1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be livid with anger
- cực kỳ tức giận, giận tím người.
Eg: She was livid with anger when she found out her brother had taken her car without asking. (Cô ấy giận tím người khi phát hiện ra em trai đã lấy xe của cô mà không hỏi.)
📌 Carmine (adj, n)
📌 Fickle (adj)
📌 Carmine (adj, n) → Đỏ thẫm, đỏ tươi
💄 She wore a carmine dress that caught everyone's attention.(Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ thẫm thu hút mọi ánh nhìn.)
🌺 The sunset painted the sky in shades of carmine and gold.(Hoàng hôn nhuộm bầu trời thành những sắc đỏ thẫm và vàng.)
📌 Fickle (adj) → Hay thay đổi, không kiên định
🌦️ The city's fickle weather makes it hard to plan outdoor events.(Thời tiết thất thường của thành phố khiến việc lên kế hoạch sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn.)
💔 He is too fickle in love, never staying with one person for long.(Anh ta quá hay thay đổi trong tình yêu, chẳng bao giờ ở bên ai lâu dài.)
📌 Accusingly (adv)
📌 Accusingly (adv) → Một cách buộc tội, đầy trách móc
👀 She looked at him accusingly, waiting for an explanation.(Cô ấy nhìn anh ta đầy trách móc, chờ đợi một lời giải thích.)
🗣️ "Did you take my book?" she asked accusingly.("Cậu đã lấy cuốn sách của tôi phải không?" cô ấy hỏi với giọng đầy buộc tội.)
phân biệt: suitably, completely, utterly, absolutely
📌 Suitably → Một cách phù hợp, thích hợp với tình huống➡ Dùng khi nói về mức độ phù hợp với một tình huống, yêu cầu.
Eg: He was suitably dressed for the formal event.(Anh ấy ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
📌 Completely → Hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ➡ Dùng khi diễn tả điều gì đó toàn bộ, không thiếu sót.
Eg: The room was completely silent.(Căn phòng hoàn toàn im lặng.)
📌 Utterly → Cực kỳ, hoàn toàn (thường nhấn mạnh cảm xúc, ý kiến)➡ Dùng để nhấn mạnh cảm giác, quan điểm theo hướng tiêu cực hoặc kinh ngạc.
Eg: He was utterly shocked by the news.(Anh ấy hoàn toàn sốc trước tin tức đó.)
📌 Absolutely → Tuyệt đối, hoàn toàn (nhấn mạnh, mang tính cực đoan)➡ Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một tính từ hoặc trạng thái.
Eg: This is absolutely impossible!(Điều này hoàn toàn không thể!)
👉 Tóm gọn:
Suitably → Hợp lý, phù hợp
Completely → Hoàn toàn, đầy đủ
Utterly → Nhấn mạnh cảm xúc (thường tiêu cực)
Absolutely → Nhấn mạnh mức độ cao nhất
📌 Abashed (adj)
📌 Abashed (adj) → Bối rối, lúng túng, xấu hổ
😳 He looked abashed when she caught him staring.(Anh ta trông lúng túng khi cô ấy bắt gặp anh đang nhìn chằm chằm.)
🙈 She felt abashed after making a mistake in front of everyone.(Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi mắc lỗi trước mặt mọi người.)
📌 Suitably abashed
📌 Suitably abashed → Bối rối một cách thích đáng, lúng túng một cách hợp lý (vì mắc lỗi hoặc bị chỉ trích)
😓 He looked suitably abashed when the teacher pointed out his mistake.(Anh ta trông lúng túng một cách thích đáng khi giáo viên chỉ ra lỗi sai của mình.)
She was suitably abashed after realizing she had interrupted the meeting.(Cô ấy bối rối một cách hợp lý sau khi nhận ra mình đã làm gián đoạn cuộc họp.)
📌 Save (for)
📌 Save (for) → Ngoại trừ, trừ ra (giống except for, nhưng trang trọng hơn)
✅ Dùng với vật hoặc tình huống, không dùng với người
🔹 The house was empty, save for a few old chairs.(Ngôi nhà trống rỗng, ngoại trừ vài chiếc ghế cũ.)
🔹 The book was interesting, save for a few dull chapters.(Cuốn sách rất thú vị, trừ một vài chương nhàm chán.)
