1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achievement (n)
Thành tựu, sự đạt được
Advanced (adj)
Tiên tiến
Algorithm (n)
Thuật toán
Analysis (n)
Sự phân tích
Appear (v)
Có vẻ, hình như
Arise (v)
Này sinh, xảy ra
Automation (n)
Sự tự động hoá
Certification (n)
Giấy chứng nhận, sự chứng nhận
Claim (v/n)
Lời tuyên bố, khẳng định
Tuyên bố, khẳng định
Conflicting (adj)
Mâu thuẫn, đối lập
Conscious (adj)
Có ý thức
Convey (v)
Truyền đạt, truyền tải
Critical thinking (n.ph)
Tư duy phản biện
Curious (adj)
Tò mò, hiếu kỳ
Dependable (adj)
Đáng tin cậy
Derive from sth (v)
Bắt nguồn từ….
Distinct (adj)
Khác biệt
Distracted (adj)
Bị phân tâm, xao nhãng
Doubtful (adj)
Hoài nghi
Efficient (adj)
Hiệu quả
Emerge (v)
Nổi ra, hiện lên
Erode (v)
Làm xói mòn, suy yếu
Envidence (n)
Bằng chứng
Exaggrmerate (v)
Phóng đại, nói quá
Exhauted (adj)
Kiệt sức, mệt lử
Extend (v)
Mở rộng, kéo dài
Forward thinking (adj)
Có tư duy tiến bộ
Fulfilment (n)
Sự thoả mãn, hoàn thành
Function (n)
Chức năng
Gain (n)
Sự tăng lên (quyền lực, tiền bạc,…),
Genuine (adj)
Thật, xác thực
Impart (v)
Truyền đạt
Implication (n)
Hệ quả
Indicator (n)
Dấu hiệu
Innovative (adj)
Mang tính đổi mới
Intensify (v)
Tăng cường, làm mạnh
Mislead (v)
Làm ai có ấn tượng sai về ai
Lừa dối
Làm ai đó lầm đường, lạc lối
Misleading (adj)
Gây hiểu lầm
Lừa dối
Precise (adj)
Chính xác
Prevalent (adj)
Phổ biến, thịnh hành
Recruitment (n)
Sự tuyển dụng
Reliant (adj)
Phụ thuộc, dựa vào
Responsive (adj)
Phản ứng nhanh
Reveal (v)
Tiết lộ
Sceptical (adj)
Đa nghi
Scepticism (n)
Sự hoài nghi
Sophisticated (adj)
Phức tạp, tinh vi
Suspicious (adj)
Đáng ngờ, khả nghi
Transparency (n)
Sự minh bạch
Trustworthy (adj)
Đáng tin cậy
Vague (adj)
Sự mơ hồ, không rõ ràng