Từ vựng tiếng Trung HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/161

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

162 Terms

1
New cards
wǒ (Tôi)
2
New cards

nǐ (Bạn)

3
New cards
tā (Anh ấy)
4
New cards
tā (Cô ấy)
5
New cards

men (Hậu tố số nhiều)

6
New cards
hǎo (Tốt, khỏe)
7
New cards
谢谢
xièxie (Cảm ơn)
8
New cards
不客气
bú kèqi (Không có gì)
9
New cards
对不起
duìbuqǐ (Xin lỗi)
10
New cards
没关系
méi guānxi (Không sao)
11
New cards
再见
zàijiàn (Tạm biệt)
12
New cards
shì (Là)
13
New cards

ma (Trợ từ nghi vấn)

14
New cards

ne (Trợ từ nghi vấn)

15
New cards
hěn (Rất)
16
New cards
jiào (Gọi, tên là)
17
New cards
什么
shénme (Cái gì)
18
New cards
名字
míngzi (Tên)
19
New cards
nǎ (Nào, ở đâu)
20
New cards
guó (Nước)
21
New cards
rén (Người)
22
New cards
学习
xuéxí (Học tập)
23
New cards
汉语
hànyǔ (Tiếng Hán)
24
New cards
汉字
hànzì (Chữ Hán)
25
New cards
发音
fāyīn (Phát âm)
26
New cards
dú (Đọc)
27
New cards
xiě (Viết)
28
New cards
hé (Và)
29
New cards
shéi (Ai)
30
New cards

de (Trợ từ sở hữu)

31
New cards
老师
lǎoshī (Giáo viên)
32
New cards
学生
xuésheng (Học sinh)
33
New cards
同学
tóngxué (Bạn học)
34
New cards
朋友
péngyou (Bạn bè)
35
New cards
jiā (Nhà, gia đình)
36
New cards
爸爸
bàba (Bố)
37
New cards
妈妈
māma (Mẹ)
38
New cards
哥哥
gēge (Anh trai)
39
New cards
姐姐
jiějie (Chị gái)
40
New cards
弟弟
dìdi (Em trai)
41
New cards
妹妹
mèimei (Em gái)
42
New cards
儿子
érzi (Con trai)
43
New cards
女儿
nǚ’ér (Con gái)
44
New cards
yǒu (Có)
45
New cards

méi (Không(có))

46
New cards

jǐ (Mấy, bao nhiêu(số ít))

47
New cards

kǒu (Lượng từ cho người trong gia đình)

48
New cards
nián (Năm)
49
New cards
yuè (Tháng)
50
New cards
rì (Ngày)
51
New cards
今天
jīntiān (Hôm nay)
52
New cards
昨天
zuótiān (Hôm qua)
53
New cards
明天
míngtiān (Ngày mai)
54
New cards
星期
xīngqī (Tuần, thứ)
55
New cards
hào (Số)
56
New cards
生日
shēngrì (Sinh nhật)
57
New cards
多大
duō dà (Bao nhiêu tuổi)
58
New cards
suì (Tuổi)
59
New cards

le (Trợ từ ngữ khí)

60
New cards
chī (Ăn)
61
New cards
fàn (Cơm)
62
New cards
cài (Món ăn, rau)
63
New cards
水果
shuǐguǒ (Trái cây)
64
New cards
hē (Uống)
65
New cards
chá (Trà)
66
New cards
咖啡
kāfēi (Cà phê)
67
New cards
汽水
qìshuǐ (Nước ngọt)
68
New cards
喜欢
xǐhuān (Thích)
69
New cards
ài (Yêu, thích)
70
New cards
xiǎng (Muốn, nhớ)
71
New cards
yào (Muốn, cần)
72
New cards
qù (Đi)
73
New cards
zài (Ở)
74
New cards
哪儿
nǎr (Ở đâu)
75
New cards
学校
xuéxiào (Trường học)
76
New cards
商店
shāngdiàn (Cửa hàng)
77
New cards
医院
yīyuàn (Bệnh viện)
78
New cards
飞机场
fēijīchǎng (Sân bay)
79
New cards
火车站
huǒchēzhàn (Ga tàu)
80
New cards
zuò (Ngồi, đi (phương tiện lớn))
81
New cards
飞机
fēijī (Máy bay)
82
New cards
火车
huǒchē (Tàu hỏa)
83
New cards
出租车
chūzūchē (Taxi)
84
New cards
多少
duōshao (Bao nhiêu (số nhiều))
85
New cards
qián (Tiền)
86
New cards
yuán (Đồng (đơn vị tiền tệ))
87
New cards
kuài (Đồng (khẩu ngữ))
88
New cards
jīn (Cân (0.5 kg))
89
New cards
gè (Cái, chiếc (lượng từ chung))
90
New cards
bēi (Cốc)
91
New cards

běn (Lượng từ cho sách)

92
New cards

jiàn (Lượng từ cho quần áo)

93
New cards
xiē (Một vài, một ít)
94
New cards
mǎi (Mua)
95
New cards
mài (Bán)
96
New cards
衣服
yīfu (Quần áo)
97
New cards
bǐ (Bút)
98
New cards
shū (Sách)
99
New cards
zhè (Đây, này)
100
New cards
nà (Kia, đó)