❌ Không dùng: Everyone was there, save for John. (Sai)✔ Dùng: Everyone was there, except for John. (Đúng)
📌 Solid studying
📌 Solid studying → Học tập chăm chỉ, liên tục, hiệu quả
📖 After solid studying for weeks, she aced the exam.(Sau thời gian học tập chăm chỉ, cô ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi.)
⏳ He spent three hours of solid studying before taking a break.(Anh ấy học tập liên tục trong ba giờ trước khi nghỉ giải lao.)
📌 Mock exam (n)
📌 Mock exam (n) → Kỳ thi thử
📝 She took a mock exam to prepare for the real test.(Cô ấy làm một bài thi thử để chuẩn bị cho kỳ thi thật.)
📚 The school organized a mock exam to help students get used to the exam format.(Trường tổ chức một kỳ thi thử để giúp học sinh làm quen với dạng đề thi.)
📌 Whine (n, v)
📌 Whine (n, v) → Tiếng vo ve (muỗi) / Rên rỉ, than vãn
The whine of a mosquito kept me awake all night. (Tiếng vo ve của muỗi khiến tôi thức trắng đêm.)
😩 Stop whining about your homework and just do it! (Đừng than vãn về bài tập nữa, làm đi!)
📌 Withdraw from
📌 Withdraw from → Rút lui, rút khỏi, rời khỏi
🏫 She decided to withdraw from the course due to personal reasons.(Cô ấy quyết định rút khỏi khóa học vì lý do cá nhân.)
🏆 The team had to withdraw from the competition because of an injury.(Đội phải rút lui khỏi cuộc thi vì chấn thương.)
📌 Powerboat (n)
📌 Powerboat (n) → Thuyền máy, ca nô chạy bằng động cơ
🚤 They raced across the lake in a powerboat.(Họ đua trên hồ bằng thuyền máy.)
🌊 He bought a powerboat for weekend trips.(Anh ấy mua một chiếc ca nô để đi chơi cuối tuần.)
📌 Have a foreboding of danger
📌 Have a foreboding of danger → Có linh cảm nguy hiểm sắp xảy ra
😨 She had a foreboding of danger as she entered the dark alley.(Cô ấy có linh cảm nguy hiểm khi bước vào con hẻm tối.)
⚠️ He had a foreboding of danger, but he ignored it and continued.(Anh ta có linh cảm nguy hiểm, nhưng vẫn phớt lờ và tiếp tục đi.)
interim, foreboding, dearth, prediction
📌 Interim (adj, n) → Tạm thời, khoảng thời gian chuyển tiếp
⏳ He was appointed as the interim manager until they found a permanent one.(Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý tạm thời cho đến khi tìm được người chính thức.)
📅 In the interim, we will continue with our current plan.(Trong thời gian chuyển tiếp, chúng ta sẽ tiếp tục kế hoạch hiện tại.)
📌 Foreboding (n, adj) → Linh cảm xấu, điềm báo nguy hiểm
😨 She had a strong foreboding that something bad was about to happen.(Cô ấy có linh cảm xấu rằng chuyện tồi tệ sắp xảy ra.)
🌫️ The dark clouds created a foreboding atmosphere.(Những đám mây đen tạo ra một bầu không khí đầy điềm gở.)
📌 Dearth (n) → Sự thiếu hụt, khan hiếm
🍽️ There is a dearth of food in the village due to the drought.(Có sự thiếu hụt lương thực trong làng do hạn hán.)
📚 The project failed because of a dearth of resources.(Dự án thất bại do thiếu nguồn lực.)
📌 Prediction (n) → Sự dự đoán, tiên đoán
🔮 His prediction about the weather turned out to be correct.(Dự đoán của anh ấy về thời tiết hóa ra chính xác.)
📈 The economist made a prediction about next year's market trends.(Nhà kinh tế đã đưa ra dự đoán về xu hướng thị trường năm sau.)
📌 Project one's voice to (somewhere)
📌 Project one's voice to (somewhere) → Nói to, rõ để giọng vang xa đến một vị trí nào đó
🎭 The actor projected his voice to the back of the theater.(Diễn viên nói to để giọng vang đến cuối khán phòng.)
🗣️ She had to project her voice to the entire classroom so everyone could hear.(Cô ấy phải nói lớn để cả lớp đều nghe rõ.)
📌 Persistent offender (n)
📌 Persistent offender (n) → Người tái phạm nhiều lần, kẻ phạm tội dai dẳng
🚔 He was labeled a persistent offender due to his repeated crimes.(Anh ta bị coi là kẻ tái phạm vì liên tục phạm tội.)
