1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
does the cooking = cook (v)
nấu ăn, nấu nướng
help (sb) (to) do sth
giúp (ai đó) làm gì
help sb with sth
giúp ai đó với cái gì
divide sth into
chia cái gì thành
do the chores
làm việc nhà
earn/make money
kiếm tiền
shop for sth
mua sắm thứ gì
do the laundry
giặt đồ, giặt quần áo
do the washing-up
rửa bát
put out
đổ rác, dập lửa
instead of
thay vì
support family
hỗ trợ/nuôi sống gia đình
pick up sb
đón ai đó
pick up sth
nhặt cái gì lên
ask sb to do sth
yêu cầu ai đó làm gì
be good at sth/doing sth
giỏi cái gì/làm gì
be good for sb/sth
tốt cho ai, tốt cho cái gì
take responsibility for sth
chịu trách nhiệm cho điều gì
try to do sth
cố gắng làm gì đó
try doing sth
thử làm gì đó
enjoy doing sth
thích làm gì đó
in addition = moreover = furthermore = besides
ngoài ra, bên cạnh đó
strengthen one's bonds
củng cố mối quan hệ
all in all
nói chung, nhìn chung
encourage sb to do sth
khuyến khích ai đó làm gì
teach sb to do sth
dạy ai đó làm gì
take care of = look after
quan tâm, chăm sóc
grow up
lớn lên
agree with sb
đồng ý, đồng tình với ai đó
be useful for sth
có lợi, có ích cho cái gì
cheer sb up
cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên
carry on
tiếp tục
share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
make a list of
lập danh sách cái gì
at the end of sth
cuối của cái gì
in the end
cuối cùng
spend time doing sth
dành thời gian làm gì đó
prepare sb for sth
chuẩn bị cho cái gì
show respect to sb
tỏ sự kính trọng với ai
have a wealth of sth
có nhiều cái gì đó
crash sth into sth
đâm cái gì vào cái gì đó
be on business
đi công tác