lên sớm

52
New cards

put up with

tha thứ, chịu đựng

53
New cards

disallow

không cho phép

54
New cards

allowance

khoảng cho phép

55
New cards

allowable

có thể cho phép

56
New cards

disassociate

tách rời

57
New cards

association

sự liên hợp, kết giao, hội liên hiệp

58
New cards

competitive

có tính cạnh tranh

59
New cards

enjoyable

thú vị

60
New cards

misfortune

sự bất hạnh, điều không may

61
New cards

(un) knowledgeable

(thiếu) hiểu biết

62
New cards

loss

sự mất mát, tổn thất

63
New cards

maintenance

sự duy trì, bảo trì

64
New cards

medallist

người nhận được huy chương

65
New cards

medallion

huy chương lớn

66
New cards

opposition

sự chống đối, cản trở

67
New cards

opposing

mang tính chống lại

68
New cards

compete against/with sb

cạnh tranh chống lại ai/với ai

69
New cards

free from/of sth

tự do về việc gì

70
New cards

stop sb from doing

ngăn ai đừng làm gì

71
New cards

mean to do

có ý định làm gì

72
New cards

find it difficult to do

thấy khó để làm gì

73
New cards

compete for/in sth

cạnh tranh về điều gì

74
New cards

fond of sth/sb/doing

thích điều gì/ai/làm gì

75
New cards

free for sth

tự do về điều gì