⚖️ The court gave a harsher sentence to the persistent offender.(Tòa án đưa ra bản án nghiêm khắc hơn cho kẻ tái phạm.)
consistent, insistent, persistent, resistent
📌 Consistent (adj) → Nhất quán, kiên định, không thay đổi➡ Dùng khi một hành động, thái độ hoặc kết quả duy trì ổn định theo thời gian.
✅ Eg: His performance has been consistent throughout the season.(Phong độ của anh ấy ổn định trong suốt mùa giải.)
📌 Insistent (adj) → Khăng khăng, cố chấp, nài nỉ➡ Dùng khi ai đó đòi hỏi hoặc nhấn mạnh điều gì một cách cứng rắn.
🔔 Eg: She was insistent that he tell the truth.(Cô ấy khăng khăng bắt anh ta nói sự thật.)
📌 Persistent (adj) → Dai dẳng, bền bỉ, liên tục không ngừng➡ Dùng khi mô tả sự kiên trì hoặc điều gì đó cứ lặp đi lặp lại.
💪 Eg: His persistent efforts finally paid off.(Những nỗ lực bền bỉ của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp.)
🚨 Eg: He is a persistent offender.(Anh ta là một kẻ tái phạm nhiều lần.)
📌 Resistant (adj) → Chống lại, có sức đề kháng➡ Dùng khi cái gì đó có khả năng chống lại sự thay đổi hoặc tác động từ bên ngoài.
Eg: Some bacteria are resistant to antibiotics.(Một số vi khuẩn kháng kháng sinh.)
🚫 Eg: He was resistant to the new policy.(Anh ấy chống đối chính sách mới.)
👉 Tóm gọn:
Consistent → Nhất quán, ổn định
Insistent → Khăng khăng, cố chấp
Persistent → Dai dẳng, bền bỉ
Resistant → Chống lại, có sức đề kháng
📌 Swallow one's pride
📌 Swallow one's pride → Nuốt tự ái, gạt bỏ lòng kiêu hãnh để làm gì đó
😓 He had to swallow his pride and apologize first.(Anh ấy phải nuốt tự ái và xin lỗi trước.)
🙏 She swallowed her pride and asked for help.(Cô ấy gạt bỏ lòng kiêu hãnh và nhờ giúp đỡ.)
📌 Crunch
📌 Crunch
(n) → Tiếng nhai rôm rốp / Tình huống khó khăn, thiếu hụt
The crunch of fresh carrots was satisfying.(Tiếng nhai rôm rốp của cà rốt tươi rất đã tai.)
💰 The company is facing a financial crunch.(Công ty đang đối mặt với khủng hoảng tài chính.)
(v) → Nhai rôm rốp / Nghiền nát / Xử lý dữ liệu
🍪 He sat there crunching on a biscuit.(Anh ta ngồi đó nhai bánh quy rôm rốp.)
📊 The computer is crunching the numbers for the report.(Máy tính đang xử lý số liệu cho báo cáo.)
📌 So it is
📌 So it is → Đúng vậy, quả đúng như thế (Dùng để xác nhận hoặc thể hiện sự ngạc nhiên nhẹ khi nhận ra điều gì đó)
👀 "Look, the leaves are turning red!"🍁 "So it is!" (Đúng thật!)
📖 "This book is really interesting." "So it is. I didn't expect that." (Quả đúng vậy. Tôi không ngờ luôn.)
📌 They must have gone away, mustn't they?
📌 They must have gone away, mustn't they? → Họ chắc hẳn đã rời đi rồi, phải không? (Câu hỏi đuôi - tag question)
Đúng rồi! Câu hỏi đuôi cho must have + P2 không dùng didn't they mà phải theo quy tắc sau:
✔ They must have gone away, mustn't they? (Họ chắc hẳn đã rời đi, phải không?)
⚠ Không dùng didn't they, vì must have + P2 không phải thì quá khứ đơn mà là suy đoán về quá khứ.
📌 Bad-tempered (adj)
📌 Bad-tempered (adj) → Nóng tính, dễ cáu gắt
😠 He is so bad-tempered in the morning.(Anh ta rất dễ cáu vào buổi sáng.)
⚡ The bad-tempered coach yelled at his team.(Huấn luyện viên nóng tính quát mắng đội của mình.)
