1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
human interaction
sự tương tác giữa con người
growth
sự phát triển
motivator
động lực thúc đẩy
academic standards
tiêu chuẩn học thuật
workplace culture
văn hóa nơi làm việc
collaboration
sự cộng tác
personal gain
lợi ích cá nhân
harmonious environment
môi trường hài hòa
drive individual achievements
thúc đẩy thành tựu cá nhân
push individual to excel
thúc đẩy cá nhân đến xuất sắc
achieve higher academic standards
đạt tiêu chuẩn học tập cao hơn
put in more effort
nỗ lực nhiều hơn
perform better on exams
thể hiện bài thi tốt hơn
incentivize working together
khuyến khích làm việc cùng nhau
essential skills
kỹ năng cần thiết
enhance collaboration
tăng cường hợp tác
produce better outcomes
tạo ra kết quả tốt hơn
prioritize personal gain
ưu tiên lợi ích cá nhân
harm overall performance
gây hại cho hiệu suất chung
conductive to long-term success
có lợi cho thành công lâu dài
put in effort
bỏ công sức, nỗ lực
compete for (promotions/bonuses)
cạnh tranh để giành (thăng chức/thưởng)
cannot be overlooked
không thể bỏ qua
as opposed to…
trái ngược với...
in terms of…
xét về mặt...
by contrast
trái lại
those who advocate for…
những người ủng hộ...
there is an ongoing debate about…
hiện đang có cuộc tranh luận về...