A.I washing (Mai Phương)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Achievement (n)

Thành tựu, sự đạt được

2
New cards

Advanced (adj)

Tiên tiến

3
New cards

Algorithm (n)

Thuật toán

4
New cards

Analysis (n)

Sự phân tích

5
New cards

Appear (v)

Có vẻ, hình như

6
New cards

Arise (v)

Này sinh, xảy ra

7
New cards

Automation (n)

Sự tự động hoá

8
New cards

Certification (n)

Giấy chứng nhận, sự chứng nhận

9
New cards

Claim (v/n)

  • Lời tuyên bố, khẳng định

  • Tuyên bố, khẳng định

10
New cards

Conflicting (adj)

Mâu thuẫn, đối lập

11
New cards

Conscious (adj)

Có ý thức

12
New cards

Convey (v)

Truyền đạt, truyền tải

13
New cards

Critical thinking (n.ph)

Tư duy phản biện

14
New cards

Curious (adj)

Tò mò, hiếu kỳ

15
New cards

Dependable (adj)

Đáng tin cậy

16
New cards

Derive from sth (v)

Bắt nguồn từ….

17
New cards

Distinct (adj)

Khác biệt

18
New cards

Distracted (adj)

Bị phân tâm, xao nhãng

19
New cards

Doubtful (adj)

Hoài nghi

20
New cards

Efficient (adj)

Hiệu quả

21
New cards

Emerge (v)

Nổi ra, hiện lên

22
New cards

Erode (v)

Làm xói mòn, suy yếu

23
New cards

Envidence (n)

Bằng chứng

24
New cards

Exaggrmerate (v)

Phóng đại, nói quá

25
New cards

Exhauted (adj)

Kiệt sức, mệt lử

26
New cards

Extend (v)

Mở rộng, kéo dài

27
New cards

Forward thinking (adj)

Có tư duy tiến bộ

28
New cards

Fulfilment (n)

Sự thoả mãn, hoàn thành

29
New cards

Function (n)

Chức năng

30
New cards

Gain (n)

Sự tăng lên (quyền lực, tiền bạc,…),

31
New cards

Genuine (adj)

Thật, xác thực

32
New cards

Impart (v)

Truyền đạt

33
New cards

Implication (n)

Hệ quả

34
New cards

Indicator (n)

Dấu hiệu

35
New cards

Innovative (adj)

Mang tính đổi mới

36
New cards

Intensify (v)

Tăng cường, làm mạnh

37
New cards

Mislead (v)

  • Làm ai có ấn tượng sai về ai

  • Lừa dối

  • Làm ai đó lầm đường, lạc lối

38
New cards

Misleading (adj)

  • Gây hiểu lầm

  • Lừa dối

39
New cards

Precise (adj)

Chính xác

40
New cards

Prevalent (adj)

Phổ biến, thịnh hành

41
New cards

Recruitment (n)

Sự tuyển dụng

42
New cards

Reliant (adj)

Phụ thuộc, dựa vào

43
New cards

Responsive (adj)

Phản ứng nhanh

44
New cards

Reveal (v)

Tiết lộ

45
New cards

Sceptical (adj)

Đa nghi

46
New cards

Scepticism (n)

Sự hoài nghi

47
New cards

Sophisticated (adj)

Phức tạp, tinh vi

48
New cards

Suspicious (adj)

Đáng ngờ, khả nghi

49
New cards

Transparency (n)

Sự minh bạch

50
New cards

Trustworthy (adj)

Đáng tin cậy

51
New cards

Vague (adj)

Sự mơ hồ, không rõ ràng