📌 Take sb into custody
📌 Take sb into custody → Bắt giữ ai, tạm giam ai
🚔 The police took him into custody for questioning.(Cảnh sát bắt giữ anh ta để thẩm vấn.)
⚖️ He was taken into custody on suspicion of theft.(Anh ta bị tạm giam vì tình nghi trộm cắp.)
📌 The instant + S + V (chia hiện tại đơn / quá khứ đơn)
📌 The instant + S + V (chia hiện tại đơn / quá khứ đơn) → Ngay khi...
➡ Nếu hành động đang nói đến ở hiện tại hoặc tương lai → Hiện tại đơn📞 The instant she arrives, call me. (Ngay khi cô ấy đến, hãy gọi cho tôi.)
➡ Nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ → Quá khứ đơn🚪 The instant I opened the door, the dog ran out. (Ngay khi tôi mở cửa, con chó lao ra.)
📌 Disembark from sth
📌 Disembark from sth → Xuống (tàu, máy bay, xe...)
🛳️ The passengers disembarked from the cruise ship.(Hành khách xuống khỏi du thuyền.)
✈️ We disembarked from the plane after a long flight.(Chúng tôi xuống máy bay sau chuyến bay dài.)
📌 What's the good of...?
📌 What's the good of...? → Làm gì có ích lợi gì? (Dùng để hỏi về mục đích hoặc ý nghĩa của việc gì, thường mang ý chê bai)
♂️ What's the good of worrying about something you can't change?(Lo lắng về thứ không thể thay đổi thì có ích gì?)
📚 What's the good of reading if you don't understand the meaning?(Đọc mà không hiểu ý nghĩa thì có ích gì?)
📌 Call a meeting
📌 Call a meeting → Triệu tập một cuộc họp
📢 The manager called a meeting to discuss the new project.(Quản lý triệu tập một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
👥 The committee called a meeting to address the issue.(Ủy ban triệu tập một cuộc họp để giải quyết vấn đề.)
📌 Schoolmaster (n)
📌 Schoolmaster (n) → Thầy hiệu trưởng / Thầy giáo (đặc biệt trong trường nam sinh hoặc kiểu cũ)
🏫 The schoolmaster was strict but fair.(Thầy hiệu trưởng nghiêm khắc nhưng công bằng.)
📖 In old times, a schoolmaster taught multiple subjects.(Ngày xưa, một thầy giáo dạy nhiều môn học.)
📌 Corporation (n)
📌 Corporation (n) → Tập đoàn, công ty lớn
🏢 She works for a multinational corporation.(Cô ấy làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia.)
💼 The corporation announced a new investment plan.(Tập đoàn đã công bố một kế hoạch đầu tư mới.)
call up, drive out, call out, ring up
📌 Call up → Gọi nhập ngũ / Gọi điện / Gợi nhớ📞 He called up his old friend. (Anh ấy gọi điện cho người bạn cũ.)🎖️ He was called up for military service. (Anh ấy bị gọi nhập ngũ.)
📌 Drive out → Đẩy lùi, xua đuổi, trục xuất👿 The villagers tried to drive out the evil spirit. (Dân làng cố xua đuổi linh hồn quỷ dữ.)🏢 The company's policies drove out small competitors. (Chính sách công ty đã đẩy lùi các đối thủ nhỏ.)
📌 Call out → Hô to, chỉ trích công khai, triệu tập🗣️ She called out his name in the crowd. (Cô ấy gọi to tên anh trong đám đông.)⚠️ He was called out for his rude behavior. (Anh ta bị chỉ trích vì thái độ thô lỗ.)
📌 Ring up → Gọi điện (Anh-Anh)☎️ I'll ring up John later. (Tôi sẽ gọi cho John sau.)💳 She rang up the purchase at the register. (Cô ấy tính tiền món hàng ở quầy.)
📌 Be called out to
📌 Be called out to → Được triệu tập / gọi đến (thường là để xử lý tình huống khẩn cấp)
🚒 The firefighters were called out to deal with a house fire.(Lính cứu hỏa được gọi đến để xử lý vụ cháy nhà.)
🛠️ A plumber was called out to fix the leaking pipe.(Một thợ sửa ống nước được gọi đến để sửa đường ống bị rò rỉ.)
flake out, shut down, go off, seize up
📌 Flake out → Kiệt sức, gục xuống vì mệt😴 After the long trip, he flaked out on the sofa. (Sau chuyến đi dài, anh ấy gục xuống ghế sofa vì mệt.)
