Tổng hợp Kanji Lv 1 - 529 Chữ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/528

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

529 Terms

1
New cards

Á(châu á)

2
New cards

Úy(đại úy)

3
New cards

Dật(ẩn dật)

4
New cards

Nhân(hôn nhân)

5
New cards

Vần(vần điệu)

6
New cards

Mẫu(mẫu ruộng)

7
New cards

Phổ(bến sông)

8
New cards

Dịch(dịch bệnh)

9
New cards

Yết(yết kiến)

10
New cards

Viên(con khỉ)

11
New cards

Ao(chỗ lõm)

12
New cards

Ông(ông già)

13
New cards

Ngu(sợ hãi)

14
New cards

Qua(vòng xoáy)

15
New cards

Họa(tai họa)

16
New cards

Ngoa(giày dép)

17
New cards

Quả(quả phụ)

18
New cards

Giá(kiếm tiền)

19
New cards

Văn(con muỗi)

20
New cards

Quải(bắt cóc)

21
New cards

Hoài(hoài niệm)

22
New cards

Hặc(hạch tội)

23
New cards

Nhai(bờ bến)

24
New cards

Viên(hàng rào)

25
New cards

Hạch(hạt)

26
New cards

Xác(cái vỏ, giáp xác)

27
New cards

Hách(dọa nạt)

28
New cards

Tích(bãi đất ven hồ, biển)

29
New cards

Quát(bao quát)

30
New cards

Hát(quát mắng, đe dọa)

31
New cards

Khát(khát khô)

32
New cards

Hạt(sắc nâu)

33
New cards

Hạt(cai quản)

34
New cards

Thả(ngoài ra)

35
New cards

Phữu(hộp, can)

36
New cards

Hãm(vây hãm)

37
New cards

Hoạn(bệnh nhân)

38
New cards

Kham(chịu đựng)

39
New cards

Quan(quan tài)

40
New cards

Khoản(điều khoản)

41
New cards

Nhàn (nhàn rỗi)

42
New cards

Khoan(nghỉ ngơi)

43
New cards

Hám(đắng, khốn khổ)

44
New cards

Hoàn (hoàn trả)

45
New cards

Hạm(chiến hạm)

46
New cards

Ngoan (ngoan cố)

47
New cards

Cơ(đói)

48
New cards

Nghi(tiện nghi)

49
New cards

Ngụy(ngụy biện)

50
New cards

Nghĩ (suy nghĩ)

51
New cards

Củ(qui củ)

52
New cards

Cùng(cùng cực)

53
New cards

Cự(kháng cự)

54
New cards

Hưởng(hưởng thụ)

55
New cards

Hiệp(kẹp vào)

56
New cards

Cung(cung kính)

57
New cards

Kiểu(nắn thẳng)

58
New cards

Hiểu(bình minh)

59
New cards

Khuẩn(vi khuẩn)

60
New cards

Cầm(cái đàn)

61
New cards

Cẩn(cẩn trọng)

62
New cards

Khâm(cổ áo)

63
New cards

Ngâm(ngâm thơ)

64
New cards

Ngung(góc, xó)

65
New cards

Huân(huân chương)

66
New cards

Huân(hương thơm)

67
New cards

Hành(cái cuống)

68
New cards

Khê(thung lũng)

69
New cards

Huỳnh(huỳnh quang)

70
New cards

Khánh(khánh thành)

71
New cards

Kiệt(kiệt xuất)

72
New cards

Hiềm(hiềm khích)

73
New cards

Hiến(hiến dâng)

74
New cards

Khiêm (khiêm tốn)

75
New cards

Kiển(kén tằm)

76
New cards

Hiển(hiển nhiên)

77
New cards

Huyền(treo)

78
New cards

Huyền(dây cung)

79
New cards

Ngô(nước Ngô)

80
New cards

Kì(cờ vây)

81
New cards

Giang(con sông)

82
New cards

Khẳng(khẳng định)

83
New cards

Hầu(tước hầu)

84
New cards

Hồng(to lớn)

85
New cards

Cống( cống hiến)

86
New cards

Câu(cái hào nước)

87
New cards

Hành(cái cân)

88
New cards

Cấu(mua bán)

89
New cards

Khảo(tra khảo)

90
New cards

Cương(cứng)

91
New cards

Khốc(khốc liệt)

92
New cards

Côn(côn trùng)

93
New cards

Khẩn(khẩn khoản)

94
New cards

Tá(phò tá)

95
New cards

Toa(dụ dỗ,sai khiến)

96
New cards

Trá(dối trá)

97
New cards

Toái(phá vỡ)

98
New cards

Tể(tể tướng)

99
New cards

Tài(trồng cây)

100
New cards

Trọc(ăn chay)