1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
므로
vì, do
더니
rồi, rồi thì, mà
요리사
đầu bếp
따다
đạt được
실습실
phòng thực hành
부품
linh kiện
넘기다
vượt qua
달력
lịch
자격증
bằng cấp
표시하다
biểu thị, thể hiện
귀국하다
trở về nước
야외
dã ngoại
벗어나다
thoát ra khỏi
든지
bất cứ
의논하다
thảo luận