📌 Shut down → Đóng cửa, tắt máy, ngừng hoạt động💻 The computer shut down unexpectedly. (Máy tính đột ngột tắt.)🏭 The factory shut down due to financial problems. (Nhà máy đóng cửa do vấn đề tài chính.)
📌 Go off → Nổ, reo, hỏng, mất hứng⏰ My alarm went off at 6 AM. (Báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)💥 The bomb went off near the station. (Quả bom nổ gần nhà ga.) The milk has gone off. (Sữa bị hỏng rồi.)
📌 Seize up → Bị kẹt, tê liệt, ngừng hoạt động🚗 The engine seized up after years of neglect. (Động cơ bị kẹt sau nhiều năm không bảo dưỡng.)💪 My legs seized up after the marathon. (Chân tôi cứng đờ sau cuộc chạy marathon.)
📌 Put oil in the engine
📌 Put oil in the engine → Đổ dầu vào động cơ
🚗 Don't forget to put oil in the engine regularly.(Đừng quên đổ dầu vào động cơ thường xuyên.)
⚙️ He put oil in the engine to keep it running smoothly.(Anh ấy đổ dầu vào động cơ để nó chạy mượt mà.)
fend off, laugh off, send offf, push off
📌 Fend off → Chống đỡ, né tránh (tấn công, chỉ trích, bệnh tật...)🛡️ He tried to fend off the attacker. (Anh ta cố gắng chống đỡ kẻ tấn công.)📢 She fended off the reporter's tough questions. (Cô ấy né tránh các câu hỏi hóc búa của phóng viên.)
📌 Laugh off → Cười trừ, coi nhẹ vấn đề😂 He laughed off the criticism. (Anh ấy cười trừ trước lời chỉ trích.)🎭 She laughed off the mistake as a joke. (Cô ấy xem lỗi lầm như trò đùa.)
📌 Send off → Đuổi khỏi sân / Gửi đi / Tiễn ai đó⚽ The player was sent off for a foul. (Cầu thủ bị đuổi khỏi sân vì phạm lỗi.)📦 I sent off the package this morning. (Tôi đã gửi bưu kiện sáng nay.)👋 They sent him off with a farewell party. (Họ tổ chức tiệc chia tay anh ấy.)
📌 Push off → Đi đi, rời đi (thường là thô lỗ) / Đẩy thuyền ra xa🚣♂️ He pushed off and started rowing. (Anh ấy đẩy thuyền ra và bắt đầu chèo.)😒 "I'm busy, push off!" (Tôi đang bận, biến đi!)
📌 Regime (n)
📌 Regime (n) → Chế độ cai trị / Chế độ ăn uống, luyện tập
🏛️ The country was under a strict military regime.(Đất nước nằm dưới chế độ quân sự nghiêm ngặt.)
She follows a healthy regime of diet and exercise.(Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống và luyện tập lành mạnh.)
📌 Phase out, break off
📌 Phase out → Dần loại bỏ, ngừng sử dụng🏭 The company plans to phase out old machinery. (Công ty dự định dần loại bỏ máy móc cũ.)🚬 Many countries are phasing out the use of plastic bags. (Nhiều quốc gia đang dần loại bỏ túi nhựa.)
📌 Break off → Chấm dứt, ngừng lại (một mối quan hệ, cuộc đàm phán...)💔 They broke off their engagement. (Họ đã hủy hôn.)🗣️ He broke off in the middle of his speech. (Anh ấy dừng lại giữa bài phát biểu.)
📌 Compulsory military service
📌 Compulsory military service → Nghĩa vụ quân sự bắt buộc
🎖️ In some countries, compulsory military service lasts for two years.(Ở một số quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc kéo dài hai năm.)
🇰🇷 South Korea has compulsory military service for all male citizens.(Hàn Quốc có nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với tất cả nam công dân.)
📌 Phase out compulsory military service
📌 Phase out compulsory military service → Dần bãi bỏ nghĩa vụ quân sự bắt buộc
🏛️ The government plans to phase out compulsory military service in the next decade.(Chính phủ dự định dần bãi bỏ nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong thập kỷ tới.)
📰 Some countries have already phased out compulsory military service and switched to a volunteer-based army.(Một số quốc gia đã bãi bỏ nghĩa vụ quân sự bắt buộc và chuyển sang quân đội tình nguyện.)
