1/161
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
nǐ (Bạn)
们
men (Hậu tố số nhiều)
吗
ma (Trợ từ nghi vấn)
呢
ne (Trợ từ nghi vấn)
的
de (Trợ từ sở hữu)
没
méi (Không(có))
几
jǐ (Mấy, bao nhiêu(số ít))
口
kǒu (Lượng từ cho người trong gia đình)
了
le (Trợ từ ngữ khí)
本
běn (Lượng từ cho sách)
件
jiàn (Lượng từ cho quần áo)