Thẻ ghi nhớ: 3000 từ tiếng anh thông dụng (part 2) - B1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/1579

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1580 Terms

1
New cards

ingredient

(n) phần hợp thành, thành phần

<p>(n) phần hợp thành, thành phần</p>
2
New cards

initial

(adj) ((n) ban đầu, lúc đầu; chữ đầu ((của 1 tên gọi)

<p>(adj) ((n) ban đầu, lúc đầu; chữ đầu ((của 1 tên gọi)</p>
3
New cards

invent

(v) phát minh, sáng chế

<p>(v) phát minh, sáng chế</p>
4
New cards

involve

(v) bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

<p>(v) bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí</p>
5
New cards

jealous

(adj) ghen, ghen tị

<p>(adj) ghen, ghen tị</p>
6
New cards

knee

(n) đầu gối

<p>(n) đầu gối</p>
7
New cards

knit

(v) đan, thêu

<p>(v) đan, thêu</p>
8
New cards

label

(n) ((v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

<p>(n) ((v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác</p>
9
New cards

laboratory

(n) phòng thí nghiệm

<p>(n) phòng thí nghiệm</p>
10
New cards

league

(n) liên minh, liên hoàn

<p>(n) liên minh, liên hoàn</p>
11
New cards

leather

(n) da thuộc

12
New cards

length

(n) chiều dài, độ dài

<p>(n) chiều dài, độ dài</p>
13
New cards

library

(n) thư viện

14
New cards

licence

(n) bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;sự cho phép

15
New cards

license

(v) cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

16
New cards

lid

(n) nắp, vung ((xoong, nồi..); mi mắt ((eyelid)

17
New cards

lie

(v) ((n) nói dối; lời nói dối, sự dối trá

18
New cards

life

(n) đời, sự sống

19
New cards

lift

(v) ((n) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

20
New cards

light

(n) ((adj) ((v) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

21
New cards

lightly

(adv) nhẹ nhàng

22
New cards

unlike

(prep) ((adj) khác, không giống

23
New cards

likely

(adj) ((adv) có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,chắc vậy

24
New cards

unlikely

(adj) không thể xảy ra, không chắc xảy ra

25
New cards

limit

(n) ((v) giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế

26
New cards

limited

(adj) hạn chế, có giới hạn

27
New cards

line

(n) dây, đường, tuyến

28
New cards

link

(n) ((v) mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối

29
New cards

lip

(n) môi

30
New cards

liquid

(n) ((adj) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

31
New cards

list

(n) ((v) danh sách; ghi vào danh sách

32
New cards

literature

(n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học

33
New cards

little pro

(n) ((adv) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút

34
New cards

a little

nhỏ, một ít

35
New cards

live

(v) ((adj) ((adv) sống, hoạt động

36
New cards

living

(adj) sống, đang sống

37
New cards

lorry

xe tải

<p>xe tải</p>
38
New cards

lose

(v) mất, thua, lạc

39
New cards

lost

(adj) thua, mất

40
New cards

loss

(n) sự mất, sự thua

41
New cards

loud

(adj) ((adv) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn ((nói)

42
New cards

loudly

(adv) ầm ĩ, inh ỏi

43
New cards

low

(adj) ((adv) thấp, bé, lùn

44
New cards

loyal

(adj) trung thành, trung kiên

45
New cards

luck

(n) may mắn, vận may

46
New cards

lucky

(adj) gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

47
New cards

unlucky

(adj) không gặp may, bất hạnh

48
New cards

luggage

(n) hành lý

49
New cards

lump

(n) cục, tảng, miếng; cái bướu

50
New cards

lung

(n) phổi

51
New cards

machine

(n) máy, máy móc

52
New cards

machinery

(n) máy móc, thiết bị

53
New cards

mad

(adj) điên, mất trí; bực điên người

54
New cards

magazine

(n) tạp chí

55
New cards

magic

(n) ((adj) ma thuật, ảo thuật; ((thuộc) ma thuật, ảo thuật

56
New cards

mail

(n) ((v) thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện

57
New cards

main

(adj) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

58
New cards

mainly

(adv) chính, chủ yếu, phần lớn

59
New cards

maintain

(v) giữ gìn, duy trì, bảo vệ

60
New cards

major

(adj) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

61
New cards

majority

(n) phần lớn, đa số, ưu thế

62
New cards

make

(v) ((n) làm, chế tạo; sự chế tạo

63
New cards

make sth up

làm thành, cấu thành, gộp thành

64
New cards

make up

(n) đồ hóa trang, son phấn

65
New cards

mall

búa

66
New cards

manage

(v) quản lý, trông nom, điều khiển

67
New cards

management

(n) sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

68
New cards

manager

(n) người quản lý, giám đốc

69
New cards

manner

(n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ

70
New cards

manufacture

(v) ((n) sự chế tạo, sự sản xuất, chế tạo, sản xuất

71
New cards

manufacturing

(n) sự sản xuất, sự chế tạo

72
New cards

manufacturer

(n) người chế tạo, người sản xuất

73
New cards

map

(n) bản đồ

74
New cards

March

tháng ba

75
New cards

march

(v) ((n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành

76
New cards

mark

(n) ((v) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

77
New cards

market

(n) chợ, thị trường

78
New cards

marriage

(n) sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

79
New cards

marry

(v) cưới ((vợ), lấy ((chồng)

80
New cards

married

(adj) cưới, kết hôn

81
New cards

mass

(n) ((adj) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

82
New cards

massive

(adj) to lớn, đồ sộ

83
New cards

master

(n) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

84
New cards

match

(n) ((v) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

85
New cards

matching

(adj) tính địch thù, thi đấu

86
New cards

mate

(n) ((v) bạn, bạn nghề; giao phối

87
New cards

material

(n) ((adj) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

88
New cards

mathematics

(n) toán học,môn toán

89
New cards

matter

(n) ((v) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

90
New cards

maximum

(adj) ((n) cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ

91
New cards

maybe

(adv) có thể, có lẽ

92
New cards

mayor

(n) thị trưởng

93
New cards

meal

(n) bữa ăn

94
New cards

mean

(v) nghĩa, có nghĩa là

95
New cards

meaning

(n) ý, ý nghĩa

96
New cards

means

(n) của cải, tài sản, phương tiện

97
New cards

by means of

bằng phương tiện

98
New cards

meanwhile

(adv) trong lúc đó, trong lúc ấy

99
New cards

measure

(v) ((n) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

100
New cards

measurement

(n) sự đo lường, phép đo