📌 A fall in profits
📌 A fall in profits → Sự sụt giảm lợi nhuận
📉 The company reported a fall in profits last quarter.(Công ty báo cáo sự sụt giảm lợi nhuận trong quý trước.)
📊 There was a sharp fall in profits due to rising costs.(Có một sự sụt giảm mạnh về lợi nhuận do chi phí tăng cao.)
pull out of, back off from, take out of, keep away from
📌 Pull out of → Rút khỏi, rút lui🏢 The company pulled out of the deal at the last minute. (Công ty rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.)🏎️ He pulled out of the race due to an injury. (Anh ấy rút khỏi cuộc đua vì chấn thương.)
📌 Back off from → Lùi lại, rút lui (tránh đối đầu hoặc tránh tham gia)⚠️ He backed off from the argument to avoid conflict. (Anh ấy rút khỏi cuộc tranh cãi để tránh xung đột.)🚫 The company backed off from the risky investment. (Công ty rút lui khỏi khoản đầu tư rủi ro.)
📌 Take out of → Lấy ra khỏi / Đưa ai ra khỏi tình huống nào đó📦 She took her phone out of her bag. (Cô ấy lấy điện thoại ra khỏi túi.)🏥 The doctor took him out of the competition due to his injury. (Bác sĩ buộc anh ấy rời khỏi cuộc thi vì chấn thương.)
📌 Keep away from → Tránh xa, giữ khoảng cách🔥 Keep away from the fire, it's dangerous! (Tránh xa lửa đi, nguy hiểm đấy!)🚫 He was advised to keep away from bad influences. (Anh ấy được khuyên nên tránh xa những ảnh hưởng xấu.)
📌 Ring off
📌 Ring off → Gác máy (Anh-Anh)
📞 She rang off without saying goodbye.(Cô ấy gác máy mà không nói lời tạm biệt.)
📲 He quickly rang off when his boss entered the room.(Anh ấy nhanh chóng gác máy khi sếp bước vào phòng.)
📌 Off the cuff
📌 Off the cuff → Ứng khẩu, không chuẩn bị trước
🎤 He gave an off-the-cuff speech at the event.(Anh ấy phát biểu ứng khẩu tại sự kiện.)
💬 I didn't plan my answer; it was totally off the cuff.(Tôi không chuẩn bị câu trả lời trước; nó hoàn toàn ngẫu hứng.)
📌 Gamble away sth
📌 Gamble away sth → Đánh bạc thua mất (tiền, tài sản...)
💸 He gambled away all his savings at the casino.(Anh ấy đánh bạc thua hết tiền tiết kiệm ở sòng bài.)
🏠 She nearly gambled away her house in a poker game.(Cô ấy suýt thua cả ngôi nhà trong một ván poker.)
📌 Legacy (n)
📌 Legacy (n) → Di sản, tài sản thừa kế / Ảnh hưởng để lại
🏛️ He left a huge legacy of art and culture.(Ông ấy để lại một di sản lớn về nghệ thuật và văn hóa.)
💰 His grandfather's legacy included a fortune and a mansion.(Di sản của ông nội anh ấy bao gồm một gia sản và một biệt thự.)
🌍 The scientist's work has had a lasting legacy on modern medicine.(Công trình của nhà khoa học đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với y học hiện đại.)
📌 Throw sth into misery
📌 Throw sth into misery → Đẩy cái gì vào cảnh khốn khổ
💔 The war threw thousands of families into misery.(Chiến tranh đã đẩy hàng ngàn gia đình vào cảnh khốn khổ.)
📉 The economic crisis threw the country into misery.(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã đẩy đất nước vào tình cảnh khốn đốn.)
📌 Be robbed of
📌 Be robbed of → Bị cướp mất, bị tước đoạt
💰 He was robbed of his wallet on the street.(Anh ấy bị cướp mất ví trên đường.)
🏆 The team was robbed of victory due to a wrong decision.(Đội bóng bị tước mất chiến thắng do một quyết định sai lầm.)
📌 Rightful (adj)
📌 Rightful (adj) → Hợp pháp, chính đáng, xứng đáng
👑 He is the rightful heir to the throne.(Anh ta là người thừa kế hợp pháp của ngai vàng.)
⚖️ She fought for her rightful place in the company.(Cô ấy đấu tranh cho vị trí xứng đáng của mình trong công ty.)
📌 Inheritance (n)
📌 Inheritance (n) → Tài sản thừa kế / Sự thừa hưởng
💰 She received a large inheritance from her grandfather.(Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông nội.)
