1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Marine(a)
Thuộc về biển
Coral reef (n)
Rạn san hô
Primate(n)
Đvạta linh trưởng
Mammal (n)
Động vật có vú
Vulnerable (a)
Dễ bị tổn thương
Rescue (v)
Cứu hộ
Nursery (n)
Vườn ươm
Debris (n)
Mảnh vụn
Critically endangered
Cực kì nguy hiểm
Extinct (a)
Tuyệt chủng
Enclosure (n)
Chuồng thú
Decline (v)
Giảm
Breed (v)
Sinh sản
Degrade (v)
Làm suy thoái
Illegal (a)
Trái phép
Clearance (n)
Phát quang
Spawing ground
Nơi đẻ trứng
Poach (v)
Săn trộm
Poacher (n)
Kẻ săn trộm
Ranger (n)
Kiểm lâm
Predator (n)
Động vật săn mồi
Pose a threat
Đe dọa
Take steps
Thực hiện các bước
Traffic (n)
Việc buôn bán trái phép
Migrate (v)
Di cư
Exotic (a)
Quý hiếm
Extreme (a)
Khắc nghiệt
Deserve (a)
Xứng đáng
Mimic =imitate (v)
Bắt chước
Recover (v)
Phục hồi
Estimate (v)
Ước tính
Tusk (n)
Ngà
Evaluate = assessment (v)
Đánh giá
Urgent(a)
Tính cấp bách
Pledge (a)
Cam kết ,hứa,tự nguyện
Urge (v)
Thúc giục
Comprehensive (a)
Toàn diện
Criteria (v)
Tiêu chuẩn
Reference (n)
Tham khảo
Dynamic (a)
Năng động ,linh hoạt
Policymakers (n)
Nhà thi hành luật