1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
To start the engine /stɑːt ðɪ ˈendʒɪn/
Khởi động máy
To run out of gas /rʌn aʊt əv ɡæs/
Hết xăng
To fill up the tank /fɪl ʌp ðə tæŋk/
Đổ đầy bình xăng
To fasten the seatbelt /ˈfɑːsn ðə ˈsiːtbelt/
Thắt dây an toàn
To get a speeding ticket /ɡet ə ˈspiːdɪŋ ˈtɪkɪt/
Bị phạt vì quá tốc độ
To change a tire /tʃeɪndʒ ə ˈtaɪə/
Thay lốp xe
To give someone a lift /ɡɪv ˈsʌmwʌn ə lɪft/
Cho ai đó đi nhờ xe
To get stuck in traffic /ɡet stʌk ɪn ˈtræfɪk/
Bị kẹt xe