1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit (v)
thừa nhận
arrest (v)
bắt giữ
commit (v)
phạm tội
court (n)
tòa án
criminal (n)
tội phạm
criminal (v)
phạm tội
familiar (adj)
quen thuộc
politics (n)
chính trị
prison (n)
nhà tù
protest (v)
phản đối, phản kháng
protest (n)
cuộc biểu tình
resident (n)
người dân
rob (v)
cướp
situation (n)
tình huống
steal (v)
ăn cắp
typical (adj)
điển hình, đặc trưng