1/1579
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ingredient
(n) phần hợp thành, thành phần

initial
(adj) ((n) ban đầu, lúc đầu; chữ đầu ((của 1 tên gọi)

invent
(v) phát minh, sáng chế

involve
(v) bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

jealous
(adj) ghen, ghen tị

knee
(n) đầu gối

knit
(v) đan, thêu

label
(n) ((v) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

laboratory
(n) phòng thí nghiệm

league
(n) liên minh, liên hoàn
leather
(n) da thuộc
length
(n) chiều dài, độ dài

library
(n) thư viện
licence
(n) bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;sự cho phép
license
(v) cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid
(n) nắp, vung ((xoong, nồi..); mi mắt ((eyelid)
lie
(v) ((n) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life
(n) đời, sự sống
lift
(v) ((n) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light
(n) ((adj) ((v) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly
(adv) nhẹ nhàng
unlike
(prep) ((adj) khác, không giống
likely
(adj) ((adv) có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,chắc vậy
unlikely
(adj) không thể xảy ra, không chắc xảy ra
limit
(n) ((v) giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited
(adj) hạn chế, có giới hạn
line
(n) dây, đường, tuyến
link
(n) ((v) mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip
(n) môi
liquid
(n) ((adj) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list
(n) ((v) danh sách; ghi vào danh sách
literature
(n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
little pro
(n) ((adv) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
a little
nhỏ, một ít
live
(v) ((adj) ((adv) sống, hoạt động
living
(adj) sống, đang sống
lorry
xe tải

lose
(v) mất, thua, lạc
lost
(adj) thua, mất
loss
(n) sự mất, sự thua
loud
(adj) ((adv) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn ((nói)
loudly
(adv) ầm ĩ, inh ỏi
low
(adj) ((adv) thấp, bé, lùn
loyal
(adj) trung thành, trung kiên
luck
(n) may mắn, vận may
lucky
(adj) gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky
(adj) không gặp may, bất hạnh
luggage
(n) hành lý
lump
(n) cục, tảng, miếng; cái bướu
lung
(n) phổi
machine
(n) máy, máy móc
machinery
(n) máy móc, thiết bị
mad
(adj) điên, mất trí; bực điên người
magazine
(n) tạp chí
magic
(n) ((adj) ma thuật, ảo thuật; ((thuộc) ma thuật, ảo thuật
(n) ((v) thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main
(adj) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly
(adv) chính, chủ yếu, phần lớn
maintain
(v) giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major
(adj) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority
(n) phần lớn, đa số, ưu thế
make
(v) ((n) làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up
làm thành, cấu thành, gộp thành
make up
(n) đồ hóa trang, son phấn
mall
búa
manage
(v) quản lý, trông nom, điều khiển
management
(n) sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager
(n) người quản lý, giám đốc
manner
(n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture
(v) ((n) sự chế tạo, sự sản xuất, chế tạo, sản xuất
manufacturing
(n) sự sản xuất, sự chế tạo
manufacturer
(n) người chế tạo, người sản xuất
map
(n) bản đồ
March
tháng ba
march
(v) ((n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark
(n) ((v) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market
(n) chợ, thị trường
marriage
(n) sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry
(v) cưới ((vợ), lấy ((chồng)
married
(adj) cưới, kết hôn
mass
(n) ((adj) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive
(adj) to lớn, đồ sộ
master
(n) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match
(n) ((v) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching
(adj) tính địch thù, thi đấu
mate
(n) ((v) bạn, bạn nghề; giao phối
material
(n) ((adj) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics
(n) toán học,môn toán
matter
(n) ((v) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum
(adj) ((n) cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
maybe
(adv) có thể, có lẽ
mayor
(n) thị trưởng
meal
(n) bữa ăn
mean
(v) nghĩa, có nghĩa là
meaning
(n) ý, ý nghĩa
means
(n) của cải, tài sản, phương tiện
by means of
bằng phương tiện
meanwhile
(adv) trong lúc đó, trong lúc ấy
measure
(v) ((n) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement
(n) sự đo lường, phép đo