His musical talent is an inheritance from his parents.(Tài năng âm nhạc của anh ấy là sự thừa hưởng từ cha mẹ.)
📌 At heart
📌 At heart → Thực chất, trong thâm tâm
💖 He seems tough, but he's kind at heart.(Anh ấy trông có vẻ cứng rắn, nhưng trong thâm tâm lại rất tốt bụng.)
🎭 She's a city girl at heart, even though she lives in the countryside.(Cô ấy thực chất là một cô gái thành thị, dù sống ở nông thôn.)
📌 Go against the grain
📌 Go against the grain → Trái với lẽ thường, khác thường, khó chấp nhận
⚖️ Lying goes against the grain for him.(Nói dối là điều khó chấp nhận đối với anh ấy.)
🔄 His decision to quit a stable job went against the grain of his family's expectations.(Quyết định bỏ một công việc ổn định của anh ấy đi ngược lại kỳ vọng của gia đình.)
📌 A wet blanket
📌 A wet blanket → Người phá hỏng niềm vui, kẻ làm tụt hứng
🎉 Stop being a wet blanket and enjoy the party!(Đừng làm tụt hứng nữa, tận hưởng bữa tiệc đi!)
He's such a wet blanket—he always complains when we try to have fun.(Anh ta đúng là kẻ phá đám—luôn phàn nàn khi bọn mình vui chơi.)
📌 A dead duck
📌 A dead duck → Kế hoạch thất bại, người/vật vô dụng
💼 The project was a dead duck from the start due to poor planning.(Dự án này đã thất bại ngay từ đầu vì kế hoạch kém cỏi.)
⚽ After losing three matches in a row, their championship hopes are a dead duck.(Sau khi thua ba trận liên tiếp, hy vọng vô địch của họ coi như tiêu tan.)
📌 Look/Feel like death warmed up
📌 Look/Feel like death warmed up → Trông hoặc cảm thấy rất ốm yếu, mệt mỏi
He looks like death warmed up after working all night.(Anh ấy trông như xác sống sau khi làm việc suốt đêm.)
😵 I feel like death warmed up today—I think I'm coming down with the flu.(Hôm nay tôi cảm thấy kiệt sức—chắc tôi sắp bị cúm rồi.)
📌 A bear with a sore head
📌 A bear with a sore head → Người cáu kỉnh, khó chịu
😤 Stay away from him this morning—he's like a bear with a sore head.(Tránh xa anh ta sáng nay đi—anh ta đang cáu kỉnh lắm.)
😡 She woke up late and missed her bus, so she's been a bear with a sore head all day.(Cô ấy dậy muộn và lỡ xe buýt, nên cả ngày nay cô ấy khó chịu vô cùng.)
📌 Work one's fingers to the bone
📌 Work one's fingers to the bone → Làm việc cật lực, làm quần quật
💼 She worked her fingers to the bone to provide for her family.(Cô ấy làm việc quần quật để nuôi gia đình.)
🏗️ They worked their fingers to the bone to finish the project on time.(Họ làm việc cật lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
📌 Make the first pre-emptive strike
📌 Make the first pre-emptive strike → Ra đòn phủ đầu trước để ngăn chặn mối đe dọa
⚔️ The army decided to make the first pre-emptive strike to weaken the enemy.(Quân đội quyết định ra đòn phủ đầu để làm suy yếu kẻ địch.)
🛡️ In business, sometimes you need to make a pre-emptive strike against competitors.(Trong kinh doanh, đôi khi bạn cần ra đòn phủ đầu đối thủ.)
enigmatic, show down, rudimentary
📌 Enigmatic (adj) → Bí ẩn, khó hiểu
🕵️ She gave an enigmatic smile and walked away.(Cô ấy nở một nụ cười bí ẩn rồi bỏ đi.)
📌 Showdown (n) → Cuộc đối đầu, trận quyết đấu
⚔️ The final match will be a showdown between the two best teams.(Trận chung kết sẽ là cuộc đối đầu giữa hai đội mạnh nhất.)
📌 Rudimentary (adj) → Sơ khai, thô sơ, cơ bản
📚 He only has a rudimentary knowledge of French.(Anh ấy chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Pháp.)
📌 On one's last legs
📌 On one's last legs → Sắp hỏng, sắp kiệt sức, sắp kết thúc
🛠️ My old laptop is on its last legs—I need a new one soon.(Cái laptop cũ của tôi sắp hỏng rồi—tôi cần mua cái mới sớm thôi.)
