1/528
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
亜
Á(châu á)
尉
Úy(đại úy)
逸
Dật(ẩn dật)
姻
Nhân(hôn nhân)
韻
Vần(vần điệu)
畝
Mẫu(mẫu ruộng)
浦
Phổ(bến sông)
疫
Dịch(dịch bệnh)
謁
Yết(yết kiến)
猿
Viên(con khỉ)
凹
Ao(chỗ lõm)
翁
Ông(ông già)
虞
Ngu(sợ hãi)
渦
Qua(vòng xoáy)
禍
Họa(tai họa)
靴
Ngoa(giày dép)
寡
Quả(quả phụ)
稼
Giá(kiếm tiền)
蚊
Văn(con muỗi)
拐
Quải(bắt cóc)
懐
Hoài(hoài niệm)
劾
Hặc(hạch tội)
涯
Nhai(bờ bến)
垣
Viên(hàng rào)
核
Hạch(hạt)
殻
Xác(cái vỏ, giáp xác)
嚇
Hách(dọa nạt)
潟
Tích(bãi đất ven hồ, biển)
括
Quát(bao quát)
喝
Hát(quát mắng, đe dọa)
渇
Khát(khát khô)
褐
Hạt(sắc nâu)
轄
Hạt(cai quản)
且
Thả(ngoài ra)
缶
Phữu(hộp, can)
陥
Hãm(vây hãm)
患
Hoạn(bệnh nhân)
堪
Kham(chịu đựng)
棺
Quan(quan tài)
款
Khoản(điều khoản)
閑
Nhàn (nhàn rỗi)
寛
Khoan(nghỉ ngơi)
憾
Hám(đắng, khốn khổ)
還
Hoàn (hoàn trả)
艦
Hạm(chiến hạm)
頑
Ngoan (ngoan cố)
飢
Cơ(đói)
宜
Nghi(tiện nghi)
偽
Ngụy(ngụy biện)
擬
Nghĩ (suy nghĩ)
糾
Củ(qui củ)
窮
Cùng(cùng cực)
拒
Cự(kháng cự)
享
Hưởng(hưởng thụ)
挟
Hiệp(kẹp vào)
恭
Cung(cung kính)
矯
Kiểu(nắn thẳng)
暁
Hiểu(bình minh)
菌
Khuẩn(vi khuẩn)
琴
Cầm(cái đàn)
謹
Cẩn(cẩn trọng)
襟
Khâm(cổ áo)
吟
Ngâm(ngâm thơ)
隅
Ngung(góc, xó)
勲
Huân(huân chương)
薫
Huân(hương thơm)
茎
Hành(cái cuống)
渓
Khê(thung lũng)
蛍
Huỳnh(huỳnh quang)
慶
Khánh(khánh thành)
傑
Kiệt(kiệt xuất)
嫌
Hiềm(hiềm khích)
献
Hiến(hiến dâng)
謙
Khiêm (khiêm tốn)
繭
Kiển(kén tằm)
顕
Hiển(hiển nhiên)
懸
Huyền(treo)
弦
Huyền(dây cung)
呉
Ngô(nước Ngô)
碁
Kì(cờ vây)
江
Giang(con sông)
肯
Khẳng(khẳng định)
侯
Hầu(tước hầu)
洪
Hồng(to lớn)
貢
Cống( cống hiến)
溝
Câu(cái hào nước)
衡
Hành(cái cân)
購
Cấu(mua bán)
拷
Khảo(tra khảo)
剛
Cương(cứng)
酷
Khốc(khốc liệt)
昆
Côn(côn trùng)
懇
Khẩn(khẩn khoản)
佐
Tá(phò tá)
唆
Toa(dụ dỗ,sai khiến)
詐
Trá(dối trá)
砕
Toái(phá vỡ)
宰
Tể(tể tướng)
栽
Tài(trồng cây)
斎
Trọc(ăn chay)