1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absent
vắng mặt
activity
hoạt động
art
nghệ thuật
attend
assignment
bài tập, việc được giao
bookcase
giá sách
biology
môn Sinh học
board
bảng
boarding school
trường nội trú
break (break time)
nghỉ giải lao
cafeteria
căng tin
calculator
máy tính cầm tay
canteen
căng tin, nhà ăn
chalk
phấn viết bảng
chemistry
môn Hoá học
classmate
bạn cùng lớp
class monitor
lớp trưởng
classroom
lớp học
college
trường cao đẳng/đại học
compass
cái compa
compulsory
bắt buộc
concentrate
tập trung
curriculum
chương trình giảng dạy
dictionary
từ điển
discuss
thảo luận, bàn bạc
drop out of school
bỏ học
enroll
đăng kí
eraser
cục tẩy
exam
kì thi
excellent
xuất sắc
extracurricular
ngoại khoá
expel sb from
đuổi, buộc ai thôi học
favorite
yêu thích
geography
môn Địa lý
globe
quả địa cầu
glue
keo dán giấy
grade
khối, lớp
grammar
ngữ pháp
graduate
tối nghiệp
gymnasium
phòng thể chất
headmaster
hiệu trưởng
high school
trường trung học phổ thông
history
môn Lịch sử
homework
bài tập về nhà
illiteracy
sự mù chữ, thất học
improve
cải thiện, nâng cao
improvement
sự cải thiện, nâng cao
interested
thích, quan tâm
kindergarten
mẫu giáo, nhà trẻ
knowledgeable
hiểu biết, am hiểu
lecture
bài giảng
library
thư viện
literature
môn Văn
magnifying glass
kính lúp
mark
điểm
maths
môn Toán
name tag
nhãn vở
necessary
cần thiết
notebook
vở ghi
nursery school
trường mầm non
paper clip
kẹp giấy
pay attention
chú ý
physical education
môn Thể dục
physics
môn Vật lý
pencil case
hộp đựng bút
pencil sharpener
gọt bút chì
play truant
trốn học
practical
thực tế
practice
thực hành
present
thuyết trình
primary school
trường tiểu học
private school
trường tư
qualify
đủ tư cách, khả năng, điều kiện
revise
ôn lại, ôn tập
revision
sự xem lại, ôn tập
rubber
cục tẩy
ruler
thước kẻ
satisfaction
sự hài lòng
satisfactory
thoả mãn, hài lòng
satisfy
làm hài lòng
science
môn Khoa học
school bag
ba lô
schoolmate
bạn cùng trường
schoolyard
sân trường
secondary school
trường trung học cơ sở
semester
học kỳ
staple
ghim
stapler
cái dập ghim
state school
trường công
sticky note
giấy nhớ
submit
nộp bài
subject
môn học
successful
thành công
terrible
tệ
textbook
sách giáo khoa
timetable
thời khoá biểu
tutor
gia sư
uniform
đồng phục
university
trường đại học
wisdom
sự khôn ngoan, thông thái