😫 After working nonstop for 12 hours, I'm on my last legs.(Sau khi làm việc liên tục 12 tiếng, tôi kiệt sức rồi.)
📌 Stand comparison with
📌 Stand comparison with → Có thể so sánh với, ngang tầm với
🏆 His performance stands comparison with the best athletes in the world.(Phong độ của anh ấy có thể so sánh với những vận động viên giỏi nhất thế giới.)
🎭 This new movie stands comparison with classic Hollywood films.(Bộ phim mới này có thể sánh ngang với những tác phẩm kinh điển của Hollywood.)
📌 In an effort to
📌 In an effort to → Trong nỗ lực để...
🌍 The government took action in an effort to reduce pollution.(Chính phủ đã hành động trong nỗ lực giảm ô nhiễm.)
📚 She studied hard in an effort to pass the exam.(Cô ấy học chăm chỉ trong nỗ lực để vượt qua kỳ thi.)
📌 Clear the air
📌 Clear the air → Giải tỏa căng thẳng, làm sáng tỏ vấn đề
💬 We had a serious talk to clear the air after our argument.(Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện nghiêm túc để giải tỏa căng thẳng sau cuộc cãi vã.)
😊 His apology helped clear the air between them.(Lời xin lỗi của anh ấy đã giúp xóa bỏ hiểu lầm giữa họ.)
📌 Talk heart-to-heart
📌 Talk heart-to-heart → Trò chuyện chân thành, thẳng thắn
💖 We had a heart-to-heart talk about our future.(Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện chân thành về tương lai.)
She sat down with her friend to talk heart-to-heart about their misunderstanding.(Cô ấy ngồi lại với bạn mình để trò chuyện thẳng thắn về hiểu lầm giữa họ.)
play sth by ear,
bend one's ears about sth,
be on one's ear,
turn a deaf ear to
📌 Play sth by ear → Ứng biến, tùy cơ ứng biến
🎸 We don't have a plan, so we'll just play it by ear.(Chúng tôi không có kế hoạch, nên sẽ tùy cơ ứng biến.)
📌 Bend one's ear about sth → Nói nhiều về một vấn đề khiến ai đó khó chịu
He kept bending my ear about his new car.(Anh ta cứ nói mãi về chiếc xe mới của mình làm tôi phát chán.)
📌 Be on one's ear → Bị sa thải, bị đuổi (hiếm gặp)
🏢 If the company downsizes, many employees will be on their ear.(Nếu công ty cắt giảm nhân sự, nhiều nhân viên sẽ bị sa thải.)
📌 Turn a deaf ear to → Phớt lờ, làm ngơ trước lời khuyên hoặc lời cầu xin
🚫 The government turned a deaf ear to the protests.(Chính phủ làm ngơ trước các cuộc biểu tình.)
📌 Take one's toll on
📌 Take one's toll on → Gây tổn hại, ảnh hưởng tiêu cực đến
😞 Stress has taken its toll on his health.(Căng thẳng đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của anh ấy.)
📉 The economic crisis took its toll on small businesses.(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây tổn hại cho các doanh nghiệp nhỏ.)
📌 Play havoc on
📌 Play havoc on → Tàn phá, gây rối loạn nghiêm trọng
🌪️ The storm played havoc on the entire coastal region.(Cơn bão đã tàn phá toàn bộ khu vực ven biển.)
📉 The sudden market crash played havoc on investors.(Sự sụt giảm đột ngột của thị trường đã gây rối loạn cho các nhà đầu tư.)
📌 Break ground with
📌 Break ground with → Mở đường, tiên phong trong lĩnh vực gì
🏗️ The company broke ground with its innovative AI technology.(Công ty đã tiên phong với công nghệ AI sáng tạo của mình.)
🎬 This film broke ground with its unique storytelling techniques.(Bộ phim này đã mở đường với kỹ thuật kể chuyện độc đáo.)
📌 Pay the consequences for
📌 Pay the consequences for → Gánh chịu hậu quả vì...
⚖️ He cheated in the exam and now he has to pay the consequences for his actions.(Anh ta gian lận trong kỳ thi và bây giờ phải gánh chịu hậu quả.)
🚔 If you break the law, you'll have to pay the consequences for it.(Nếu bạn phạm luật, bạn sẽ phải chịu hậu quả.)