Thẻ ghi nhớ: B LISTENING UNIT 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Cost a fortune (/kɔːst ə ˈfɔːrtʃən/)

(v): rất đắt, tốn kém

2
New cards

Overcooked (/ˌoʊvərˈkʊkt/)

(adj): nấu quá chín

3
New cards

Elevator (/ˈɛləˌveɪtɚ/)

(n): thang máy

4
New cards

Maintenance (/ˈmeɪntənəns/)

(n): bảo trì, bảo dưỡng

5
New cards

Convenient (/kənˈviːniənt/)

(adj): tiện lợi

6
New cards

Stuck in traffic (/stʌk ɪn ˈtræfɪk/)

(adj): bị kẹt xe

7
New cards

Platform (/ˈplætfɔːrm/)

(n): sân ga, nền tảng

8
New cards

Fine (/faɪn/)

(n): tiền phạt

9
New cards

Scale (/skeɪl/)

(n): quy mô, cân đo

10
New cards

Compact (/kəmˈpækt/)

(adj): nhỏ gọn, chắc chắn

11
New cards

Economical (/ˌɛkəˈnɑːmɪkəl/)

(adj): tiết kiệm, kinh tế

12
New cards

Insurance (/ɪnˈʃʊrəns/)

(n): bảo hiểm

13
New cards

Take off (/teɪk ɔːf/)

(v): cất cánh, cởi ra

14
New cards

Cough (/kɔːf/)

(n/v): cơn ho; ho

15
New cards

Sore throat (/sɔːr θroʊt/)

(n): đau họng

16
New cards

Extra stock (/ˈɛkstrə stɑːk/)

(n): hàng tồn dư

17
New cards

Charge (/tʃɑːrdʒ/)

(n/v): phí; tính phí

18
New cards

Application (/ˌæplɪˈkeɪʃən/)

(n): đơn xin, ứng dụng

19
New cards

Track (/træk/)

(v): theo dõi

20
New cards

Remind (/rɪˈmaɪnd/)

(v): nhắc nhở

21
New cards

Browser (/ˈbraʊzɚ/)

(n): trình duyệt web

22
New cards

Proofreading (/ˈpruːfˌriːdɪŋ/)

(n): việc đọc và sửa lỗi văn bản

23
New cards

Proper (/ˈprɑːpɚ/)

(adj): đúng, thích hợp

24
New cards

Permit (/ˈpɝːmɪt/)

(n/v): giấy phép; cho phép

25
New cards

Antique (/ænˈtiːk/)

(n/adj): đồ cổ; cổ, cũ

26
New cards

Determine (/dɪˈtɜːrmɪn/)

(v): xác định, quyết định

27
New cards

Appraisal (/əˈpreɪzəl/)

n): sự đánh giá, thẩm định

28
New cards

Auction (/ˈɔːkʃən/)

(n): cuộc đấu giá

29
New cards

Restoration (/ˌrɛstəˈreɪʃən/)

(n): sự khôi phục, trùng tu

30
New cards

Appraiser (/əˈpreɪzɚ/)

(n): người thẩm định

31
New cards

Decorator (/ˈdɛkəˌreɪtɚ/)

(n): nhà trang trí nội thất

32
New cards

Maintenance fee (/ˈmeɪntənəns fiː/)

(n): phí bảo trì

33
New cards

Waive (/weɪv/)

(v): miễn, bỏ (một quyền lợi, phí, quy định)

34
New cards

Balance (/ˈbæləns/)

(n): số dư, sự cân bằng

35
New cards

Expire (/ɪkˈspaɪər/)

(v): hết hạn

36
New cards

Renewal (/rɪˈnuːəl/)

(n): sự gia hạn, đổi mới

37
New cards

Term (/tɜːrm/)

(n): điều khoản, kỳ hạn

38
New cards

Hesitant (/ˈhezɪtənt/)

(adj): do dự, ngập ngừng

39
New cards

Coordinator (/koʊˈɔːrdɪneɪtər/)

(n): điều phối viên

40
New cards

Remote (/rɪˈmoʊt/)

(adj): từ xa, hẻo lánh

41
New cards

Crane (/kreɪn/)

(n): cần cẩu

42
New cards

Steel beam (/stiːl biːm/)

(n): dầm thép

43
New cards

Commercial (/kəˈmɝːʃəl/)

(adj/n): thương mại; quảng cáo

44
New cards

Anchor (/ˈæŋkɚ/)

(n): mỏ neo, người dẫn chương trình

45
New cards

Engine (/ˈɛndʒɪn/)

(n): động cơ

46
New cards

Retract (/rɪˈtrækt/)

(v): thu lại, rút lại

47
New cards

Manually (/ˈmænjuəli/)

(adv): bằng tay

48
New cards

Peak season (/piːk ˈsiːzən/)

(n): mùa cao điểm

49
New cards

Stand out (/stænd aʊt/)

(v): nổi bật

50
New cards

Eye-catching (/ˈaɪˌkætʃɪŋ/)

(adj): bắt mắt, thu hút