1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lies
nằm ở
track
(adj) đúng kế hoạch, đúng lịch, tập trung
subside
trở lại bth
sporadic
thi thoảng
comprehensive
toàn diện, bao quát
clarity
rõ ràng
deliver
mang tới
recruitment
tuyển dụng
process
(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
surveys
khảo sát
proactive
giải quyết vđề 1 cách tích cực
chủ động
ostentatious = showing off
phô trương, khoa trương
khoe mẽ
punctilious = careful/ detailed
cẩn thận, kĩ lưỡng
gratuitous = unnecessary
không cần thiết
recede
tháo chạy
allay = reduce
giảm
go on
tiếp tục
take out
mang ra ngoài
rover
người đi lang thang, tàu thám hiểm
stems from
bắt nguồn từ
profoundly
sâu sắc
guardian
tôn thờ, bảo vệ
pivotal
adj.
then chốt, mấu chốt, chủ chốt
advocate
ủng hộ
mechanism
cơ chế
civilizations
nền văn minh
merits
giá trị
unleash
phát huy
unyielding
(a) ko chịu khuất phục, ko chịu nhượng bộ
enduring
(adj) bền bỉ, lâu dài
groundbreaking
nổi bật
award-winning journalism
bài viết được trao giải
exclusive
đầy đủ
analysis
phân tích
curates = select
chọn lọc
in motion
thay đổi liên tục
human resource
nguồn nhân lực
wisdom
thông minh, khôn ngoan
patterns
mô hình, mẫu
conspicuous = easily seen
dễ dàng nhìn thấy
placate
xoa dịu ( tinh thần )
look into = investigate
điều tra, khám xét
expressing
bày tỏ, thể hiện
intrigued by
bị thu hút bởi
mindful approach to shopping
mua sắm một cách thông minh
Initiatives
sáng kiến, khả năng phán đoán
coutering
đối kháng
funding constrains
hạn chế tài chính
integral
cần thiết
notion
Khái niệm, quan điểm
counterfeit
hàng giả
retail therapy
Mua sắm để xả stress
bargains hunting
ng săn sale
relentless
không ngừng nghỉ
Đang học (30)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!