1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cost a fortune (/kɔːst ə ˈfɔːrtʃən/)
(v): rất đắt, tốn kém
Overcooked (/ˌoʊvərˈkʊkt/)
(adj): nấu quá chín
Elevator (/ˈɛləˌveɪtɚ/)
(n): thang máy
Maintenance (/ˈmeɪntənəns/)
(n): bảo trì, bảo dưỡng
Convenient (/kənˈviːniənt/)
(adj): tiện lợi
Stuck in traffic (/stʌk ɪn ˈtræfɪk/)
(adj): bị kẹt xe
Platform (/ˈplætfɔːrm/)
(n): sân ga, nền tảng
Fine (/faɪn/)
(n): tiền phạt
Scale (/skeɪl/)
(n): quy mô, cân đo
Compact (/kəmˈpækt/)
(adj): nhỏ gọn, chắc chắn
Economical (/ˌɛkəˈnɑːmɪkəl/)
(adj): tiết kiệm, kinh tế
Insurance (/ɪnˈʃʊrəns/)
(n): bảo hiểm
Take off (/teɪk ɔːf/)
(v): cất cánh, cởi ra
Cough (/kɔːf/)
(n/v): cơn ho; ho
Sore throat (/sɔːr θroʊt/)
(n): đau họng
Extra stock (/ˈɛkstrə stɑːk/)
(n): hàng tồn dư
Charge (/tʃɑːrdʒ/)
(n/v): phí; tính phí
Application (/ˌæplɪˈkeɪʃən/)
(n): đơn xin, ứng dụng
Track (/træk/)
(v): theo dõi
Remind (/rɪˈmaɪnd/)
(v): nhắc nhở
Browser (/ˈbraʊzɚ/)
(n): trình duyệt web
Proofreading (/ˈpruːfˌriːdɪŋ/)
(n): việc đọc và sửa lỗi văn bản
Proper (/ˈprɑːpɚ/)
(adj): đúng, thích hợp
Permit (/ˈpɝːmɪt/)
(n/v): giấy phép; cho phép
Antique (/ænˈtiːk/)
(n/adj): đồ cổ; cổ, cũ
Determine (/dɪˈtɜːrmɪn/)
(v): xác định, quyết định
Appraisal (/əˈpreɪzəl/)
n): sự đánh giá, thẩm định
Auction (/ˈɔːkʃən/)
(n): cuộc đấu giá
Restoration (/ˌrɛstəˈreɪʃən/)
(n): sự khôi phục, trùng tu
Appraiser (/əˈpreɪzɚ/)
(n): người thẩm định
Decorator (/ˈdɛkəˌreɪtɚ/)
(n): nhà trang trí nội thất
Maintenance fee (/ˈmeɪntənəns fiː/)
(n): phí bảo trì
Waive (/weɪv/)
(v): miễn, bỏ (một quyền lợi, phí, quy định)
Balance (/ˈbæləns/)
(n): số dư, sự cân bằng
Expire (/ɪkˈspaɪər/)
(v): hết hạn
Renewal (/rɪˈnuːəl/)
(n): sự gia hạn, đổi mới
Term (/tɜːrm/)
(n): điều khoản, kỳ hạn
Hesitant (/ˈhezɪtənt/)
(adj): do dự, ngập ngừng
Coordinator (/koʊˈɔːrdɪneɪtər/)
(n): điều phối viên
Remote (/rɪˈmoʊt/)
(adj): từ xa, hẻo lánh
Crane (/kreɪn/)
(n): cần cẩu
Steel beam (/stiːl biːm/)
(n): dầm thép
Commercial (/kəˈmɝːʃəl/)
(adj/n): thương mại; quảng cáo
Anchor (/ˈæŋkɚ/)
(n): mỏ neo, người dẫn chương trình
Engine (/ˈɛndʒɪn/)
(n): động cơ
Retract (/rɪˈtrækt/)
(v): thu lại, rút lại
Manually (/ˈmænjuəli/)
(adv): bằng tay
Peak season (/piːk ˈsiːzən/)
(n): mùa cao điểm
Stand out (/stænd aʊt/)
(v): nổi bật
Eye-catching (/ˈaɪˌkætʃɪŋ/)
(adj): bắt mắt, thu hút